Chi tiết thông tin đặc tính sản phẩm
Cảm biến lưu lượng Sick LMS111-10190 | Part no.: 1093274 | Flow sensor
(đo lưu lượng chất rắn)
Flow sensors, Solids flow measuring instruments
Bulkscan®
- Output signal: Ethernet, Digital inputs and digital outputs, USB auxiliary interface, RS-232/RS-422, Ethernet, Digital inputs and digital outputs, USB auxiliary interface, RS-232/RS-422
- Laser class: 1, eye-safe (IEC 60825-1:2014)
- Working range: 0.5 m ... 10 m
- Protection class: III
- Switching inputs: 2 (+ Encoder)
- Switching outputs: 3
- Supply voltage scanner/heater: 10.8 V ... 30 V
- Enclosure rating: IP67
Technical details
Features
Light source |
Infrared (905 nm) |
Laser class |
1, eye-safe (IEC 60825-1:2014) |
Aperture angle |
190° |
Scanning frequency |
25 Hz
50 Hz
|
Bandwidth |
No limit |
Heating |
Yes |
Working range |
0.5 m ... 10 m |
Amount of evaluated echoes |
2 |
Mechanics/electronics
Electrical connection |
M12 round connector |
Supply voltage scanner/heater |
10.8 V ... 30 V |
Prohibited residual ripple |
± 5 % |
Switch-on peak current |
2 A |
Operating current scanner |
≤ 0.4 A |
Power consumption |
8 W, + 35 W heating (typical) |
Housing color |
Gray (RAL 7032) |
Enclosure rating |
IP67 (according to IEC 60529) |
Protection class |
III |
Weight |
1.1 kg, without cable |
Dimensions |
161 mm x 102 mm x 105 mm |
Distance of the sensor to the bulk solid |
≥ 0.5 m |
Switch-on time |
≤ 60 s |
Performance
Response time |
20 ms, 40 ms |
Average filter |
0 s ... 3,600 s |
Accuracy |
± 6 %, under reference conditions and with “high” contour smoothing |
Max. conveyor speed |
≤ 20 m/s |
Interfaces
Serial host interface |
✔ |
Protocol |
RS-232/RS-422 |
Data transmission rate |
≤ 115.2 kBaud |
|
Ethernet |
✔ |
Protocol |
TCP/IP |
Data transmission rate |
100 Mbit/s |
|
Auxiliary interface |
✔ |
Protocol |
RS-232 |
Data transmission rate |
≤ 115.2 kBaud |
|
Switching inputs |
2 (+ Encoder) |
Switching outputs |
3 |
Analog signals |
Available with separate accessory BAM100 |
Communication interface |
Serial host interface, 1, RS-232/RS-422, 115.2 kBaud
Ethernet, 1, TCP/IP, 100 Mbit/s
Auxiliary interface, 1, RS-232, 115.2 kBaud
|
Optical indicators |
5 LEDs (Additional 7-segment display) |
Ambient data
Electromagnetic compatibility (EMC) |
IEC 61000-6-2:2016-08 / IEC 61000-6-3:2006-07 / EN 61000-6-2:2005 / EN 61000-6-3 / A1 2011 |
Ambient operating temperature |
–30 °C ... +50 °C |
Storage temperature |
–40 °C ... +70 °C |
Ambient light immunity |
40,000 lx |
Classifications
ECl@ss 5.0 |
27200413 |
ECl@ss 5.1.4 |
27200413 |
ECl@ss 6.0 |
27200413 |
ECl@ss 6.2 |
27200413 |
ECl@ss 7.0 |
27200413 |
ECl@ss 8.0 |
27200413 |
ECl@ss 8.1 |
27200413 |
ECl@ss 9.0 |
27200413 |
ECl@ss 10.0 |
27200413 |
ECl@ss 11.0 |
27200413 |
ETIM 5.0 |
EC002580 |
ETIM 6.0 |
EC002580 |
ETIM 7.0 |
EC002580 |
UNSPSC 16.0901 |
41112501 |
Technical drawings
Dimensional drawing Bulkscan® LMS111
Dimensions in mm (inch)
① Mounting hole M5 x 7.5
② Connector M12
Instruction for installation Bulkscan® LMS511 / Bulkscan® LMS111
Instruction for installation Mounting kit 2
① Mounting kit 1a
② Mounting kit 2
③ Mounting kit 3
④ centring pin
⑤ threaded holes M4
Instruction for installation Mounting kit 1b
① Mounting screws
② mounting kit 1b
③ Mounting screws
④ threaded holes M5x8
Instruction for installation Mounting kit 1a
① Mounting screws
② Mounting kit 1a
③ Mounting screws
④ threaded holes M5x8
- Xem chi tiết
Tài liệu kỹ thuật/ Datasheet Cảm biến lưu lượng Sick LMS111-10190 | Part no.: 1093274 U | Flow sensor
Dòng cảm biến lưu lượng Flow sensors Bulkscan®
