Phoenix Contact VAL-MS 1000DC-PV/2+V - 2800628 là Thiết bị chống sét lan truyền T2 bảo vệ hệ thống điện mặt trời 1000vDC 40kA
Ưu điểm nổi bậc của Chống sét Phoenix Contact VAL-MS 1000DC-PV/2+V - 2800628
- Tăng độ an toàn, nhờ tuân thủ tiêu chuẩn EN 50539-11
- Có tiếp điểm đáng tin cậy, nhờ vào chốt xoay tích hợp
- Dễ dàng thay thế, nhờ bộ phận ngắt cắm
- Bảo vệ biến tần tối ưu, nhờ mức bảo vệ thấp
- Thay thế hiệu quả các phích cắm bị lỗi, nhờ chỉ báo trạng thái trực quan
- Bảo vệ chống lại sự không khớp, nhờ vào các chốt và các bộ phận cơ bản
- Luôn là thiết bị chống sét phù hợp, nhờ vào các linh kiện bảo vệ loại 1 / loại 2 phổ dụng.
Hình ảnh thực tế và bản vẽ kỹ thuật của Chống sét Phoenix Contact VAL-MS 1000DC-PV/2+V - 2800628

Dimensional drawing

Circuit diagram
Thông số kích thước tiêu chuẩn của Chống sét Phoenix Contact VAL-MS 1000DC-PV/2+V - 2800628
| Height |
89.8 mm |
| Width |
53.4 mm |
| Depth |
65.7 mm (incl. DIN rail 7.5 mm) |
| Horizontal pitch |
3 Div. |
Thông số điều kiện mội trường hoạt động của Chống sét Phoenix Contact VAL-MS 1000DC-PV/2+V - 2800628
| Degree of protection |
IP20 (only when all terminal points are used) |
| Ambient temperature (operation) |
-40 °C ... 80 °C |
| Ambient temperature (storage/transport) |
-40 °C ... 80 °C |
| Altitude |
≤ 2000 m (amsl (above mean sea level)) |
| Permissible humidity (operation) |
5 % ... 95 % |
| Shock (operation) |
60g (Half-sine / 11 ms / 3x ±X, ±Y, ±Z) |
| Vibration (operation) |
7.5g (5-500 Hz/2.5 h/XYZ) |
Thông số chung tổng quát của Chống sét Phoenix Contact VAL-MS 1000DC-PV/2+V - 2800628
| IEC test classification |
PV II |
| |
PV T2 |
| EN type |
T2 |
| SPD failure behavior |
OCM (Open-circuit mode) |
| Connection configuration |
Y configuration |
| Installation location |
Inside |
| Accessibility |
Accessible |
| Installation location of the disconnect device |
Internal |
| Mode of protection |
(L+) - (L-) |
| |
(L+) - PE |
| |
(L-) - PE |
| Mounting type |
DIN rail: 35 mm |
| Color |
jet black RAL 9005 |
| Housing material |
PA 6.6-FR |
| |
PBT-FR |
| Degree of pollution |
2 |
| Distance between live and grounded parts |
8 mm |
| Flammability rating according to UL 94 |
V-0 |
| Type |
DIN rail module, two-section, divisible |
| Surge protection fault message |
optical |
Mô tả bổ sung của Chống sét Phoenix Contact VAL-MS 1000DC-PV/2+V - 2800628
| Chú ý |
Thiết bị này được thiết kế để lắp đặt bằng chứng cảm ứng trong vỏ hộp. Đảm bảo rằng có khoảng cách ít nhất 8 mm giữa các bộ phận hoạt động và nối đất trong khu vực kết nối. |
Thông số bảo vệ trong phạm vi mạch điện áp DCcủa Chống sét Phoenix Contact VAL-MS 1000DC-PV/2+V - 2800628
