1 | Level transmitter | Bảo vệ | Model No: 2051CD2A02A1AS5M5Q4 0305RC52B11B4 Meas. Range (%): 0 ÷ 100 Diff. Press. (mmH2O): 0 ÷ 669.5 Conduit Connection: 1/2" FNPT Type: SMART, 2-WIRE, 24V DC Accuracy: ±0.065% Output Signal: 4~20mA, HART PROTOCOL Rangeability (bar): -0.6216 ÷ 0.6216 |
Rosemount | cái | 2 |
2 | Diff. PRESSURE TRANSMITTER | Bộ chuyển đổi tín hiệu chênh áp | Model: 3051CD3A02A1AS5E5M5Q4P8 Output signal: 4 -20 mA Range: 0 - 2.48 Bar Power supply: 24VDC Conduit conn: 1/2 NPT TB2-SDC.VP103-00LAC-I-M1B-LST-0003 TB2-SDC.VPM210171-00MAY-I-M1B-LST-0002 |
ROSEMOUNT | cái | 1 |
3 | Diff. PRESSURE TRANSMITTER | Bộ chuyển đổi tín hiệu chênh áp | Model No: 3051CD4A22A1AB4DFM5Q4P2P8 Inst. Range: 0 ÷ 20 Bar Sig. Output Range: 4-20mA TB2-SDC.VPM210171-00MAY-I-M1B-LST-0002 |
ROSEMOUNT | cái | 1 |
4 | PRESSURE TRANSMITTER | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất | Model No: 3051TG3A2B21AB4Q4Q8 Range: 0- 55.15 Bar Sig. output: 4-20 mA Power:24VDC TB2-SDC.VP125-00100-I-M1B-LST-0004 TB2-SDC.VP103-00LAC-I-M1B-LST-0003 |
ROSEMOUNT | cái | 1 |
5 | Bơm cấp NaOH NaOH Pump |
Bơm cấp NaOH | Model: 1Y10N02FC7EI4SV0 | SEKO | Cái | 3 |
6 | Bơm cấp HCl HCl Pump |
Bơm cấp HCl | Model: 1Y10N04JB7EI4SV0 | SEKO | Cái | 3 |
7 | Bơm cấp COAGULANT COAGULANT Pump |
Bơm cấp COAGULANT | Model: 1Y12N04JB7EF4SV0 | SEKO | Cái | 3 |
8 | Bơm cấp POLYMER POLYMER Pump |
Bơm cấp POLYMER | Model: 1Y40N14JA7EF4SV0 | SEKO | Cái | 3 |
9 | Bơm cấp NaOCl NaOCl Pump |
Bơm cấp NaOCl | Model: 1Y08N04JB7MI4SV0 | SEKO | Cái | 3 |
10 | Transformer Protection Protection relay |
7UT6335-5QB99-1BC2/FF L0D+M2F firmware: V04.65.02 |
Siemens | Cái | 1 | |
11 | Transformer Protection Protection relay |
7UT8600-1GA10-0AA0-Z | Siemens | Cái | 1 | |
12 | PLC | 6ES7 214-1DB23-OXB8 CPU224 | Siemens | Cái | 1 | |
13 | PLC | 6ES7 214-1DB23-OXB8 CPU224 | Siemens | Cái | 1 | |
14 | Extended module AI8 | 6ES7 231-0HF22-0XA8 | Siemens | Cái | 1 | |
15 | Variable Frequency Driver | 6SE6440-2UD33-7EB1, | SIMENS | Cái | 1 | |
16 | Variable Frequency Driver | 6SE6440-2UD27-5CB1, | SIMENS | Cái | 1 | |
17 | SINAMICS G120 INTELLIGENT OPERATOR PANEL IOP OPTIONAL OPERATOR | Màn hình điều khiển của Biến tần | 6SL3255-0AA00-4JA1 | Siemens | Cái | 1 |
18 | MMC PARAMETER STORAGE FOR ET 200S FC/SINAMICS G120 | Thẻ nhớ chứa phần mềm và các thông số điều khiển của Biến tần | 6SL3254-0AM00-0AA0 | Siemens | Cái | 1 |
19 | Biến tần động cơ nâng cần chính Sinamics G120 Power Module PM260, 37/30kW, 500..690VAC |
Biến tần | 6SL3225-0BH33-0AA1 | Siemens AG | Cái | 1 |
20 | Sinamics G120 Control Unit CU250S-2 DP | CPU của Biến tần | 6SL3246-0BA22-1PA0 | Siemens AG | Cái | 1 |
21 | Biến tần động cơ nâng cần phụ Sinamics power block, 3AC 500..690V, 50/60Hz, 85A |
Biến tần | 6SL3351-1AG28-5AA1 | Siemens AG | Cái | 1 |
22 | Sinamics Control Interface CIM | Bộ điều khiển giao tiếp giữa CPU biến tần và bộ Thyristor | 6SL3350-6TK00-0EA0 | Siemens AG | Cái | 1 |
23 | Sinamics G150 IPD-card | Giao tiếp giữa các Card của biến tần: CPU, Safty, màn hình điều khiển, Thyristor… | 6SL3351-3AH32-2DB0 | Siemens AG | Cái | 1 |
