Cảm biến rung là thiết bị phát hiện các rung động cơ học. Nó đo mức độ rung trong thiết bị và cảnh báo về mọi vấn đề tiềm ẩn, như lỗi thiết bị hoặc các bộ phận bị mòn cần thay thế. Cảm biến rung có thể giúp cải thiện hiệu quả và ngăn chặn thời gian ngừng hoạt động tốn kém bằng cách phát hiện những sự cố này trước khi chúng xảy ra/ A vibration sensor is a device that detects mechanical vibrations. It measures the vibration levels in your machine and alerts you to any potential problems, like equipment failure or worn parts that need replacement. Vibration sensors can help improve efficiency and prevent costly downtime by detecting these problems before they happen.
Cảm biến rung hoạt động như thế nào/ How do vibration sensors work?
Cảm biến rung là thiết bị phát hiện độ rung, sốc và âm thanh. Chúng có thể được sử dụng trong máy móc để phát hiện vấn đề trước khi chúng xảy ra. Cảm biến rung hoạt động bằng cách phát hiện chuyển động của vật liệu hoặc vật thể bằng cách cảm nhận tần số của nó. Chuyển động càng nhanh thì tần số được phát hiện trên cảm biến rung càng cao/ Vibration sensors are devices that detect vibration, shock, and sound. They can be used in machinery to detect problems before they happen. Vibration sensors work by detecting the motion of a material or object by sensing its frequency. The faster the movement, the higher the frequency detected on a vibration sensor.
Ví dụ, trong sản xuất, khi một chiếc máy rung bất thường, nó có thể gặp vấn đề với vòng bi. Vòng bi cho phép chuyển động linh hoạt đồng thời mang lại sự ổn định và hỗ trợ cho các bộ phận quan trọng như bánh răng và động cơ. Nếu có thứ gì đó gây ra rung động bất thường ở những bộ phận này, chúng có thể bị hỏng theo thời gian do hao mòn/ In manufacturing, for example, when a machine is vibrating abnormally, it may experience problems with its bearings. The bearings allow flexible movement while also providing stability and support for critical components like gears and motors. If something causes abnormal vibrations in these parts, they can break down over time due to wear and tear.
Tại sao cảm biến rung được sử dụng/ Why are vibration sensors used?
Cảm biến rung được sử dụng để/ Vibration sensors are used to:
Xác định thời điểm có thể xảy ra lỗi thiết bị và có thể giúp bạn thực hiện bảo trì phòng ngừa. Ví dụ: nếu một tài sản có dấu hiệu hao mòn trên một bộ phận, cảm biến rung sẽ chỉ ra sự cố và thông báo cho bạn/ Determine when potential equipment failure will occur and can help you perform preventative maintenance. For example, if an asset is indicating signs of wear on a part, the vibration sensors will indicate a problem and notify you.
Giúp bạn hiểu tại sao nội dung lại xảy ra lỗi (nếu nội dung đó bị hỏng)/ Help you understand why a failure has occurred on an asset (if it has broken down).
Giúp các nhóm bảo trì phân tích nguyên nhân gốc rễ (RCA). Bằng cách theo dõi độ rung của tài sản, bạn có thể tìm ra nguồn gốc của mọi thiệt hại/ Help maintenance teams with their root cause analysis (RCA). By tracking the vibrations of an asset, you can track down the source of any damage.
Cung cấp cho bạn thông tin chi tiết chuyên sâu về nội dung của bạn khi được kết nối với CMMS mà nếu không thì sẽ không thể thực hiện được. Ví dụ: nó có thể thông báo cho bạn khi bạn gặp phải: Các bộ phận bị mòn, các bộ phận bị hỏng và nếu máy móc của bạn quá nóng/ Give you in-depth insight into your assets when connected to a CMMS that wouldn’t otherwise be possible. For example, it can notify you when you have: Worn out parts, broken parts, and if your machinery is overheating.
Cảm biến rung được sử dụng ở đâu/ Where are vibration sensors used?
