Cảm biến nhiệt độ có thông số hiển thị Temperature sensor with display - IFM - TN2511 (TN-045KCBD18-MFPKG/US/)

Cảm biến nhiệt độ có thông số hiển thị Temperature sensor with display - IFM - TN2511 (TN-045KCBD18-MFPKG/US/)

2,809
Nhà sản xuất: IFM;    Xuất xứ: Germany
Giá sỉ:Giá tốt nhất xem...0909186879 dienelectrics@gmail.com
Khuyến mãi:Có Discount
Bảo hành:12 Tháng (Chính hãng)
Thanh toán:C.O.D / Bảo lãnh TT / Link hoạt
Vận chuyển:Miễn phí Tp.HCM, vùng lân cận
Thông tin nổi bật

Cảm biến cảm ứng Inductive sensor IFM IFM - TN2511 (TN-045KCBD18-MFPKG/US/)

(RTD Pt1000 -50~150°C, L/G, Process Conn M18 F, 1xPNP/NPN NO/NC, 1xDigital/Analog, Connector M12)

 

Bản vẽ kỹ thuật

Quy mô hệ thống dây điện
1 Đèn LED Hiển thị đơn vị / Trạng thái chuyển mạch
2 chữ số hiển thị 4 chữ số màu đỏ / xanh lục
3 Nút lập trình
4 phần trên của nhà ở có thể được xoay 345 °

Bản vẽ kỹ thuật Cảm biến nhiệt độ có thông số hiển thị Temperature sensor with display - IFM - TN2511 (TN-045KCBD18-MFPKG/US/)


Wiring
Electrical connection
Bản vẽ đấu nối điện Cảm biến nhiệt độ có thông số hiển thị Temperature sensor with display - IFM - TN2511 (TN-045KCBD18-MFPKG/US/)

Connection
Electrical diagram Cảm biến nhiệt độ có thông số hiển thị Temperature sensor with display - IFM - TN2511 (TN-045KCBD18-MFPKG/US/)

 
Application
Measuring element 1 x Pt 1000; (to DIN EN 60751, class A)
Media liquids and gases
Pressure rating [bar] 300
Minimum installation depth [mm] 12
Electrical data
Operating voltage [V] 18...32 DC; (cULus - Class 2 source required)
Current consumption [mA] < 50
Protection class III
Reverse polarity protection yes
Power-on delay time [s] 1
Integrated watchdog yes
Inputs / outputs
Number of inputs and outputs Number of digital outputs: 1; Number of analog outputs: 1
Outputs
Total number of outputs 2
Output signal switching signal; analog signal; IO-Link; (configurable)
Electrical design PNP/NPN
Number of digital outputs 1
Output function normally open / closed; (configurable)
Max. voltage drop switching output DC [V] 2.5
Permanent current rating of switching output DC [mA] 250
Number of analog outputs 1
Analog current output [mA] 4...20
Max. load [Ω] 500
Analog voltage output [V] 0...10
Min. load resistance [Ω] 2000
Short-circuit protection yes
Type of short-circuit protection yes (non-latching)
Overload protection yes
Measuring/setting range
Probe length L [mm] 45
Measuring range
-50...150 °C -58...302 °F
Factory setting -40...150 °C / -40...302 °F
Set point SP
-49.8...150 °C -57.6...302 °F
Reset point rP
-50...149.8 °C -58...301.6 °F
Analog start point
-50...145 °C -58...293 °F
Analog end point
-45...150 °C -49...302 °F
in steps of
0.1 °C 0.1 °F
Resolution
Resolution of switching output [K] 0.1
Resolution of analog output [K] current output: MS / 4096; voltage output: MS / 3561
Resolution of display [K] 0.1
Accuracy / deviations
Switch point accuracy [K] ± 0,3 + (± 0,1 % MS)
Precision analog output [K] ± 0,3 + (± 0,1 % MS)
Display accuracy [K] ± 0,3 + (± 0,1 % MS)
Temperature coefficient [% of the span / 10 K] 0,1; (In case of deviation from the reference condition 25 ± 5 °C)
Reaction times
Dynamic response T05 / T09 [s] 1 / 3; (according to DIN EN 60751)
Software / programming
Parameter setting options hysteresis / window; normally open / closed; switching logic; switch-on/switch-off delay; Damping; Display unit
Interfaces
Communication interface IO-Link
Transmission type COM2 (38,4 kBaud)
IO-Link revision 1.1
Operating conditions
Ambient temperature [°C] -25...80
Storage temperature [°C] -40...100
Protection IP 67
Tests / approvals
EMC
DIN EN 61000-6-2  
DIN EN 61000-6-3  
Shock resistance
DIN IEC 68-2-27 50 g (11 ms)
Vibration resistance
DIN EN 60068-2-6 20 g (10...2000 Hz)
MTTF [years] 470
UL approval
UL approval number K013
Mechanical data
Weight [g] 206
Housing Compact type for adapter
Material stainless steel (1.4404 / 316L); PBT+PC-GF30; PBT-GF20; PC
Materials (wetted parts) stainless steel (1.4404 / 316L); O-ring: FKM 80 Shore A
Process connection threaded connection M18 x 1,5 Internal thread
Installation length EL [mm] 45
Displays / operating elements
Display
Display unit 2 x LED, green
Switching status LED, yellow
Measured values alphanumeric display, red/green 4-digit
Remarks
Remarks
MS = set measuring span
The values for accuracy apply to flowing water.
Pack quantity 1 pcs.
Electrical connection
Connection Connector: 1 x M12; Contacts: gold-plated
ifm efector, inc. • 1100 Atwater Drive • Malvern • PA 19355 — We reserve the right to make technical alterations without prior notice. — EN-US — TN2511-00 — 20.10.2015 — 
 

