Thông tin chi tiết của sản phẩm
Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn 2 pha, 3 dây (L1, L2, PEN), Loại T1 - Phoenix Contact - FLT-SEC-P-T1-2C-350/25-FM - 2905416
Up: 1.5kV
Uc: 350V
In: 25kA
Imax: 50kA
Ứng dụng
- Lắp đặt đầu nguồn hệ thống điện một pha của tòa nhà, bảo vệ toàn bộ các tải khỏi dòng sét lan truyền tác động trực tiếp vào nguồn cấp điện.
Ưu điểm nổi bật
- Khoảng cách Spark không có dòng quá áp
- Không có dòng rò, phù hợp sử dụng trong khu vực pre-meter
- Điện áp cao liên tục 350 V AC cho mạng lưới điện 230/400 V với điện áp cao dao động
- Có thể cắm được
- Mức bảo vệ điện áp thấp 1.5 kV
- Chỉ thị trạng thái cơ, quang học
- Có dấu hiệu nổi để kiểm soát
- Có phích cắp để kiểm tra với CHECKMASTER 2
Bản vẽ và thiết kế sơ đồ mạch
Hướng dẫn lắp đặt
Kích thước tiêu chuẩn
Height |
95.2 mm |
Width |
71.2 mm |
Depth |
74.5 mm |
Horizontal pitch |
4 Div. |
Tiêu chuẩn điều kiện môi trường xung quanh áp dụng
Degree of protection |
IP20 (only when all terminal points are used) |
Ambient temperature (operation) |
-40 °C ... 80 °C |
Ambient temperature (storage/transport) |
-40 °C ... 80 °C |
Altitude |
≤ 2000 m (amsl (above mean sea level)) |
Permissible humidity (operation) |
5 % ... 95 % |
Shock (operation) |
30g (Half-sine / 11 ms /3x, X, Y, Z) |
Vibration (operation) |
5g (5 - 500 Hz/2.5 h/X, Y, Z) |
Thông tin chung căn bản
IEC test classification |
I / II |
|
T1 / T2 |
|
T1 |
|
I |
EN type |
T1 / T2 |
|
T1 |
IEC power supply system |
TN-C |
Mode of protection |
L-PEN |
Mounting type |
DIN rail: 35 mm |
Color |
light grey RAL 7035 |
|
traffic grey A RAL 7042 |
Housing material |
PA 6.6-FR 20% GF |
|
PBT-FR |
Degree of pollution |
2 |
Flammability rating according to UL 94 |
V-0 |
Type |
DIN rail module, two-section, divisible |
Number of positions |
2 |
Surge protection fault message |
Optical, remote indicator contact |
Tiêu chuẩn bảo vệ mạch
Nominal voltage UN |
240/415 V AC (TN-C) |
Nominal frequency fN |
50 Hz (60 Hz) |
Maximum continuous voltage UC |
350 V AC |
Rated load current IL |
125 A (< 55 °C) |
Nominal discharge current In (8/20) µs |
25 kA |
Maximum discharge current Imax (8/20) µs |
50 kA |
Impulse discharge current (10/350) µs, charge |
12.5 As |
Impulse discharge current (10/350) µs, specific energy |
160 kJ/Ω |
Impulse discharge current (10/350) µs, peak value limp |
25 kA |
Total discharge current Itotal (10/350) µs |
50 kA |
Follow current interrupt rating Ifi |
50 kA |
Short-circuit current rating ISCCR |
50 kA |
Voltage protection level Up |
≤ 1.5 kV |
Residual voltage Ures |
≤ 1.5 kV (at In) |
Front of wave sparkover voltage at 6 kV (1.2/50) µs |
≤ 1.5 kV |
TOV behavior at UT |
415 V AC (5 s / withstand mode) |
|
457 V AC (120 min / withstand mode) |
Response time tA |
≤ 100 ns |
Max. backup fuse with branch wiring |
315 A (gG) |
Max. backup fuse with V-type through wiring |
125 A (gG) |
Dữ liệu kỹ thuật bổ sung
Follow current interrupt rating Ifi |
100 kA (264 V AC) |
Short-circuit current rating ISCCR |
100 kA (264 V AC) |
Tiêu chuẩn tín hiệu giám sát / điều khiển từ xa
Switching function |
PDT contact |
Operating voltage |
12 V AC ... 250 V AC |
|
125 V DC (200 mA DC) |
Operating current |
10 mA AC ... 1 A AC |
|
1 A DC (30 V DC) |
Connection method |
Plug-in/screw connection via COMBICON |
Screw thread |
M2 |
Tightening torque |
0.25 Nm |
Stripping length |
7 mm |
Conductor cross section flexible |
0.14 mm² ... 1.5 mm² |
Conductor cross section solid |
0.14 mm² ... 1.5 mm² |
Conductor cross section AWG |
28 ... 16 |
Tiêu chuẩn kết nối dữ liệu
Connection method |
Screw terminal blocks |
Screw thread |
M5 |
Tightening torque |
4.5 Nm |
Stripping length |
18 mm |
Conductor cross section flexible |
2.5 mm² ... 35 mm² |
Conductor cross section solid |
2.5 mm² ... 35 mm² |
Conductor cross section AWG |
13 ... 2 |
Connection method |
Fork-type cable lug |
Conductor cross section flexible |
1.5 mm² ... 16 mm² |
Tiêu chuẩn UL về đặc tính kỹ thuật
SPD Type |
4CA |
Maximum continuous operating voltage MCOV (L-L) |
528 V AC |
Maximum continuous operating voltage MCOV (L-G) |
264 V AC |
Nom. voltage |
240/415 V AC |
Mode of protection |
L-L |
|
L-G |
Power distribution system |
3D |
Nominal frequency |
50/60 Hz |
Measured limiting voltage MLV (L-L) |
2450 V |
Measured limiting voltage MLV (L-G) |
1350 V |
Nominal discharge current In (L-L) |
20 kA |
Nominal discharge current In (L-G) |
20 kA |
Tiêu chuẩn UL về tín hiệu giám sát / điều khiển từ xa
Operating voltage |
125 V AC |
Operating current |
1 A AC |
Tightening torque |
4 lbf-in. |
Conductor cross section AWG |
30 ... 14 |
Tiêu chuẩn UL về kết nối dữ liệu
Conductor cross section AWG |
12 ... 2 |
Tightening torque |
40 lbf-in. |
Tiêu chuẩn và quy định
Standards/regulations |
IEC 61643-11 2011 |
|
EN 61643-11 2012 |
Tiêu chuẩn thân thiện với môi trường
REACh SVHC |
UV -328 25973-55-1 |
Tiêu chuẩn phân loại
eCl@ss
eCl@ss 5.1 |
27130801 |
eCl@ss 6.0 |
27130808 |
eCl@ss 8.0 |
27130802 |
eCl@ss 9.0 |
27130802 |
ETIM
ETIM 4.0 |
EC000381 |
ETIM 5.0 |
EC000381 |
ETIM 6.0 |
EC000381 |
UNSPSC
APPROVAL