Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn 2 pha, 4 dây (L1, L2, N, PE), Loại T1 - Phoenix Contact - FLT-SEC-P-T1-2S-350/25-FM - 2905418

Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn 2 pha, 4 dây (L1, L2, N, PE), Loại T1 - Phoenix Contact - FLT-SEC-P-T1-2S-350/25-FM - 2905418

827
Nhà sản xuất:

Phoenix Contact

;   

Xuất xứ: Germany

Giá sỉ:

Giá tốt nhất xem...0909186879 dienelectrics@gmail.com

Khuyến mãi:có discount
Bảo hành:12 Tháng (Chính hãng)
Thanh toán:C.O.D / Bảo lãnh TT / Linh hoạt
Vận chuyển:Miễn phí Tp.HCM, và vùng phụ cận
Thông tin nổi bật
Thông tin chi tiết của sản phẩm

Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn 2 pha, 4 dây (L1, L2, N, PE), Loại T1 - Phoenix Contact - FLT-SEC-P-T1-2S-350/25-FM - 2905418


Up:    1.5kV
Uc:     350V
In:       25kA
Imax:   50kA

 

Ứng dụng

- Lắp đặt đầu nguồn hệ thống điện một pha của tòa nhà, bảo vệ toàn bộ các tải khỏi dòng sét lan truyền tác động trực tiếp vào nguồn cấp điện.

 

Ưu điểm nổi bật

- Khoảng cách Spark không có dòng quá áp
- Không có dòng rò, phù hợp sử dụng trong khu vực pre-meter
- Điện áp cao liên tục 350 V AC cho mạng lưới điện 230/400 V với điện áp cao dao động
- Có thể cắm được
- Mức bảo vệ điện áp thấp 1.5 kV
- Chỉ thị trạng thái cơ, quang học
- Có dấu hiệu nổi để kiểm soát
- Có phích cắp để kiểm tra với CHECKMASTER 2


 Logo Logo


 

Bản vẽ và thiết kế sơ đồ mạch







 

Hướng dẫn lắp đặt















 

Kích thước tiêu chuẩn

Height 95.2 mm
Width 106.8 mm
Depth 74.5 mm
Horizontal pitch 6 Div.


 

Điều kiện môi trường xung quanh áp dụng

Degree of protection IP20 (only when all terminal points are used)
Ambient temperature (operation) -40 °C ... 80 °C
Ambient temperature (storage/transport) -40 °C ... 80 °C
Altitude ≤ 2000 m (amsl (above mean sea level))
Permissible humidity (operation) 5 % ... 95 %
Shock (operation) 30g (Half-sine / 11 ms /3x, X, Y, Z)
Vibration (operation) 5g (5 - 500 Hz/2.5 h/X, Y, Z)


 

Thông tin chung căn bản

IEC test classification I / II
  T1 / T2
  T1
  I
EN type T1 / T2
  T1
IEC power supply system TN-S
  TT
Mode of protection L-N
  L-PE
  N-PE
Mounting type DIN rail: 35 mm
Color light grey RAL 7035
  traffic grey A RAL 7042
Housing material PA 6.6-FR 20% GF
  PBT-FR
Degree of pollution 2
Flammability rating according to UL 94 V-0
Type DIN rail module, two-section, divisible
Number of positions 3
Surge protection fault message Optical, remote indicator contact


 

Tiêu chuẩn bảo vệ mạch

Nominal voltage UN 240/415 V AC (TN-S)
  240/415 V AC (TT)
Nominal frequency fN 50 Hz (60 Hz)
Maximum continuous voltage UC 350 V AC
Rated load current IL 125 A (< 55 °C)
Residual current IPE ≤ 0.01 mA
Nominal discharge current In (8/20) µs (L-N) 25 kA
Nominal discharge current In (8/20) µs (L-PE) 25 kA
Nominal discharge current In (8/20) µs (N-PE) 100 kA
Maximum discharge current Imax (8/20) µs (L-N) 50 kA
Maximum discharge current Imax (8/20) µs (L-PE) 50 kA
Impulse discharge current (10/350) µs (L-N), charge 12.5 As
Impulse discharge current (10/350) µs (L-N), specific energy 160 kJ/Ω
Impulse discharge current (10/350) µs (L-N), peak current value Iimp 25 kA
Impulse discharge current (10/350) µs (L-PE), charge 12.5 As
Impulse discharge current (10/350) µs (L-PE), specific energy 160 kJ/Ω
Impulse discharge current (10/350) µs (L-PE), peak current value Iimp 25 kA
Impulse discharge current (10/350) µs (N-PE), charge 50 As
Impulse discharge current (10/350) µs (N-PE), specific energy 2500 kJ/Ω
Impulse discharge current (10/350) µs (N-PE), peak current value Iimp 100 kA
Total discharge current Itotal (10/350) µs 75 kA
Follow current interrupt rating Ifi (L-N) 50 kA
Follow current interrupt rating Ifi (N-PE) 100 A
Short-circuit current rating ISCCR 50 kA
Voltage protection level Up (L-N) ≤ 1.5 kV
Voltage protection level Up (L-PE) ≤ 2.5 kV
Voltage protection level Up (N-PE) ≤ 1.5 kV
Residual voltage Ures (L-N) ≤ 1.5 kV (at In)
Residual voltage Ures (L-PE) ≤ 2.5 kV (at In)
Residual voltage Ures (N-PE) ≤ 1.5 kV (at In)
TOV behavior at UT (L-N) 415 V AC (5 s / withstand mode)
  457 V AC (120 min / withstand mode)
TOV behavior at UT (N-PE) 1200 V AC (200 ms / withstand mode)
Response time tA ≤ 100 ns
Max. backup fuse with branch wiring 315 A (gG)
Max. backup fuse with V-type through wiring 125 A (gG)


