Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn 3 pha, 5 dây (L1, L2, L3, N, PE) Loại T3 -Phoenix Contact -PLT-SEC-T3-3S-230-FM 2905230

Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn 3 pha, 5 dây (L1, L2, L3, N, PE) Loại T3 -Phoenix Contact -PLT-SEC-T3-3S-230-FM 2905230

1,924
Nhà sản xuất:

Phoenix Contact

;   

Xuất xứ: Germany

Giá sỉ:

Giá tốt nhất xem...0909186879 dienelectrics@gmail.com

Khuyến mãi:Có discount
Bảo hành:12 Tháng (Chính hãng)
Thanh toán:C.O.D / Bảo lãnh TT / Linh hoạt
Vận chuyển:Miễn phí Tp.HCM, và vùng phụ cận
Thông tin nổi bật
Thông tin chi tiết của sản phẩm

Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn 3 pha, 5 dây (L1, L2, L3, N, PE) Loại T3 - Phoenix Contact - PLT-SEC-T3-3S-230-FM - 2905230


Up:       1.5kV
Uc:        264V
In:        3kA
Imax:     


 

Ưu điểm nổi bật

- Bảo vệ thiết bị dựa vào Varistor
- Có thể được sử dụng mà không có cầu chì dự phòng riêng nhờ tích hợp bảo vệ quá dòng
- Dùng cho các đơn vị cung cấp điện đa pha Pluggable
- Chỉ báo trạng thái quang học thông qua LED
- Với liên lạc có dấu hiệu nổi
- Phích cắm để có thể kiểm tra với CHECKMASTER 2

Ứng dụng

 

Hướng dẫn lắp đặt











 

Bản vẽ và thiết kế mạch










 

Kích thước tiêu chuẩn

Height 90 mm
Width 35.4 mm
Depth 74.5 mm (incl. DIN rail 7.5 mm)
Horizontal pitch 2 Div.


 

Tiêu chuẩn điều kiện môi trường xung quanh áp dụng

Degree of protection IP20
Ambient temperature (operation) -40 °C ... 70 °C
Ambient temperature (storage/transport) -40 °C ... 70 °C
Altitude ≤ 2000 m (amsl (above mean sea level))
Permissible humidity (operation) 5 % ... 95 %
Shock (operation) 30g (Half-sine / 11 ms /3x, X, Y, Z)
Vibration (operation) 5g (10 ... 150 Hz/20 cycles/axis/X, Y, Z)


 

Thông tin chung căn bản

IEC test classification III
  T3
EN type T3
Number of ports One
Mode of protection L-N
  L-PE
  N-PE
Mounting type DIN rail: 35 mm
Color light grey RAL 7035
  traffic grey A RAL 7042
Housing material PA 6.6-FR 20% GF
  PA 6.6-FR
Degree of pollution 2
Flammability rating according to UL 94 V-0
Type DIN rail module, two-section, divisible
Number of positions 4
Surge protection fault message Optical, remote indicator contact


 

Tiêu chuẩn bảo vệ mạch

Nominal voltage UN 230/400 V AC (TN-S)
  230/400 V AC (TT - only in use with RCD)
Nominal frequency fN 50 Hz (60 Hz)
Maximum continuous voltage UC 264 V AC
Rated load current IL 26 A (30 °C)
Residual current IPE ≤ 5 µA
Nominal discharge current In (8/20) µs 3 kA
Standby power consumption PC ≤ 2 VA (at UREF)
  ≤ 2.2 VA (at UC)
Reference test voltage UREF 255 V AC
Combination wave UOC 6 kV
Voltage protection level Up (L-N) ≤ 1.4 kV
Voltage protection level Up (L-PE) ≤ 1.5 kV
Voltage protection level Up (N-PE) ≤ 1.5 kV
TOV behavior at UT (L-N) 440 V AC (5 s / withstand mode)
  440 V AC (120 min / withstand mode)
TOV behavior at UT (L-PE) 440 V AC (5 s / withstand mode)
  440 V AC (120 min / withstand mode)
  1455 V AC (200 ms / safe failure mode)
TOV behavior at UT (N-PE) 1200 V AC (200 ms / safe failure mode)
Response time tA (L-N) ≤ 25 ns
Response time tA (L-PE) ≤ 100 ns
Response time tA (N-PE) ≤ 100 ns
Short-circuit current rating ISCCR 1.5 kA AC
Max. backup fuse with branch wiring not required
Maximum backup fuse for through wiring 25 A (gG / B / C)
 

Tiêu chuẩn tín hiệu chỉ báo/điều khiển từ xa

Switching function N/C contact
Operating voltage 250 V AC
  125 V DC (200 mA DC)
Operating current 3 A AC
  1 A DC (30 V DC)
Connection method Screw connection
Conductor cross section flexible 0.2 mm² ... 2.5 mm²
Conductor cross section solid 0.2 mm² ... 4 mm²
Conductor cross section AWG 24 ... 12
Screw thread M3
Tightening torque 0.8 Nm
Stripping length 8 mm


 

Tiêu chuẩn kết nối dữ liệu

Connection method Screw connection
Conductor cross section flexible 0.2 mm² ... 2.5 mm²
Conductor cross section solid 0.2 mm² ... 4 mm²
Conductor cross section AWG 24 ... 12
Screw thread M3
Tightening torque 0.8 Nm
Stripping length 8 mm


 

Tiêu chuẩn và quy định

Standards/specifications IEC 61643-11 2011
  EN 61643-11 2012


 

Tiêu chuẩn thân thiện môi trường

China RoHS Environmentally Friendly Use Period = 50
  For details about hazardous substances go to tab “Downloads”, Category “Manufacturer's declaration”


 

Tiêu chuẩn phân loại

  eCl@ss

eCl@ss 5.1 27130801
eCl@ss 6.0 27130806
eCl@ss 8.0 27130806
eCl@ss 9.0 27130806


 

ETIM

ETIM 5.0 EC000942
ETIM 6.0 EC000942


 

UNSPSC

UNSPSC 13.2 39121620
 

Approval





 

- Download Tài liệu kỹ thuật Thiết bị chống sét lan truyền bảo vệ nguồn 3 pha (L1, L2, L3, N, PE) Type 3 - Phoenix Contact - PLT-SEC-T3-3S-230-FM - 2905230



 

- Download Tài liệu lắp đặt Thiết bị chống sét lan truyền bảo vệ nguồn cấp cho thiết bị đầu cuối, 3 pha (L1, L2, L3, N, PE) Type 3 - Phoenix Contact - PLT-SEC-T3-3S-230-FM - 2905230


Sản phẩm cùng loại
Gọi điện thoại