Cảm biến rung được sử dụng chủ yếu trong/ Vibration sensors are used primarily in:
- Chế tạo/ Manufacturing
- Công cụ máy móc/ Machine tools
- Ô tô và xe tải (ví dụ như một phần của hệ thống túi khí)/ Automobiles and trucks (e.g., as part of the airbag system)
- Máy móc xây dựng (ví dụ: máy xúc lật)/ Construction machinery (e.g., skid steer loaders)
- Xây dựng hàng không vũ trụ (ví dụ: máy bay)/ Aerospace construction (e.g., airplanes)
- Robotics (ví dụ: robot hình người như ASIMO của Honda)/ Robotics (e.g., humanoid robots like Honda's ASIMO)
- Tua bin gió/ Wind turbines
Lợi ích của việc sử dụng cảm biến rung là gì/ What are the benefits of using vibration sensors?
Có một số lợi ích khi sử dụng cảm biến rung trong môi trường công nghiệp. Cảm biến rung có thể/ There are several benefits to using vibration sensors in an industrial environment. Vibration sensors can:
- Giảm thời gian ngừng hoạt động bằng cách xác định các vấn đề trước khi chúng gây ra thiệt hại hoặc thương tích nghiêm trọng. Cảm biến rung có thể được sử dụng làm hệ thống cảnh báo để cho biết khi nào cần sửa chữa và do đó ngăn ngừa sự cố xảy ra/ Reduce downtime by identifying problems before they cause serious damage or injury. A vibration sensor can be used as a warning system to indicate when something needs fixing and thus prevent breakdowns from occurring.
- Tăng hiệu quả với dữ liệu thời gian thực từ máy của bạn, điều đó có nghĩa là bạn có thể đưa ra quyết định sáng suốt hơn về cách tốt nhất để tối đa hóa hiệu suất của máy và giảm thiểu lãng phí/ Increase efficiency with real-time data from your machines, which means you can make more informed decisions about how best to maximize their performance and minimize waste.
- Cải thiện sự an toàn bằng cách đảm bảo rằng nhân viên của bạn nhận thức được các mối nguy hiểm tiềm ẩn trước khi chúng xảy ra, chẳng hạn như thiết bị gặp trục trặc bất ngờ do thiếu công việc bảo trì được thực hiện (ví dụ)/ Improve safety by making sure that your staff is aware of potential hazards before they occur, such as equipment malfunctioning unexpectedly due to a lack of maintenance work being performed (for example).
- Tiết kiệm chi phí sửa chữa. Thay thế các bộ phận sớm hơn sẽ tiết kiệm tiền mua các bộ phận thay thế và chi phí liên quan đến việc cử người đến hiện trường mỗi khi có sự cố bất ngờ/ Save money on repairs. Replacing parts earlier will save money on replacement parts, and costs associated with having someone come out on site every time something breaks down unexpectedly.
Cảm biến rung cải thiện tình trạng tài sản của bạn và cảnh báo bạn về các vấn đề tiềm ẩn/ Vibration sensors improve your asset health and alert you to potential problems
Cảm biến rung là một phần quan trọng của nhiều quy trình công nghiệp và thương mại, từ bảo trì thiết bị đến theo dõi kiểm soát chất lượng. Họ có thể giúp bạn xác định các vấn đề tiềm ẩn với máy của bạn và giúp chúng hoạt động hiệu quả/ Vibration sensors are an important part of many industrial and commercial processes, from maintaining equipment to tracking quality control. They can help you identify potential problems with your machines and keep them running efficiently.
Sensor solutions for vibration measurements/ Sensor solutions for vibration measurements
Việc chọn cảm biến phù hợp cho ứng dụng là rất quan trọng để đo độ rung của máy. Tín hiệu cảm biến là đầu vào cho hệ thống bảo vệ hoặc giám sát. Cảm biến sai dẫn đến tín hiệu đầu vào sai, ảnh hưởng đến chất lượng và độ chính xác của chức năng giám sát và bảo vệ/ Selecting the right sensor for the application is crucial for measuring machine vibration. The sensor signal is the input for the protection or monitoring system. A false sensor leads to a false input signal, which affects the quality and accuracy of the monitoring and protection functions.
Những cân nhắc khi chọn cảm biến chính xác cho ứng dụng/ Considerations when selecting the correct sensor for the application
- Mức độ rung và dải tần như thế nào/ What is the vibration level and frequency range?
- - Tần số cộng hưởng của ứng dụng có trùng với tần số của cảm biến không/ Are the resonance frequencies of the application coinciding with those of the sensor?
- Có cân nhắc về kích thước và trọng lượng không/ Are there size and weight considerations?