 

Dữ liệu kỹ thuật bổ sung

Follow current quenching capacity Ifi (L-N) 100 kA (264 V AC)
Short-circuit current rating ISCCR 100 kA (264 V AC)


 

Tiêu chuẩn về tín hiệu chỉ báo / điều khiển từ xa

Switching function PDT contact
Operating voltage 12 V AC ... 250 V AC
  125 V DC (200 mA DC)
Operating current 10 mA AC ... 1 A AC
  1 A DC (30 V DC)
Connection method Plug-in/screw connection via COMBICON
Screw thread M2
Tightening torque 0.25 Nm
Stripping length 7 mm
Conductor cross section flexible 0.14 mm² ... 1.5 mm²
Conductor cross section solid 0.14 mm² ... 1.5 mm²
Conductor cross section AWG 28 ... 16


 

Tiêu chuẩn kết nối dữ liệu

Connection method Screw terminal blocks
Screw thread M5
Tightening torque 4.5 Nm
Stripping length 18 mm
Conductor cross section flexible 2.5 mm² ... 35 mm²
Conductor cross section solid 2.5 mm² ... 35 mm²
Conductor cross section AWG 13 ... 2
Connection method Fork-type cable lug
Conductor cross section flexible 1.5 mm² ... 16 mm²


 

Tiêu chuẩn UL về đặc tính kỹ thuật

SPD Type 4CA
Maximum continuous operating voltage MCOV (L-L) 528 V AC
Maximum continuous operating voltage MCOV (L-N) 264 V AC
Maximum continuous operating voltage MCOV (L-G) 528 V AC
Maximum continuous operating voltage MCOV (N-G) 264 V AC
Nom. voltage 240/415 V AC
Mode of protection L-L
  L-N
  L-G
  N-G
Power distribution system 3Y
Nominal frequency 50/60 Hz
Measured limiting voltage MLV (L-L) 2450 V
Measured limiting voltage MLV (L-N) 1350 V
Measured limiting voltage MLV (L-G) 1570 V
Measured limiting voltage MLV (N-G) 1080 V
Nominal discharge current In (L-L) 20 kA
Nominal discharge current In (L-N) 20 kA
Nominal discharge current In (L-G) 20 kA
Nominal discharge current In (N-G) 20 kA


 

Tiêu chuẩn UL về tín hiệu dám sát / điều khiển từ xa

Operating voltage 125 V AC
Operating current 1 A AC
Tightening torque 4 lbf-in.
Conductor cross section AWG 30 ... 14


 

Tiêu chuẩn UL về kết nối dữ liệu

Conductor cross section AWG 12 ... 2
Tightening torque 40 lbf-in.


 

Tiêu chuẩn và quy định

Standards/regulations IEC 61643-11 2011
  EN 61643-11 2012


 

Tiêu chuẩn thân thiện với môi trường

REACh SVHC UV -328 25973-55-1


 

Tiêu chuẩn phân lớp

 

eCl@ss

eCl@ss 5.1 27130801
eCl@ss 6.0 27130808
eCl@ss 8.0 27130802
eCl@ss 9.0 27130802


 

ETIM

ETIM 4.0 EC000381
ETIM 5.0 EC000381
ETIM 6.0 EC000381


 

UNSPSC

UNSPSC 13.2 39121620


 

APPROVAL



 

- Download Tài liệu kỹ thuật sản phẩm Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn 2 pha, 4 dây (L1, L2, N, PE), Loại T1 - Phoenix Contact - FLT-SEC-P-T1-2S-350/25-FM - 2905418

 

- Download Tài liệu lắp đặt sản phẩm Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn 2 pha, 4 dây (L1, L2, N, PE), Loại T1 - Phoenix Contact - FLT-SEC-P-T1-2S-350/25-FM - 2905418


Sản phẩm cùng loại
Gọi điện thoại