| Maximum continuous operating voltage UCPV |
1170 V DC |
| Open circuit voltage UOCSTC |
≤ 970 V DC |
| Short-circuit current rating ISCPV |
2000 A |
| Continuous operating current ICPV |
< 20 µA |
| Rated load current IL |
80 A |
| Residual current IPE |
≤ 20 µA DC |
| |
≤ 250 µA AC |
| Standby power consumption PC |
≤ 25 mVA |
| Nominal discharge current (8/20) µs |
15 kA |
| Maximum discharge current Imax (8/20) µs |
40 kA |
| Total discharge current Itotal (8/20) µs |
40 kA |
| Voltage protection level Up |
≤ 3.7 kV |
| Residual voltage Ures |
≤ 3.7 kV (at In) |
| |
≤ 3.1 kV (at 5 kA) |
| |
≤ 3.5 kV (at 10 kA) |
| |
≤ 4 kV (at 20 kA) |
| |
≤ 4.6 kV (at 30 kA) |
| |
≤ 5 kV (at 40 kA) |
| Response time tA |
≤ 25 ns |
| Insulation resistance Riso |
> 5 GΩ (at 500 V DC) |
Thông số kết nối dữ liệu của Chống sét Phoenix Contact VAL-MS 1000DC-PV/2+V - 2800628
| Connection method |
Screw connection |
| Screw thread |
M5 |
| Tightening torque |
3 Nm (1,5 mm² ... 16 mm²) |
| |
4.5 Nm (25 mm² ... 35 mm²) |
| Stripping length |
16 mm |
| Conductor cross section flexible |
1.5 mm² ... 25 mm² |
| Conductor cross section solid |
1.5 mm² ... 35 mm² |
| Conductor cross section AWG |
15 ... 2 |
| Connection method |
Fork-type cable lug |
| Conductor cross section flexible |
1.5 mm² ... 16 mm² |
Tiêu chuẩn UL về thông số kỹ thuật của Chống sét Phoenix Contact VAL-MS 1000DC-PV/2+V - 2800628
| SPD Type |
1CA |
| Maximum continuous operating voltage MCOV |
1170 V DC |
| Nominal voltage |
1170 V DC |
| Mode of protection |
(L+) - (L-) |
| |
(L+) - G |
| |
(L-) - G |
| Power distribution system |
DC PV |
| Voltage protection rating VPR |
3 kV |
| Nominal discharge current In |
10 kA |
| Short-circuit current rating (SCCR) |
50 kA |
Tiêu chuẩn UL về kết nối dữ liệu của Chống sét Phoenix Contact VAL-MS 1000DC-PV/2+V - 2800628
| Conductor cross section AWG |
10 ... 2 |
| Tightening torque |
30 lbf-in. |
Tiêu chuẩn và Quy định đạt được của Chống sét Phoenix Contact VAL-MS 1000DC-PV/2+V - 2800628
| Standards/regulations |
EN 50539-11 2013 |
Tiêu chuẩn phân lớp Classifications của Chống sét Phoenix Contact VAL-MS 1000DC-PV/2+V - 2800628
eCl@ss
| eCl@ss 4.0 |
27140201 |
| eCl@ss 4.1 |
27130801 |
| eCl@ss 5.0 |
27130801 |
| eCl@ss 5.1 |
27130800 |
| eCl@ss 6.0 |
27130800 |
| eCl@ss 7.0 |
27130805 |
| eCl@ss 8.0 |
27130805 |
| eCl@ss 9.0 |
27130805 |
ETIM
| ETIM 3.0 |
EC000941 |
| ETIM 4.0 |
EC000941 |
| ETIM 5.0 |
EC000941 |
| ETIM 6.0 |
EC000941 |
UNSPSC
| UNSPSC 6.01 |
30212010 |
| UNSPSC 7.0901 |
39121610 |
| UNSPSC 11 |
39121610 |
| UNSPSC 12.01 |
39121610 |
| UNSPSC 13.2 |
39121620 |
Approvals của Chống sét Phoenix Contact VAL-MS 1000DC-PV/2+V - 2800628