Đo lưu lượng thể tích không tiếp xúc và không cần bảo trì/ Non-contact and maintenance-free measurement of volume flow
- Hiệu quả và tiết kiệm chi phí đo thể tích và lưu lượng khối lượng của vật liệu rời không tiếp xúc/
Efficient and cost-effective non-contact measurement of volume and mass flow of bulk materials
- Xung laser với độ phân giải góc cao đảm bảo độ phân giải hình ảnh vượt trội/
Laser pulses with high angular resolution ensure outstanding image resolution
- Đánh giá xung đa tiếng vang tạo ra các phép đo có độ tin cậy cao/
Multi-echo pulse evaluation produces highly reliable measurements
- Chức năng tích hợp để xác định trọng tâm của vật liệu rời/
Integrated function for determining the center-of-gravity of the bulk material
- Thiết kế chắc chắn cho điều kiện môi trường khắc nghiệt/
Rugged design for harsh ambient conditions
- Tích hợp bộ gia nhiệt cho phép đo ngay cả ở nhiệt độ thấp/
Integrated heater allows measurement even at low temperatures
- Vỏ nhỏ gọn được xếp hạng IP67/
Compact IP67 rated housing
Ưu điểm/ Your Benefits
- Tối đa hóa thông lượng băng tải/
Maximizes conveyor throughput
- Giảm chi phí bảo trì bằng cách ngăn chặn sự trượt băng khi sử dụng Bulkscan® LMS511/
Reduces maintenance costs by preventing belt slippage when using the Bulkscan® LMS511
- Tăng hiệu quả bằng cách tối ưu hóa công suất của dây đai/
Increases efficiency by optimizing belt capacity
- Cài đặt đơn giản/
Simple installation
Chi phí bảo trì thấp/
Low maintenance costs
- Tiết kiệm thông qua mức tiêu thụ năng lượng giảm thiểu/
Offers savings through minimized energy consumption
- Phạm vi nhiệt độ hoạt động xung quanh rộng nên phù hợp để sử dụng ngoài trời/
The wide ambient operating temperature range makes it suitable for outdoor use
Overview
Non-contact and maintenance-free measurement of volume flow
Bulkscan® sử dụng công nghệ thời gian bay không tiếp xúc để đo lưu lượng thể tích của vật liệu rời trên băng tải. Bất kể thuộc tính của vật liệu rời và điều kiện thời tiết, Bulkscan® tạo ra tín hiệu dòng âm lượng đáng tin cậy dựa trên thời gian bay của tia laser và tốc độ vành đai nhờ công nghệ đa tiếng vang. Bên cạnh việc ghi lại tổng số lượng và tính toán lưu lượng khối, Bulkscan® đi kèm với một chức năng tích hợp để xác định trọng tâm của vật liệu rời, do đó cho phép nó phát hiện tải trọng không đồng đều và do đó tránh mài mòn dây đai quá mức. Vỏ công nghiệp chắc chắn là lý tưởng cho các điều kiện hoạt động khắc nghiệt. Một máy sưởi tích hợp đảm bảo hoạt động an toàn trong một loạt các nhiệt độ xung quanh. Các tín hiệu rời rạc cũng như Ethernet TCP / IP có thể được sử dụng để kết nối hệ thống đo với hệ thống truyền thông chủ./
The Bulkscan® uses non-contact time-of-flight technology to measure the volume flow of bulk materials on conveyor belts. Irrespective of the properties of the bulk material and the weather conditions, the Bulkscan® generates a reliable volume flow signal based on the laser’s time of flight and the belt speed thanks to multi-echo technology. Besides recording the total quantity and calculating the mass flow, the Bulkscan® comes with an integrated function for determining the center-of-gravity of the bulk material, thereby enabling it to detect uneven loading and thus avoid excessive belt wear. The rugged industrial housing is ideal for extreme operating conditions. An integrated heater ensures safe operation over a wide range of ambient temperatures. Discrete signals as well as Ethernet TCP/IP can be used to connect the measuring system to a host communication system.
