Thông số kỹ thuật chi tiết của CB tép MCB - Mitsubishi Electric - BH-D10 2P 1.6A 10kA 230~240vAC Type C N
Giải thích ký hiệu (Model Type: BH-D10) BH-D10 2P 1.6A 10kA 230~240vAC Type C N
Thông số kỹ thuật BH-D10 2P 1.6A 10kA 230~240vAC Type C N
Những điểm cần lưu ý BH-D10 2P 1.6A 10kA 230~240vAC Type C N
Lưu ý về Lắp đặt BH-D10 2P 1.6A 10kA 230~240vAC Type C N
- Có thể lắp đặt đường ray tiêu chuẩn IEC 35mm.
- Sửa chữa bằng cách gắn một chốt trượt.
Lưu ý về kết nối BH-D10 2P 1.6A 10kA 230~240vAC Type C N
Vào thời điểm kết nối dây, buộc ốc vít đầu cuối với mô men mô tả trong bảng dưới đây.
Lưu ý về các hoạt động đóng, mở, tháo rời BH-D10 2P 1.6A 10kA 230~240vAC Type C N
Di chuyển tay cầm lên/xuống để đóng/mở nguồn. Hoạt động trật tự đề cập đến việc tự động mở (ngắt) các mạch.
Lưu ý về kiểm tra dòng rò nối đất BH-D10 2P 1.6A 10kA 230~240vAC Type C N
(1) Di chuyển tay cầm sang vị trí Bật ở dưới điện áp định mức.
(2) Nhấn nút kiểm tra màu vàng
(3) Tại thời điểm này, RCCB hoặc RCBO phải bị vấp trong thời gian quy định
(4) Tay cầm di chuyển đến vị trí Tắt
(5) Chỉ thị rò rỉ đất thay đổi từ trắng sang đỏ
Lưu ý về thử nghiệm điện áp chịu đựng BH-D10 2P 1.6A 10kA 230~240vAC Type C N
(1) Kiểm tra điện áp chịu áp: Điện áp áp vào mạch chính trong suốt thử nghiệm điện trở chịu được là 2000VAC (hiệu quả trong 1 phút). Không tiến hành kiểm tra điện áp chịu được sử dụng điện áp vượt quá 2000VAC.
(2) Đo điện trở cách điện và kiểm tra điện áp chịu được
Xin lưu ý những hạn chế sau ((a) và (b) dưới đây) áp dụng khi sử dụng thiết bị ngắt mạch rò rỉ.
(a) Đo điện trở cách điện:
- Không sử dụng thiết bị kiểm tra điện trở cách điện 1000V. Hãy sử dụng một máy đo điện trở cách điện 500V.
- Dấu "▼" trong bảng dựa trên các giá trị kháng cách điện tối thiểu.
(b) Kiểm tra điện áp chịu được: Các dấu "X" trong bảng dưới đây chỉ ra rằng điện áp thử nghiệm không được áp dụng cho mô hình đó. (Nếu điện áp thử được vô tình áp dụng cho một trong các mô hình này, không sử dụng lại sản phẩm bất kể nó có bị trật.)
Lưu ý về lắp đặt phụ kiện (AX, AL, SHT) BH-D10 2P 1.6A 10kA 230~240vAC Type C N
Thông số kỹ thuật BH-D10 2P 1.6A 10kA 230~240vAC Type C N
Đặc tính và Kích thước BH-D10 2P 1.6A 10kA 230~240vAC Type C N
Đặc tính hoạt động BH-D10 2P 1.6A 10kA 230~240vAC Type C N
Kích thước bên ngoài và loại đường cong BH-D10 2P 1.6A 10kA 230~240vAC Type C N