- Chiều dài cáp cần thiết là bao nhiêu/ What cable length is required?
- Phạm vi nhiệt độ là gì/ What is the temperature range?
- Đây có phải là khu vực nguy hiểm cháy nổ không/ Is it an explosion hazard area?
- Có trường điện từ mạnh không/ Are strong electromagnetic fields present?
- Môi trường có bị ăn mòn không/ Is the environment corrosive?
Có ba loại cảm biến để theo dõi độ rung: cảm biến gia tốc, cảm biến vận tốc và cảm biến dịch chuyển/ There are three types of sensors for vibration monitoring: acceleration sensors, velocity sensors and displacement sensors.
Cảm biến gia tốc/ Acceleration sensors
Cảm biến gia tốc được sử dụng phổ biến nhất để đo độ rung của vỏ, trong các phép đo gia tốc hoặc vận tốc (sau khi tích hợp). Chúng đo các tần số từ thấp đến cao theo các hướng đơn, kép và ba trục, đồng thời có sẵn trong nhiều mục đích chung và thiết kế dành riêng cho ứng dụng/ Acceleration sensors are most commonly used to measure casing vibration, in either acceleration or velocity (after integration) measurements. They measure low to high frequencies in single, dual and triaxial directions, and are available in a variety of general purpose and application-specific designs.
Hai công nghệ cảm biến chính được sử dụng: Áp điện và MEMS (hệ thống vi cơ điện tử). Gia tốc kế áp điện đáng tin cậy, linh hoạt và không thể so sánh được với dải tần số và biên độ. Cảm biến MEMS là chất bán dẫn có độ chính xác thấp hơn về tần số và biên độ nhưng lại cải thiện mức tiêu thụ điện năng. Cảm biến MEMS có thể đo gia tốc tĩnh và động/ Two main sensor technologies are used: Piezoelectric and MEMS (microelectromechanical systems). The piezoelectric accelerometer is reliable, versatile and unmatched for frequency and amplitude range. A MEMS sensor is a semiconductor that offers lower accuracy on frequency and amplitude, but with improved power consumption. A MEMS sensor can measure static and dynamic acceleration.
Cảm biến vận tốc/ Velocity sensors
Cảm biến vận tốc được sử dụng để đo dải tần từ 1 – 1000 Hz. Nguyên lý đo dựa trên một cuộn dây chuyển động xung quanh nam châm, tạo ra điện áp tỷ lệ thuận với chuyển động. Các cảm biến này phù hợp cho các ứng dụng giám sát độ rung và cân bằng trên máy móc quay. Loại cảm biến này có độ nhạy thấp hơn đối với các rung động có tần số cao so với cảm biến gia tốc và do đó ít bị quá tải hơn/ Velocity sensors are used to measure a frequency range of 1 – 1000 Hz. The measurement principle is based on a coil moving around a magnet, generating a voltage that is proportional to the movement. The sensors are suitable for vibration monitoring and balancing applications on rotating machinery. This type of sensor has a lower sensitivity for vibrations with high frequencies than accelerometers, and is therefore less susceptible to overload.
Trong một số ứng dụng, cảm biến gia tốc áp điện cũng có thể được sử dụng để tạo ra tín hiệu vận tốc bằng cách tích hợp tín hiệu gia tốc/ In some applications, piezoelectric acceleration sensors can also be used to generate a velocity signal, by integrating the acceleration signal.
Cảm biến dịch chuyển/ Displacement sensors
Cảm biến dịch chuyển, còn được gọi là cảm biến tiệm cận không tiếp xúc, được sử dụng để đo vị trí hoặc chuyển động của trục mà không tiếp xúc vật lý nhằm xác định chuyển động bên trong và khe hở trên vòng bi. Cảm biến tiệm cận đo chuyển động (độ rung) của trục so với ổ trục tay áo hoặc các bộ phận hỗ trợ (cố định) khác. Loại cảm biến này được sử dụng để đo dải tần từ 1 đến 1500 Hz và biên độ thấp, điển hình cho các ứng dụng vòng bi tay áo/ Displacement sensors, also known as non-contact proximity sensors, are used to measure shaft position or movement without physical contact in order to determine the internal movement and clearance on bearings. Proximity sensors measure the movement (vibration) of a shaft relative to a sleeve bearing or other supporting (fixed) parts. This type of sensor is used to measure a frequency range of 1 to 1500 Hz and low amplitudes, typical for sleeve bearing applications.
