Chống sét Phoenix Contact FLT-SEC-P-T1-1C-350/25-FM - 2905414

Chống sét Phoenix Contact FLT-SEC-P-T1-1C-350/25-FM - 2905414

3,431
Nhà sản xuất:

Phoenix Contact

;   

Xuất xứ: Germany

Giá sỉ:

Giá tốt nhất xem...0909186879 dienelectrics@gmail.com

Khuyến mãi:có discount
Bảo hành:12 Tháng (Chính hãng)
Thanh toán:C.O.D / Bảo lãnh TT / Linh hoạt
Vận chuyển:Miễn phí Tp.HCM, và vùng phụ cận
Thông tin nổi bật

Phoenix Contact FLT-SEC-P-T1-1C-350/25-FM - 2905414 là Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn điện 1 pha, 2 dây (L, PEN), loại T1


Up:    1.5kV
Uc:     350V
In:       25kA
Imax:   50kA
 

Ứng dụng của Chống sét Phoenix Contact FLT-SEC-P-T1-1C-350/25-FM - 2905414

- Lắp đặt đầu nguồn hệ thống điện một pha của tòa nhà, bảo vệ toàn bộ các tải khỏi dòng sét lan truyền tác động trực tiếp vào nguồn cấp điện.
 

Ưu điểm nổi bật của Chống sét Phoenix Contact FLT-SEC-P-T1-1C-350/25-FM - 2905414

- Khoảng cách Spark không có dòng quá áp
- Không có dòng rò, phù hợp sử dụng trong khu vực pre-meter
- Điện áp cao liên tục 350 V AC cho mạng lưới điện 230/400 V với điện áp cao dao động
- Có thể cắm được
- Mức bảo vệ điện áp thấp 1.5 kV
- Chỉ thị trạng thái cơ, quang học
- Có dấu hiệu nổi để kiểm soát
- Có phích cắp để kiểm tra với CHECKMASTER 2
 

Kích thước tiêu chuẩn của Chống sét Phoenix Contact FLT-SEC-P-T1-1C-350/25-FM - 2905414

Height 95.2 mm
Width 35.6 mm
Depth 74.5 mm
Horizontal pitch 2 Div.
 

Tiêu chuẩn điều kiện môi trường xung quanh áp dụng của Chống sét Phoenix Contact FLT-SEC-P-T1-1C-350/25-FM - 2905414

Degree of protection IP20 (only when all terminal points are used)
Ambient temperature (operation) -40 °C ... 80 °C
Ambient temperature (storage/transport) -40 °C ... 80 °C
Altitude ≤ 2000 m (amsl (above mean sea level))
Permissible humidity (operation) 5 % ... 95 %
Shock (operation) 30g (Half-sine / 11 ms /3x, X, Y, Z)
Vibration (operation) 5g (5 - 500 Hz/2.5 h/X, Y, Z)
 

Thông tin chung căn bản của Chống sét Phoenix Contact FLT-SEC-P-T1-1C-350/25-FM - 2905414

IEC test classification I / II
  T1 / T2
  T1
  I
EN type T1 / T2
  T1
IEC power supply system TN-C
  TT
Mode of protection L-PEN
Mounting type DIN rail: 35 mm
Color light grey RAL 7035
  traffic grey A RAL 7042
Housing material PA 6.6-FR 20% GF
  PBT-FR
Degree of pollution 2
Flammability rating according to UL 94 V-0
Type DIN rail module, two-section, divisible
Number of positions 1
Surge protection fault message Optical, remote indicator contact
 

Tiêu chuẩn bảo vệ mạch của Chống sét Phoenix Contact FLT-SEC-P-T1-1C-350/25-FM - 2905414

Nominal voltage UN 240 V AC (TN-C)
  240 V AC (TT)
Nominal frequency fN 50 Hz (60 Hz)
Maximum continuous voltage UC 350 V AC
Rated load current IL 125 A (< 55 °C)
Nominal discharge current In (8/20) µs 25 kA
Maximum discharge current Imax (8/20) µs 50 kA
Impulse discharge current (10/350) µs, charge 12.5 As
Impulse discharge current (10/350) µs, specific energy 160 kJ/Ω
Impulse discharge current (10/350) µs, peak value limp 25 kA
Follow current interrupt rating Ifi 50 kA
Short-circuit current rating ISCCR 50 kA
Voltage protection level Up ≤ 1.5 kV
Residual voltage Ures ≤ 1.5 kV (at In)
Front of wave sparkover voltage at 6 kV (1.2/50) µs ≤ 1.5 kV
TOV behavior at UT 415 V AC (5 s / withstand mode)
  457 V AC (120 min / withstand mode)
Response time tA ≤ 100 ns
Max. backup fuse with branch wiring 315 A (gG)
Max. backup fuse with V-type through wiring 125 A (gG)
 