24 | Sinamics/Micromaster PX fan | 6SL3362-0AF00-0AA1 | Siemens AG | Cái | 1 | |
25 | Sinamics G150/S150 ventilation grill for cabinet | 6SL3760-1AA00-0AA0 | Siemens AG | Cái | 1 | |
26 | Sinamics relay module | Rơ le báo tín hiệu đầu ra của bộ IPD card | 6SL3352-7DX00-0AA0 | Siemens AG | Cái | 1 |
27 | Sinamics fan transformator, 3AC 660..690V, 50/60Hz | 6SL3352-7AH31-5AA0 | Siemens AG | Cái | 1 | |
28 | Biến tần Fixside Sinamics G120 Power Module PM240-2, 18,5/15kW, 500..690VAC |
Biến tần | 6SL3210-1PH22-3AL0 | Siemens AG | Cái | 1 |
29 | Biến tần pendulum side Sinamics G120 Power Module PM240-2, 11/7,5kW, 500..690VAC |
6SL3210-1PH21-4AL0 | Siemens AG | Cái | 1 | |
30 | Sinamics power block, 3AC 500..690V, 50/60Hz, 215A | 6SL3351-1AG32-2AA1 | Siemens AG | Cái | 1 | |
31 | Sinamics/Micromaster PX fan | 6SL3362-0AG00-0AA1 | Siemens AG | Cái | 1 | |
32 | Sinamics fan transformator, 3AC 660..690V, 50/60Hz | 6SL3352-7AH33-3AA0 | Siemens AG | Cái | 1 | |
33 | biến tần cần phụ Sinamics power block, 3AC 500..690V, 50/60Hz, 85A |
6SL3351-1AG28-5AA1 | Siemens AG | Cái | 1 | |
34 | Sinamics/Micromaster PX fan | 6SL3362-0AF00-0AA1 | Siemens AG | Cái | 1 | |
35 | Sinamics G150/S150 ventilation grill for cabinet | 6SL3760-1AA00-0AA0 | Siemens AG | Cái | 1 | |
36 | Sinamics G150/S150 filter mat for cabinet | 6SL3760-1BA00-0AA0 | Siemens AG | Cái | 1 | |
37 | Sinamics fan transformator, 3AC 660..690V, 50/60Hz | 6SL3352-7AH31-5AA0 | Siemens AG | Cái | 1 | |
38 | Phenumatic control valve Positionner |
I/P converrt của bộ điều khiển van khí nén | type: PS10116-A-AA C73451-A430-B30 |
Siemen | cái | 5 |
39 | Phenumatic control valve Positionner |
I/P converrt của bộ điều khiển van khí nén | type: PS10124-A-AD C73451-A430-B33 |
Siemen | cái | 5 |
40 | Hệ thống FGD Flow transmitter Board Signal |
Model SITRANS P, range 0-2KPa, 0-2210270 Nm3/h, power consumption 5VA, signal output 4-20mA | Siemen | cái | 1 | |
41 | Level transmitter | Thiết bị đo mức | Model No 7ML5221-1DA11, Measuring range 0-3000mm, instrument type ULTRASONIC Conduit Connection 1/2" NPT |
SIEMENS | cái | 2 |
42 | Level transmitter | Thiết bị đo mức bồn đá vôi | Model No 7ML5440-0JB00-0AA2, range 0-20000mm, sensor type RADAR, Signal output 4-20mA HART, Conduit Connection 1/2" NPT |
Siemens | cái | 2 |
43 | Control valve Possitionner control valve |
Bộ điều khiển (Van điều khiển WEIR) |
Model: Sipart PS2 Hart Positioner, 6DR5120-0NG00-0AA0, P= 1,4…7 bar, Iw= 4…20mA, Iy=4-20mA, indicated, board feedback | SIEMENS | cái | 1 |
44 | Control valve Possitionner control valve |
Bộ điều khiển (Van điều khiển WEIR) |
Model: Sipart PS2 Hart Positioner, 6DR5110-0NG00-0AA0, P= 1,4…7 bar, Iw= 4…20mA, Iy=4-20mA, indicated,board feedback | SIEMENS | cái | 2 |
45 | CVP PRESSURE TRANSMITTER |
Bộ truyền tín hiệu áp suất | Model: 7MF4033 Range: -760 ÷ 0 mmHg Signal type: 4-20mA |
SIEMENS | cái | 1 |
46 | TD BFP LUBE OIL PRESSURE TRANSMITTER |
Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất | Model:7MF4033-1DA10-1AC6 Span limit: 0.16 ÷ 16 bar Power supply: DC 24V Output: 4 -20 mA Accuracy: ±0.075% F.S; Hart communication Conduit conn.size: 1/2" NPT (F) |
SIEMENS | cái | 1 |
47 | TD BFP Suction PRESSURE TRANSMITTER |
Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất | Model No: 7MF4033-1EA10-1AC6 Range limit(Bar): 0.63-63 Power supply: DC 24V Output: 4 -20 mA Accuracy: ±0.075% F.S; Hart communication Process Conn: 1/2" NPT |
SIEMENS | cái | 1 |
48 | TD BP Suc. Strn PRESSURE TRANSMITTER |
Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất | Model:7MF4033-1FA10-1AC6 Span limit: 1.6 ÷ 160 bar RANGE ( Bar ): 0 ÷ 150 Power supply: DC 24V Output: 4 -20 mA Accuracy: ±0.075% F.S Conduit conn.size: 1/2" NPT (F) |
SIEMENS | cái | 1 |
49 | BFPT PRESSURE TRANSMITTER |
Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất | Model:7MF4033-1GA10-1AC6 Span limit: 4 ÷ 400 bar RANGE ( Bar ): 0 ÷ 300 Power supply: DC 24V Output: 4 -20 mA Accuracy: ±0.075% F.S Conduit conn.size: 1/2" NPT (F) |
SIEMENS | cái | 1 |
50 | BFPT PRESSURE TRANSMITTER |
Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất | Model: 7MF4233-1GA10-1AC6 Span limit: 0.16 ÷ 5 bar.a Power supply: DC 24V Output: 4 -20 mA, hart communication Accuracy: ±0.075% F.S |
SIEMENS | cái | 1 |
51 | BFPT PRESSURE TRANSMITTER |
Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất | Model:7MF4233-1HA10-1AC6 Span limit:1 -30 bar.a Power supply: DC 24V Output: 4 -20 mA, hart communication Accuracy: ±0.075% F.S |
SIEMENS | cái | 1 |
52 | BFPT Different Pressure transmitter |
Bộ chuyển đổi tín hiệu chênh áp | Model:7MF4433-1DA02-2AC6 Limit range: 0~250mbar Measuring range: 0~100 mbar Type: 4-20mA, Hart, ELECTRONIC (SMART) Accurancy: ±0.075% OF SPAN |
SIEMENS | cái | 1 |
53 | BFPT Different Pressure transmitter |
Bộ chuyển đổi tín hiệu chênh áp | Model:7MF4433-1EA02-1AC6 Span limit: 6 ÷ 600 mbar Power supply: DC 24V Output: 4 -20 mA Accuracy: ±0.075% F.S; Hart communication |
SIEMENS | cái | 2 |
54 | BFPT Different Pressure transmitter |
Bộ chuyển đổi tín hiệu chênh áp | Model:7MF4433-1EA22-1AC6 Span limit: 6 ÷ 600 mbar Power supply: DC 24V Output: 4 -20 mA Accuracy: ±0.075% F.S; Hart communication |
SIEMENS | cái | 1 |
55 | BFPT Different Pressure transmitter |
Bộ chuyển đổi tín hiệu chênh áp | Model:7MF4433-1FA02-1AC6 Span limit: 16 ÷ 1600 mbar D/P RANGE ( mmH2O ): 0 ÷ 5000 Power supply: DC 24V Output: 4 -20 mA Accuracy: ±0.075% F.S; Hart communication Conduit conn.size: 1/2" NPT (F) |
SIEMENS | cái | 1 |
56 | CONNECTOR | Đấu nối Profibus | PRODUCT NAME: 6ES7 972-0BA52-0XA0 | SIEMENS | cái | 1 |
57 | ET200M STANDBY PACKAGE | Module cho S7-400 | PRODUCT NAME: 6ES7 153-2AR03 | SIEMENS | cái | 1 |
58 | DI MODULE | Module đầu vào/ra (DI) | PRODUCT NAME: 6ES7 321-1BL00-0AA0 | SIEMENS | cái | 1 |
59 | DO MODULE | Module đầu vào/ra (DO) | PRODUCT NAME: 6ES7 322-1BL00-0AA0 | SIEMENS | cái | 2 |
60 | AI MODULE | Module đầu vào/ra (AI) | PRODUCT NAME: 6ES7 331-7KF02-0AB0 | SIEMENS | cái | 6 |
61 | Temperature Switch | Cảm biến giám sát nhiệt độ gối trục | BIM-G18-Y1/S926 | Siemens | Cái | 2 |