Cảm biến tiệm cận không tiếp xúc bao gồm ba phần: đầu dò, cáp nối dài và trình điều khiển. Chúng cùng nhau tạo ra một tần số dao động điều chỉnh bị nhiễu bởi bề mặt kim loại của mục tiêu. Cả ba bộ phận đều khớp và chỉ có thể được thay thế bằng các bộ phận giống hệt nhau, nếu không việc hiệu chuẩn hệ thống sẽ không hợp lệ/ A non-contact proximity sensor consists of three parts: a probe, an extension cable and a driver. Together they create a tuned oscillation frequency which is disturbed by the metal surface of the target. All three parts are matched and can only be replaced by identical components, or the calibration of the system will become invalid.
Quan sát của chuyên gia về cảm biến không dây/ Expert observation on wireless sensors
Trong những năm gần đây, cảm biến gia tốc không dây có tích hợp xử lý tín hiệu số đã tìm được đường vào thị trường giám sát tình trạng. Lợi ích chính của các công nghệ không dây này là giảm đáng kể các yêu cầu về cơ sở hạ tầng và phân tích tự động (cơ bản). Nhưng điều này phải trả giá. Để giảm thiểu việc sử dụng pin, độ phân giải tín hiệu và thông lượng dữ liệu bị giảm, dẫn đến dữ liệu có độ phân giải thấp, trong khi việc quản lý pin và hậu cần cảm biến ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt là khi lắp đặt số lượng lớn. Mức tiêu thụ điện năng của mỗi cảm biến bị ảnh hưởng bởi môi trường và ứng dụng của nó. Việc thay pin tại hiện trường thường phức tạp do hạn chế về khu vực nguy hiểm, khả năng tiếp cận và nguy cơ ô nhiễm khoang pin/ In recent years, wireless acceleration sensors with built-in digital signal processing have found their way onto the condition monitoring market. The major benefits of these wireless technologies are the greatly reduced infrastructural requirements and the automated (basic) analysis. But this comes at a price. To minimise battery usage, signal resolution and data throughput are reduced, resulting in low resolution data, while battery management and sensor logistics are becoming increasingly important, especially on large quantity installations. Power consumption of each sensor is influenced by its environment and application. Replacing batteries in the field is often complex, due to hazardous area restrictions, reachability and risk of pollution of the battery chamber.
Cảm biến không dây như ngày nay chắc chắn có giá trị đối với một số ứng dụng nhất định, nhưng chúng cũng có những hạn chế. Điều quan trọng là phải đặt ra những kỳ vọng đúng đắn và hiểu rõ tác động của giải pháp chạy bằng pin đối với chất lượng dữ liệu cũng như hoạt động hậu cần và bảo trì cảm biến/ Wireless sensors as they are today, are definitely of value for certain applications, but they do have their limitations. It is important to set the right expectations and understand the impact of a battery powered solution on data quality and sensor maintenance and logistics.
Cảm biến rung là gì? Và các loại cảm biến rung/ What is a Vibration Sensor? And Types of Vibration Sensors
Cảm biến rung là gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ nói về các loại rung khác nhau, các loại cảm biến rung khác nhau và cách chọn thiết bị phát hiện rung dựa trên các thông số/ What is a vibration sensor? In this article, we are going to talk about the different types of vibration, the different types of vibration sensors, and how to choose a vibration detection device based on parameters.
Để máy hoạt động tối ưu, cần phải liên tục theo dõi các thông số như tốc độ, nhiệt độ, áp suất và độ rung/ For optimum performance of the machines, it is necessary to continuously monitor the parameters like speed, temperature, pressure, and vibration.
Việc giám sát các thay đổi trong bất kỳ tham số nào có thể giải quyết mọi thời gian ngừng hoạt động và/hoặc hư hỏng máy dẫn đến tổn thất tài chính. Trong số các thông số này, một trong những thông số vận hành tốt nhất để đánh giá các điều kiện động là độ rung. Tìm hiểu thêm về cảm biến rung bên dưới/ Monitoring changes in any parameter could solve any downtime and/or machine damage which results in financial loss. Among these parameters one of the best operating parameters to judge dynamic conditions is vibration. Learn more about vibration sensing below.