Dữ liệu kỹ thuật bổ sung của Chống sét Phoenix Contact FLT-SEC-P-T1-1C-350/25-FM - 2905414

Follow current interrupt rating Ifi 100 kA (264 V AC)
Short-circuit current rating ISCCR 100 kA (264 V AC)
 

Tiêu chuẩn tín hiệu chỉ báo/điều khiển từ xa của Chống sét Phoenix Contact FLT-SEC-P-T1-1C-350/25-FM - 2905414

Switching function PDT contact
Operating voltage 12 V AC ... 250 V AC
  125 V DC (200 mA DC)
Operating current 10 mA AC ... 1 A AC
  1 A DC (30 V DC)
Connection method Plug-in/screw connection via COMBICON
Screw thread M2
Tightening torque 0.25 Nm
Stripping length 7 mm
Conductor cross section flexible 0.14 mm² ... 1.5 mm²
Conductor cross section solid 0.14 mm² ... 1.5 mm²
Conductor cross section AWG 28 ... 16
 

Tiêu chuẩn kết nối dữ liệu của Chống sét Phoenix Contact FLT-SEC-P-T1-1C-350/25-FM - 2905414

Connection method Screw terminal blocks
Screw thread M5
Tightening torque 4.5 Nm
Stripping length 18 mm
Conductor cross section flexible 2.5 mm² ... 35 mm²
Conductor cross section solid 2.5 mm² ... 35 mm²
Conductor cross section AWG 13 ... 2
Connection method Fork-type cable lug
Conductor cross section flexible 1.5 mm² ... 16 mm²
 

Tiêu chuẩn UL về đặc tính kỹ thuật của Chống sét Phoenix Contact FLT-SEC-P-T1-1C-350/25-FM - 2905414

SPD Type 4CA
Maximum continuous operating voltage MCOV (L-G) 528 V AC
Nom. voltage 240 V AC
Mode of protection L-G
Power distribution system 1
Nominal frequency 50/60 Hz
Measured limiting voltage MLV (L-G) 1350 V
Nominal discharge current In (L-G) 20 kA
 

Tiêu chuẩn UL về tín hiệu chỉ báo/điều khiển từ xa của Chống sét Phoenix Contact FLT-SEC-P-T1-1C-350/25-FM - 2905414

Operating voltage 125 V AC
Operating current 1 A AC
Tightening torque 4 lbf-in.
Conductor cross section AWG 30 ... 14
 

Tiêu chuẩn UL về kết nối dữ liệu của Chống sét Phoenix Contact FLT-SEC-P-T1-1C-350/25-FM - 2905414

Conductor cross section AWG 12 ... 2
Tightening torque 40 lbf-in.
 

Tiêu chuẩn và quy định của Chống sét Phoenix Contact FLT-SEC-P-T1-1C-350/25-FM - 2905414

Standards/regulations IEC 61643-11 2011
  EN 61643-11 2012
 

Tiêu chuẩn về thân thiện với môi trường của Chống sét Phoenix Contact FLT-SEC-P-T1-1C-350/25-FM - 2905414

REACh SVHC UV -328 25973-55-1
 

Tiêu chuẩn phân loại của Chống sét Phoenix Contact FLT-SEC-P-T1-1C-350/25-FM - 2905414

eCl@ss

eCl@ss 5.1 27130801
eCl@ss 6.0 27130808
eCl@ss 8.0 27130802
eCl@ss 9.0 27130802
 

ETIM

ETIM 4.0 EC000381
ETIM 5.0 EC000381
ETIM 6.0 EC000381
 

UNSPSC

UNSPSC 13.2 39121620
 

Approval



 

- Download Tài liệu sản phẩm Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn điện 1 pha, 2 dây (L, PEN), loại T1 - Phoenix Contact - FLT-SEC-P-T1-1C-350/25-FM - 2905414


Sản phẩm cùng loại
Gọi điện thoại