- Download Tài liệu kỹ thuật data sheet Cảm biến nhiệt độ có thông số hiển thị Temperature sensor with display - IFM - TN2511 (TN-045KCBD18-MFPKG/US/)

 

- Download Tài liệu mô tả thiết bị IO - IODD Cảm biến nhiệt độ có thông số hiển thị Temperature sensor with display - IFM - TN2511 (TN-045KCBD18-MFPKG/US/)

- Download Tài liệu hướng dẫn vận hành Cảm biến nhiệt độ có thông số hiển thị Temperature sensor with display - IFM - TN2511 (TN-045KCBD18-MFPKG/US/)


Sản phẩm cùng loại
Hãy xem RCCB và ELCB cứu bạn thoát chết vì điện giựt thế nào!Hãy xem tầm qua trong của RCCB và ELCB trong việc cứu nạn nhân bị điện giựt thoát chết như thế nào..
Wiki - Tìm hiểu về lắp đặt hệ thống điện trong nhà máy, tòa nhà...Lắp điện là lắp đặt, đấu nối hệ thống dây, cáp điện động lực, điều khiển, truyền thông và chác thiết bị liên quan như thiết bị chuyển mạch (CB), tủ điện
Circuit Breakers (CB) hoạt động thế nào?
Bộ ngắt điện hay còn gọi là máy cắt (Circuit breaker-CB) là thiết bị được thiết kế để bảo vệ một mạch điện khỏi bị hư hỏng gây ra bởi dòng điện
Programmable logic controller
A programmable logic controller (PLC), or programmable controller is an industrial digital computer which has been ruggedisedand adapted for the control of
White paper về Lý thuyết điều khiển tự độngLý thuyết điều khiển tự động là một nhánh liên ngành của kỹ thuật và toán học, liên quan đến hành vi của
Hướng dẫn Lập trình PLC chi tiết cho người mới tìm hiểu (Part 1)Điều khiển quá trình (PLC) được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và cho phép sản xuất hàng loạt các sản phẩm phù hợp với các
10 Dự báo về Internet Of Things (IoT) năm 2018Trong một báo cáo mới, dự đoán năm 2018: IoT chuyển từ thử nghiệm sang kinh doanh quy mô, Forrester Research dự đoán rằng IoT sẽ trở thành xương sống của
Top 15 Loại cảm biến Sensor được dùng nhiều trong các thiết bị IoTNền tảng IoT hoạt động và cung cấp các dạng thông minh và dữ liệu có giá trị với việc sử dụng nhiều cảm biến khác nhau. Chúng phục vụ để thu
HVAC control system
HVAC (Heating, Ventilation and Air Conditioning) equipment needs a control system to regulate the operation of a heating and/or air
Năng lượng tương lai: Photovoltaic hay Hydrogen?Hydrogen là một nguyên tố chiếm tỷ lệ cao nhất so với tất cả các nguyên tố khác trên địa cầu. Nhưng hydrogen không hiện diện dưới dạng nguyên tử hay
Năng lượng tái tạo : Một loại ắc quy mới nhiều hứa hẹnNăng lượng tái tạo như điện gió và điện mặt trời có một nhược điểm căn bản, đó là không ổn định. Chúng chỉ vận hành khi có
Chất thải từ người là năng lượng tương lai?BBC Future - Hành tinh của chúng ta gặp một vấn đề. Con người, như tất cả các sinh vật sống khác, thải ra rất nhiều những chất thải không dễ chịu
Tin vui cho phái đẹp: Robot Spermbot có thể giúp điều trị ung thư cổ tử cungKhi robot sinh học này phát hiện ra khối u, bốn cánh tay trên cấu trúc vi mô tự động uốn cong, giải phóng tế bào tinh trùng, xâm
Tương lai nào cho trí tuệ nhân tạo - Artificial intelligence (AI)?
Trí thông minh nhân tạo (AI) là khả năng của một chương trình máy tính hoặc một máy tính để suy nghĩ và học hỏi. Nó
Bạn Biết Có Bao Nhiêu Loại Robot - ROBOTPARK
Các loại Robot là gì? Dưới đây là các loại robot của hệ thống vận động. Chúng tôi sẽ kiểm tra các loại này một cách
Gọi điện thoại