Các loại rung và định nghĩa/ Vibration Types and Definitions
Đầu tiên, chúng ta cần có một định nghĩa về rung động trước khi đi sâu vào cuộc thảo luận/ First, we need to have a definition of vibration before we get too far into our discussion.
Rung động có thể được định nghĩa là dao động cơ học về vị trí cân bằng của máy hoặc bộ phận hoặc đơn giản là chuyển động qua lại của máy hoặc bộ phận/ Vibration can be defined as the mechanical oscillation about an equilibrium position of a machine or component or simply the back and forth motion of a machine or component.
Độ rung trong thiết bị công nghiệp đôi khi là một phần của hoạt động bình thường nhưng đôi khi nó có thể là dấu hiệu của sự cố/ Vibration in industrial equipment is sometimes part of the normal operation but sometimes it can be a sign of trouble.
Trong giám sát máy, chúng ta đang xử lý hai loại rung động/ In machine monitoring we are dealing with two types of vibration;
- Rung dọc trục (Lực đẩy)/ Axial (Thrust) Vibration
- Rung xuyên tâm/ Radial Vibration
Rung “hướng trục” là rung động trục dọc hoặc song song với trục của động cơ. Ví dụ, trục lệch có thể gây ra rung động dọc trục/ “Axial” Vibration is a longitudinal shafting vibration or parallel to the shaft of a motor. For example, a shaft misalignment could cause axial vibration.
2. Rung xuyên tâm/ Radial Vibration
Rung “hướng tâm” xảy ra khi một lực tác dụng từ trục ra ngoài. Rung động hướng tâm sẽ xảy ra nếu có một điểm nặng trong động cơ khi nó quay/ “Radial” Vibration occurs as a force applied outward from the shaft. Radial vibration would occur if there is a heavy spot in the motor as it rotates.
Nếu cánh quạt bị biến dạng, khi quạt quay, cánh quạt bị biến dạng sẽ kéo trục động cơ ra ngoài gây ra rung động hướng tâm/ If there is a deformed fan blade, as the fan spins, the deformed fan blade would pull outwardly on the shaft of the motor causing radial vibration.
Các loại cảm biến rung/ Types of Vibration Sensor
Bây giờ chúng ta đã biết rung động là gì, hãy cùng xem xét các loại cảm biến khác nhau để theo dõi độ rung/ Now that we know what vibration is, let’s look at the different types of sensors to monitor vibration.
Đầu tiên, chúng ta sẽ nói về gia tốc kế/ First, we will talk about an accelerometer.
1. Gia tốc kế/ Accelerometer
Gia tốc kế là thiết bị đo độ rung hoặc gia tốc chuyển động của cấu trúc/ Accelerometers are devices that measure the vibration, or acceleration of motion of a structure.
Chúng có một bộ chuyển đổi chuyển đổi lực cơ học do rung động hoặc sự thay đổi chuyển động thành dòng điện sử dụng hiệu ứng áp điện/ They have a transducer that converts mechanical force caused by vibration or a change in motion, into an electrical current using the piezoelectric effect.
Có hai loại gia tốc kế áp điện/ There are two types of piezoelectric accelerometers,
- Trở kháng cao/ High Impedance
- Trở kháng thấp/ Low Impedance
1.1. Gia tốc kế trở kháng cao/ High Impedance Accelerometer
Gia tốc kế có trở kháng cao tạo ra điện tích được kết nối trực tiếp với dụng cụ đo/ High impedance accelerometers produce an electrical charge which is connected directly to the measurement instruments.
Chúng yêu cầu chỗ ở và thiết bị đo đạc đặc biệt nên chúng được tìm thấy trong các cơ sở nghiên cứu hoặc các ứng dụng nhiệt độ cao/ They require special accommodations and instrumentation so they are found in research facilities or high-temperature applications.
1.2. Gia tốc kế trở kháng thấp/ Low Impedance Accelerometer
Gia tốc kế trở kháng thấp có một gia tốc kế điện tích ở mặt trước cũng như một vi mạch và bóng bán dẫn tích hợp để chuyển đổi điện tích đó thành điện áp trở kháng thấp/ Low impedance accelerometers have a charge accelerometer as its front end as well as a built-in micro-circuit and transistor that converts that charge into a low impedance voltage.
