
| No. | Accessories | Type | Unit | Quantity |
| I | ELECTRICAL PARTS/ PHẦN ĐIỆN | |||
| 1 | Programmable controller parts (group) Siemens/ (Bộ lập trình PLC Siemens) | 6ES7 315-2EH14-0AB0 | Ea | 1 |
| 2 | Programmable controller with zero (set) parts Siemens Counter module (Mo đun counter cho bộ lập trình PLC) | 6ES7 350-1AH03-0AE0 FM350 | Ea | 1 |
| 3 | Programmable controller parts (set) Siemens front connector (bộ đấu nối PLC) | 6ES7 392-1AJ00-0AA0 | Ea | 1 |
| 4 | Programmable controller parts (group) Siemens SM323 DI/DO MODULE 16DI 16DO/ (Mo đun I/O cho bộ lập trình PLC) | 6ES7 323-1BL00-0AA0 | Ea | 1 |
| 5 | Inverter 11KW PM250 Siemens / (Biến tần 11kW) | 6SL3225-0BE31-1AA1 | Ea | 1 |
| 6 | Inverter 15KW PM250 Siemens / (Biến tấn 15kW) | 6SL3225-0BE31-5AA0 | Ea | 1 |
| 7 | Inverter 2.2KW AC380-480V Marker:Siemens/ Biến tần 2.2kW) | 6SL3210-1PE18-0AL1 | Ea | 1 |
| 8 | Distance measuring laser DC18-30V/ (cảm biến đo khoảng cách) | LEUZE AMS 304i 40 H | Ea | 2 |
| 9 | Distance measuring laser Profibus 200M (cảm biến đo khoảng cách) | LEUZE AMS 304i 200 H | Ea | 2 |
| 10 | Rotary Encoder A+B+Z DC10-30V 1024P/R | Keubler 8.5000.6654.1024 | Ea | 1 |
| 11 | Reflective plate for photoelectric switch/ tấm gương phản quang cho cảm biến quang PS12, PS16, 17, 18 | OMRON E39-R1 | Ea | 5 |
| 12 | Reflective plate for photoelectric switch/ tấm gương phản quang cho cảm biến quang | OMRON E39-R2 | Ea | 5 |
| 13 | Photoelectric Switch, SICK/ Cảm biến quang PS14, PS15, PS21, PS22 | WTB27-3P2413 | Ea | 5 |
| 14 | Photoelectric Switch DC18-30V -40¬60C: 2M, SICK/ Cảm biến quang PS19, PS20 | DS30-P1241 | Ea | 4 |
| 15 | Photoelectric Switch DC10-30V, SICK/ Cảm biến quang PS16, PS17, PS18, PS12, PS13 | WL9-32P2430 | Ea | 5 |
| 16 | Photoelectric Switch, OMRON/ Cảm biến quang PS35, PS36 | E3S-CL2 | Ea | 4 |
| 17 | Relay FUR | RIF-2-RPT-LDP-24DC | Ea | 10 |
| 18 | Sensor SICK, M12 4-PIN P/N: 6009866/ Đầu rack Cáp Cảm biến quang PS21 | DOL-1204-G05M | Ea | 5 |
| 19 | ODT Ethernet 3Mbps, 180M, -40¬+55C, SICK/ cảm biến quang ODT | ISD400-6121 | Ea | 5 |
| 20 | Parts for multiple signal transmission system HOKUYO DC24V 1M 8BIT/ bộ truyền tín hiệu 8bit | DMS-GB1-L | Ea | 5 |
| 21 | Limit Switch SQUARE D (including actuator 7A1) operating temperature: -40C¬105C/ Công tắc hành trình LS11, 14, 15 | MS04S0100 | Ea | 6 |
| 22 | Limit Switch SQARED operating temperature: -40C¬105C/ Công tắc hành trình | MS04S0180 | Ea | 6 |
| 23 | BP10N | Ea | 5 | |
| 24 | Warning light (flashing type) weather-resistant 24V LED 230mA yeallow square 100mm such as Patlite/ Đèn báo động robot | LFH-24S-Y | Ea | 2 |
| 25 | Heating equipment for panel 230V x 800W HOFFMAN/ Bộ sưởi cho tủ robot | D-AH8002B | Ea | 1 |
| 26 | Reed switch ''Schmersal'' (with actuator BP10N x 2PC)/ Công tắc Schmersal Reed cho nam châm | BN20-2rz | Ea | 3 |
| 27 | Relay 220/240VAC/ rơ le trung gian | MY 4N | Ea | 10 |
| 28 | Fuse 50A | BUSSMANM 170M1564D | Ea | 5 |
| 29 | CC LINK/ Cổng I/O cho PLC băng tải | AJ65SBTB1-32T I/O | Ea | 3 |
| 30 | CC LINK/ Cổng I/O cho PLC băng tải | AJ65SBTB1-32D I/O | Ea | 3 |
| 31 | CC LINK MASTERUNIT | QJ61BT11N | Ea | 2 |
| 32 | HMI Screen/ Màn hình HMI | GS2110-WTBD | Ea | 1 |
| 33 | Power module | Q61P-H2 | Ea | 2 |
| 34 | PLC CPU/ Bộ điều khiển PLC | Q13UDVCPU | Ea | 1 |
| 35 | Motor LK-SH-A13-55P-0.75KW/ Motor băng tải | CM12-4-750-TJ & LK-SH13 |
Ea | 2 |
| 36 | Motor reducer SEW I=32.4 0.75KW/ Motor băng tải | R37DRS80S4/STH | Ea | 2 |
| 37 | Brake rectifier BMH1.5/ Chỉnh lưu thắng từ | BMH1.5 | Ea | 10 |
| 38 | SEW EuroDrive Motor Brake/ Thắng từ cho motor tới lui, motor nâng hạ, motor càng robot | BE2A/14Nm - 4110196 | Ea | 6 |