At a glance
Efficient and cost-effective non-contact measurement of volume and mass flow of bulk materials
Laser pulses with high angular resolution ensure outstanding image resolution
Multi-echo pulse evaluation produces highly reliable measurements
Integrated function for determining the center-of-gravity of the bulk material
Rugged design for harsh ambient conditions
Integrated heater allows measurement even at low temperatures
Compact IP67 rated housing
Ứng dụng/ Applications
Lĩnh vực ứng dụng/ Fields of applications
- Giám sát dòng chảy khối lượng nguyên liệu thô trong ngành thực phẩm/ Monitoring the volume flow of raw materials in the food industry
- Giám sát hệ thống vận chuyển để vận chuyển than hoặc quặng/ Monitoring of transport systems for conveying coal or ore
- Hệ thống tải và cơ sở đóng gói/ Loading systems and packaging facilities
- Đo tro xỉ sản xuất trong các nhà máy điện/ Measuring the ash produced in power stations
- Đo thể tích và khối lượng trong nhà máy cấp phối và các hoạt động khác trong ngành xây dựng/ Measuring volume and mass in gravel plants and other operations in the construction industry
- Giám sát khối lượng các mảnh khí nén trong nhà máy tái chế lốp xe/ Monitoring the volume of pieces of pneumatic in recycling tires plants
- Đo thể tích, khối lượng clinker trong nhà máy xi măng/ Measuring the volume and mass of clinker in cement plants
Ứng dụng điển hình/ Examples of application
- Xác định khối lượng dăm gỗ/
Wood chip volume determination
- Giám sát hoạt động của băng tải/
Monitoring conveyor belt operation
- Bảo vệ quá mức tại máy nghiền/
Overfill protection at the crusher
- Giám sát hoạt động của băng tải trong quá trình xử lý nguyên liệu/
Monitoring conveyor belt operation during material handling
- Giám sát hoạt động của băng tải/
Monitoring conveyor belt operation
- Giám sát hoạt động của băng tải than/
Monitoring the coal conveyor belt operation
- Giám sát băng tải cho nhiên liệu thứ cấp/
Monitoring the conveyor belt for secondary fuels
- Giám sát băng tải gầu xúc tại cửa ra máy làm nguội clinker/
Monitoring the bucket conveyor at the clinker cooler outlet
- Điều khiển băng tải và giám sát máy nghiền/
Conveyor belt control and crusher monitoring
- Điều khiển băng tải và đo lưu lượng thể tích/
Conveyor belt control and volume flow measurement
- Kiểm soát băng tải và giám sát máy hủy trong quá trình đốt chất thải hữu cơ/
Conveyor belt control and shredder monitoring in organic waste incineration
- Giám sát hoạt động của băng tải/
Monitoring conveyor belt operation
- Đo khối lượng để xếp dỡ tàu/
Volume measurement for the loading and unloading of ships
- Phát hiện vật liệu rời để xếp tàu an toàn/
Detection of bulk materials for safe loading of ships
- Đo thể tích và lưu lượng khối lượng trong quá trình xử lý vật liệu/
Volume and mass flow measurement during material handling
- Băng tải vận hành trong quá trình xử lý vật liệu/ Conveyor belt operation during material handling
- Phát hiện vật liệu số lượng lớn trong quá trình xử lý vật liệu/
Bulk material detection during material handling
- Đo thể tích, lưu lượng khối lượng và sự phân bố của carbon hoặc thiêu kết trên băng tải/
Measuring volume, mass flow, and distribution of carbon or sinter on conveyor
- Kiểm soát mức vật liệu trong gầu tải phế liệu tại lò điện hồ quang/
Level control of material in loaded scrap bucket at electric arc furnace
- Giám sát hoạt động của băng tải trong quá trình luyện xỉ/
Monitoring of conveyor belt operation during slag preparation
- Đo đống bô xít/
Measuring bauxite heaps
- Giám sát lưu lượng thể tích trên băng tải/
Monitoring of the volume flow on the conveyor belt
- Giám sát nội thất toa xe/
Wagon interior monitoring
- Giám sát hoạt động dỡ hàng của đoàn tàu/ Monitoring train unloading operations
Technical overview
Technical data overview
Measurement principle: Laser run time technology
Medium: Bulk solids
Output signal: Ethernet
Digital inputs and digital outputs
USB auxiliary interface
RS-232/RS-422
Max. conveyor speed: 30 m/s / ≤ 20 m/s