Loại gia tốc kế này dễ dàng giao tiếp với các thiết bị tiêu chuẩn khiến nó được sử dụng phổ biến trong công nghiệp/ This type of accelerometer easily interfaces with standard instrumentation which makes it commonly used in the industry.
2. Máy đo biến dạng/ Strain Gauge
Tiếp theo, hãy nói về loại cảm biến đo độ rung của máy đo biến dạng/ Next, let’s talk about a strain gauge type of vibration sensor.
Giống như âm thanh của nó, máy đo biến dạng đo độ căng trên một bộ phận của máy/ Just like it sounds a strain gauge measures the strain on a machine component.
Máy đo biến dạng là một cảm biến có điện trở thay đổi theo lực tác dụng; Nó chuyển đổi lực, áp suất, sức căng, trọng lượng, v.v. thành sự thay đổi điện trở mà sau đó có thể đo được/ A strain gauge is a sensor whose resistance varies with applied force; It converts force, pressure, tension, weight, etc., into a change in electrical resistance which can then be measured.
Khi tác dụng ngoại lực lên một vật đứng yên sẽ gây ra ứng suất và biến dạng/ When external forces are applied to a stationary object, stress and strain are the results.
Khi có một lực căng tác dụng lên bất kỳ dây kim loại nào, chiều dài của dây đó sẽ tăng và đường kính giảm/ When there is a strain applied to any metallic wire, the length of that wire increases and the diameter decrease.
Việc tăng chiều dài và giảm đường kính này sẽ thay đổi điện trở của dây, điều này sẽ cho chúng ta phép đo độ căng trên bộ phận máy của chúng ta/ This increase in length and decrease in diameter will change the resistance of the wire which will give us our measurement of strain on our machine component.
3. Dòng điện xoáy/ Eddy-Current
Loại cảm biến rung cuối cùng mà chúng ta sẽ thảo luận là cảm biến dòng điện xoáy hoặc cảm biến dịch chuyển điện dung/ The last type of vibration sensor we will discuss is an Eddy-Current or Capacitive Displacement sensor.
Cảm biến dòng điện xoáy là thiết bị không tiếp xúc để đo vị trí và/hoặc sự thay đổi vị trí của bộ phận dẫn điện. Những cảm biến này hoạt động bằng từ trường. Cảm biến có đầu dò tạo ra dòng điện xoay chiều ở đầu đầu dò/ Eddy-Current sensors are non-contact devices that measure the position and/or change of position of a conductive component. These sensors operate with magnetic fields. The sensor has a probe which creates an alternating current at the tip of the probe.
Dòng điện xoay chiều tạo ra dòng điện nhỏ trong thành phần chúng ta đang theo dõi gọi là dòng điện xoáy/ The alternating current creates small currents in the component we are monitoring called eddy currents.
Cảm biến theo dõi sự tương tác của hai từ trường này/ The sensor monitors the interaction of these two magnetic fields.
Khi tương tác trường thay đổi, cảm biến sẽ tạo ra điện áp tỷ lệ với sự thay đổi tương tác của hai trường/ As the field interaction changes the sensor will produce a voltage proportional to the change in the interaction of the two fields.
Khi sử dụng cảm biến Dòng điện xoáy, điều quan trọng là thành phần phải lớn hơn ít nhất ba lần so với đường kính cảm biến để hoạt động bình thường; nếu không, sẽ cần phải hiệu chuẩn nâng cao/ When using Eddy-Current sensors it is important for the component to be at least three times larger than the sensor diameter for normal operation; otherwise, advanced calibration would be required.
Làm sao để chọn đúng loại cảm biến rung mà bạn đang cần/ How to Choose a Vibration Sensor
Khi chọn cảm biến rung cho ứng dụng của bạn, điều quan trọng là phải xem xét các yếu tố như/ When choosing a vibration sensor for your application it is important to look at factors such as;
- Phạm vi và độ chính xác/ Range and accuracy
- Điều kiện môi trường/ Environment conditions
- Hình dạng bề mặt đo/ The shape of the measuring surface
Trong số ba cảm biến mà chúng ta đã thảo luận, gia tốc kế là loại phổ biến nhất vì nó có dải tần số tốt, nghĩa là nó có thể cảm nhận được các ứng dụng chậm và nhanh/ Out of the three sensors that we have discussed the accelerometer is the most common because it has a good range of frequency, meaning it can sense slow and fast applications.
