Biến tần Tripper Car | Model: PowerFlex 4M: 22F-D8P7N103 Có lọc EMC 22F-D8P7N113 Điện áp: 3P 380 V; Công suất 3,7 Kw/ 5Hp/ Dòng điện 8,7A |
Cái | 2 |
Contactor Tripper car | Contactor Tripper car loại: LC1DO9P7C; Relay nhiệt: LRD14C; LRDO5C (Coil: 220 VAC; NSX: Schneider) | Cái | 2 |
Cầu nửa sóng chỉnh lưu RZL 262 - 170S; Uin = 150~500VAC; Iin = 1.5A | RZL 262 - 170S; Uin = 150~500VAC; Iin = 1.5A | Cái | 10 |
Biến tần đóng mở AB Allen- Bradley | Model: PowerFlex 755, 400V, 3 Pha Cat No. 20G1AN C 456 JA0NNNNN; Power ND ( HD): 250kW(200kW); Input: 3 phase 47- 63Hz AC Voltage Range: 342-440 Amps ND (HD) 446.7 (359.5) Output: 3phase 0-400Hz; AC Voltage Range: 0-400 V Base Freq. (default) 50Hz Cont.Amps ND (HD) 456 (367); 60Sec Ovld Amps ND (HD) 501.6 ( 550.5) ; 3sec Ovld Amps ND (HD) 684 (684) Bao gồm Main Control Board, IO Card và Encorder Card. |
Bộ | 1 |
Biến tần di chuyển xe con AB Allen- Bradley | PowerFlex 755, 400V, 3 Pha Cat No. 20G1AN C 170 JA0NNNNN; Power ND ( HD): 90kW(75kW); Input: 3 phase 47- 63Hz AC Voltage Range 342-440 Amps ND (HD) 166.5 (137.2) Output: 3phase 0-400Hz; AC Voltage Range 0-400 V Base Freq. (default) 50Hz Cont.Amps ND (HD) 170 (140) 60Sec Ovld Amps ND (HD) 187 ( 210) ; 3sec Ovld Amps ND (HD) 255 (255) Bao gồm Main Control Board, IO Card. |
Bộ | 1 |
Biến tần di chuyển di chuyển dọc AB Allen- Bradley |
PowerFlex 755, 400V, 3 Pha Cat No. 20G1AN C 170 JA0NNNNN; Power ND ( HD): 90kW(75kW); Input: 3 phase 47- 63Hz AC Voltage Range 342-440 Amps ND (HD) 166.5 (137.2) Output: 3phase 0-400Hz; AC Voltage Range 0-400 V Base Freq. (default) 50Hz Cont.Amps ND (HD) 170 (140) 60Sec Ovld Amps ND (HD) 187 ( 210) ; 3sec Ovld Amps ND (HD) 255 (255) Bao gồm Main Control Board, IO Card. |
Bộ | 1 |
Biến tần máy cấp rung AB Allen- Bradley | PowerFlex 755, 400V, 3 Pha Cat No. 20G11 N C 015 JA0NNNNN; Power ND ( HD): 7.5kW(5.5kW); Input: 3 phase 47- 63Hz AC Voltage Range: 342-440 Amps ND (HD) 14.6 (10.7) Output: 3phase 0-590Hz; AC Voltage Range 0-400 V Base Freq. (default) 50Hz Cont.Amps ND (HD) 15.4 (11.5) 60Sec Ovld Amps ND (HD) 16.9 ( 17.3); 3sec Ovld Amps ND (HD) 23.1 (23.1) |
Bộ | 1 |
Main control board cho biến tần | Order 4005548878 Part PN: 184930 Ser 204AB246 |
Cái | 2 |
IO card for Flex755 | Allen- Bradley 20-750-2262C-2R Ser A FRN: V1.008 SN R142 148 |
Cái | 1 |
Bộ chuyển đổi nguồn | Bộ chuyển đổi nguồn: NES-35-24. Input: 100-240 VAC; Output: 24V | Cái | 3 |
Biên tần Hoist motor | PowerFlex 755, 400V, 3 pha; Cat No.20G11NC043JA0NNNNN, Power ND(HD): 22kW(18,5 kW); Input: 3 Phase 47-63Hz AC Voltage Range: 342-440 Amps ND(HD) 41.2(35.5); Output: 3 Phase 0-590Hz; AC Voltage Range: 0-400V; Base Freq (Default) 50Hz; Cont. Amps ND(HD) 43(37); 60Sec Ovld Amps ND(HD): 57.3(55.5); 3 Sec Ovld Amps ND(HD) 64.5(66.6) (Bao gồm Main Control Board, IO Board và Encorder Board) |
Cái | 2 |
Module truyền thông giữa 2 CPU | 1756-RM2/Allen Bradley | Cái | 1 |
Module dự phòng, truyền thông giữa 2 CPU | 1756-RM2 | Bộ | 1 |
Module dự phòng, truyền thông giữa 2 CPU | 1757-RM2 | Bộ | 1 |