Items | Nội dung công việc | Product Description | Product Code | Unit | Q'ty |
I | Vật tư thay thế (nếu hỏng) | ||||
1 | Cảm biến khói +nhiệt 851PH | 851PH Photo Heat Det Mar Only | 516.850.055 | Pcs | 175 |
2 | 801PHEx I.S. đầu báo khói kèm nhiệt địa chỉ (loại phòng nổ) | 801PHEx | 516.800.530 | 13 | |
3 | Cảm biến lửa 811-FEX | 811FEX MX IS FLAME DETECTOR | 516.800.067 | Pcs | 4 |
4 | Đế kết nối 4B-C | 4B-C Continuity Base | 517.050.042 | Pcs | 5 |
5 | LPSB3000 Còi báo cháy | LPSB3000 | 516.800.957 | 44 | |
6 | Đế kết nối Cảm biến lửa MUBEX | MUBEx BASE FOR 600/800Ex | 517.050.610 | Pcs | 4 |
7 | Cảm biến nút ấn CP820M | MCP820M Marine Callpoint IN | 514.800.609 | Pcs | 36 |
8 | Cảm biến nút ấn CP830M | MCP830M Weatherproof Version, Marine (IP66), Built-in Isolat | 514.800.610 | Pcs | 24 |
9 | Cảm biến nút ấn CP840EX | CP840EX MX ADDRESSABLE CP | 514.800.513 | Pcs | 9 |
10 | EXI800 IS khối truyền thông Loop địa chỉ dùng cho khu vực nguy hiểm | Tyco EXI800 Interface Module | 514.001.063 | 4 | |
11 | Tủ báo cháy trung tâm T2000/2 + XLM-800MX 2 loops mở rộng | Tyco Minerva MX T2000 Marine 2-8 Loop Fire Alarm Panel + Tyco XLM800 Loop Expansion Module |
557.200.600 557.202.007.Y |
1 |