Cùng với tần số, gia tốc kế có giá cả phải chăng và bền. Chúng phải được gắn trực tiếp vào máy, điều này thường gặp đối với các cảm biến rung/ Along with the frequency, accelerometers are priced affordably and are durable. They do have to be mounted directly to the machine which is common for vibration sensors.
Cảm biến dòng điện xoáy hoặc điện dung có độ chính xác trung bình và không tối ưu cho các ứng dụng có độ phân giải cao. Chúng rất bền khiến chúng trở thành một lựa chọn tốt cho môi trường bẩn/ Eddy current or capacitive sensors have medium accuracy and are not optimal for high-resolution applications. They are very durable making them a good option for dirty environments.
Giống như gia tốc kế, chúng phải được gắn trực tiếp vào máy đang được theo dõi/ Just like the accelerometers, they have to be directly mounted to the machine being monitored.
Cuối cùng, máy đo biến dạng vừa linh hoạt vừa chính xác, đồng thời vẫn phù hợp với môi trường nguy hiểm/ Lastly, strain gauges are both versatile and accurate while still suitable for hazardous environments.
Thật không may, chúng có thể khó cài đặt chính xác và để có được dữ liệu phù hợp, ứng dụng của bạn sẽ cần các bộ khuếch đại có thể đẩy giá lên cao/ Unfortunately, they can be hard to install correctly and to get proper data your application will need amplifiers which can drive up the price.
Bản tóm tắt/ Summary
Cuối cùng, chúng tôi đã thảo luận về sự khác biệt trong rung động Hướng trục và Hướng tâm cũng như ảnh hưởng của chúng đối với máy móc/ In closing, we discussed the differences in Axial and Radial vibration and their effect on machinery.
Chúng tôi cũng đã xác định ba loại cảm biến rung khác nhau/ We also identified three different types of vibration sensors:
- Gia tốc kế/ The accelerometer
- Dòng điện xoáy hoặc điện dung/ Eddy Current or Capacitive
- Máy đo sức căng/ Strain gauge
Những cảm biến này là cảm biến rung phổ biến nhất nhưng chúng không phải là lựa chọn duy nhất cho ứng dụng của bạn/ These sensors are the most common vibration sensors but they are not the only option for your application.
Khi xác định cảm biến rung chính xác cho ứng dụng của bạn, điều quan trọng cần xem xét là/ When determining the correct vibration sensor for your application it is important to consider:
- Phạm vi và độ chính xác/ The range and accuracy
- Điều kiện môi trường/ Environment conditions
- Hình dạng bề mặt đo/ The shape of the measuring surface
Nếu thỏa mãn được tất cả các yêu cầu trên thì cảm biến sẽ hoạt động tốt nhất trong ứng dụng của bạn/ So that the sensor will perform the best in your application.
Circuit Breakers (CB) hoạt động thế nào?
Bộ ngắt điện hay còn gọi là máy cắt (Circuit breaker-CB) là thiết bị được thiết kế để bảo vệ một mạch điện khỏi bị hư hỏng gây ra bởi dòng điện
Programmable logic controller
A programmable logic controller (PLC), or programmable controller is an industrial digital computer which has been ruggedisedand adapted for the control of
Sensors In Agriculture (Comming soon)Sensors In Agriculture. Soil moisture sensors, Agricultural temperature sensors, GPS sensors, Weather sensors, Crop health sensors, Electronic sensors, Light
10 Dự báo về Internet Of Things (IoT) năm 2018Trong một báo cáo mới, dự đoán năm 2018: IoT chuyển từ thử nghiệm sang kinh doanh quy mô, Forrester Research dự đoán rằng IoT sẽ trở thành xương sống của
Năng lượng tương lai: Photovoltaic hay Hydrogen?Hydrogen là một nguyên tố chiếm tỷ lệ cao nhất so với tất cả các nguyên tố khác trên địa cầu. Nhưng hydrogen không hiện diện dưới dạng nguyên tử hay
Chất thải từ người là năng lượng tương lai?BBC Future - Hành tinh của chúng ta gặp một vấn đề. Con người, như tất cả các sinh vật sống khác, thải ra rất nhiều những chất thải không dễ chịu