Thông tin chi tiết của sản phẩm
Thiết bị chống sét lan truyền bảo vệ đèn LED chiếu sáng 230V 1L-N - Phoenix Contact -Type 2 surge arrester - BLT-T2-320-UT - 2906100
Up: 1.3kV
Uc: 320V
In: 5kA
Imax: 10kA
Ưu điểm nổi bật
- Báo hiệu hư hại của thiết bị chống sét lan truyền bảo vệ hệ thống đèn LED chiếu sáng do bị ngắt kết nối nguồn điện với đèn.
- Sử dụng phổ biến cho hệ thống đèn LED chiếu sáng đường phố, đường hầm hoặc đèn LED trang trí.
- Lắp đặt linh hoạt.
- Cố định qua lỗ kéo dài tích hợp.
- Thiết kế nhỏ gọn.
- Chỉ báo trạng thái quang qua LED.
- Stub hoặc kết nối qua dây.
Bản vẽ và thiết kế mạch

Drilling diagram

Dimensional drawing

Circuit diagram
Kích thước tiêu chuẩn
| Height |
56 mm |
| Width |
36.5 mm |
| Depth |
34 mm |
Điều kiện môi trường hoạt động
| Degree of protection |
IP20 |
| Ambient temperature (operation) |
-40 °C ... 80 °C |
| Ambient temperature (storage/transport) |
-40 °C ... 80 °C |
| Altitude |
≤ 2000 m (amsl (above mean sea level)) |
| Permissible humidity (operation) |
5 % ... 95 % |
Thông tin chung
| IEC test classification |
II / III |
| |
T2 / T3 |
| EN type |
T2 / T3 |
| IEC power supply system |
TT |
| Mode of protection |
L-N |
| Mounting type |
4 mm screw |
| Color |
light grey RAL 7035 |
| Housing material |
PA 6.6 |
| Degree of pollution |
2 |
| Flammability rating according to UL 94 |
V-0 |
| Protection class |
II |
| Type |
Installation module |
| Surge protection fault message |
optical |
Mạch bảo vệ
| Nominal voltage UN |
100 V AC ... 277 V AC |
| Nominal frequency fN |
50 Hz (60 Hz) |
| Maximum continuous voltage UC |
320 V AC |
| Rated load current IL |
16 A |
| Nominal discharge current In (8/20) µs |
5 kA |
| Maximum discharge current Imax (8/20) µs |
10 kA |
| Combination wave UOC |
10 kV |
| Short-circuit current rating ISCCR |
3 kA |
| Voltage protection level Up |
≤ 1.3 kV |
| Residual voltage Ures |
≤ 1.3 kV (at In) |
| |
≤ 1.3 kV (at UOC) |
| TOV behavior at UT |
400 V AC (5 s / withstand mode) |
| |
528 V AC (120 min / safe failure mode) |
| Response time tA |
≤ 25 ns |
| Max. backup fuse with V-type through wiring |
16 A (MCB B/C) |
| Max. backup fuse with branch wiring |
16 A (MCB B/C) |
| Combination wave UOC |
10 kV |
Kết nối dữ liệu
| Connection method |
Screw terminal blocks |
| Screw thread |
M3 |
| Tightening torque |
0.6 Nm |
| 2 conductors with same cross section, stranded min. |
0.2 mm² |
| 2 conductors with same cross section, stranded max. |
1.5 mm² |
| Conductor cross section flexible |
0.2 mm² ... 2.5 mm² |
| 2 conductors with same cross section, solid min. |
0.2 mm² |
| 2 conductors with same cross section, solid max. |
1.5 mm² |
| Conductor cross section solid |
0.2 mm² ... 4 mm² |
Tiêu chuẩn và Quy định
| Standards/regulations |
IEC 61643-11 2011 |
| |
EN 61643-11 2012 |
Tiêu chuẩn phân lớp
eCl@ss
| eCl@ss 5.1 |
27130801 |
| eCl@ss 6.0 |
27130805 |
| eCl@ss 8.0 |
27130805 |
| eCl@ss 9.0 |
27130805 |
ETIM
| ETIM 5.0 |
EC000941 |
| ETIM 6.0 |
EC000941 |
UNSPSC
Approvals