Thiết bị kết hợp cắt sét và chống sét lan truyền T1+T2 cho điện mặt trời 600vDC Phoenix Contact - VAL-MS-T1/T2 600DC-PV/2+V - 2801163

Thiết bị kết hợp cắt sét và chống sét lan truyền T1+T2 cho điện mặt trời 600vDC Phoenix Contact - VAL-MS-T1/T2 600DC-PV/2+V - 2801163

1,805
Nhà sản xuất:

Phoenix Contact

;   

Xuất xứ: Germany

Giá sỉ:

Giá tốt nhất xem...0909186879 dienelectrics@gmail.com

Khuyến mãi:Có Discount
Bảo hành:12 Tháng (Chính hãng)
Thanh toán:C.O.D / Bảo lãnh TT / Link hoạt
Vận chuyển:Miễn phí Tp.HCM, vùng lân cận
Thông tin nổi bật
Thông tin chi tiết của sản phẩm

Thiết bị kết hợp cắt sét và chống sét lan truyền T1+T2 cho điện mặt trời 600vDC Phoenix Contact - VAL-MS-T1/T2 600DC-PV/2+V - 2801163

 

Ưu điểm nổi bậc

- Tăng độ an toàn, nhờ tuân thủ tiêu chuẩn EN 50539-11
- Có tiếp điểm đáng tin cậy, nhờ vào chốt xoay tích hợp
- Dễ dàng thay thế, nhờ bộ phận ngắt cắm
- Bảo vệ biến tần tối ưu, nhờ mức bảo vệ thấp
- Thay thế hiệu quả các phích cắm bị lỗi, nhờ chỉ báo trạng thái trực quan
- Bảo vệ chống lại sự không khớp, nhờ vào các chốt và các bộ phận cơ bản
- Luôn là thiết bị chống sét phù hợp, nhờ vào các linh kiện bảo vệ loại 1 / loại 2 phổ dụng.


 Logo Logo

 

Hình ảnh thực tế và bản vẽ kỹ thuật

Dimensional drawing Thiết bị kết hợp cắt sét và chống sét lan truyền T1+T2 cho điện mặt trời 600vDC Phoenix Contact - VAL-MS-T1/T2 600DC-PV/2+V - 2801163
Dimensional drawing

Circuit diagram Thiết bị kết hợp cắt sét và chống sét lan truyền T1+T2 cho điện mặt trời 600vDC Phoenix Contact - VAL-MS-T1/T2 600DC-PV/2+V - 2801163
Circuit diagram

 

Thông số kích thước tiêu chuẩn

Height 89.8 mm
Width 53.4 mm
Depth 65.7 mm (incl. DIN rail 7.5 mm)
Horizontal pitch 3 Div.


 

Thông số môi trường hoạt động tiêu chuẩn

Degree of protection IP20 (only when all terminal points are used)
Ambient temperature (operation) -40 °C ... 80 °C
Ambient temperature (storage/transport) -40 °C ... 80 °C
Altitude ≤ 2000 m (amsl (above mean sea level))
Permissible humidity (operation) 5 % ... 95 %
Shock (operation) 60g (Half-sine / 11 ms / 3x ±X, ±Y, ±Z)
Vibration (operation) 7.5g (5-500 Hz/2.5 h/XYZ)


 

Thông số chung tổng quát

IEC test classification PV I / II
  PV T1 / T2
EN type T1 / T2
SPD failure behavior OCM (Open-circuit mode)
Connection configuration Y configuration
Installation location Inside
Accessibility Accessible
Installation location of the disconnect device Internal
Mode of protection (L+) - (L-)
  (L+) - PE
  (L-) - PE
Mounting type DIN rail: 35 mm
Color jet black RAL 9005
Housing material PA 6.6-FR
  PBT-FR
Degree of pollution 2
Distance between live and grounded parts 8 mm
Flammability rating according to UL 94 V-0
Type DIN rail module, two-section, divisible
Surge protection fault message optical


 

Mô tả bổ sung

Chú ý Thiết bị này được thiết kế để lắp đặt chịu được sự tiếp xúc trong vỏ hộp bảo vệ. Đảm bảo rằng có khoảng cách ít nhất 8 mm giữa các bộ phận hoạt động và nối đất trong khu vực kết nối.


 

Thông số bảo vệ mạch trong phạm vi điện áp DC

Maximum continuous operating voltage UCPV 720 V DC
Open circuit voltage UOCSTC ≤ 600 V DC
Short-circuit current rating ISCPV 2000 A
Continuous operating current ICPV < 20 µA
Rated load current IL 80 A
Residual current IPE ≤ 20 µA DC
  ≤ 350 µA AC
Standby power consumption PC ≤ 25 mVA
Nominal discharge current (8/20) µs 15 kA
Maximum discharge current Imax (8/20) µs 40 kA
Impulse discharge current (10/350) µs, charge 2.5 As
Impulse discharge current (10/350) µs, specific energy 6.25 kJ/Ω
Impulse discharge current (10/350) µs, peak value limp 5 kA
Total discharge current Itotal (8/20) µs 40 kA
Total discharge current Itotal (10/350) µs 7 kA
Voltage protection level Up ≤ 2.6 kV
Residual voltage Ures ≤ 2.6 kV (at In)
  ≤ 2 kV (at 5 kA)
  ≤ 2.3 kV (at 10 kA)
  ≤ 2.8 kV (at 20 kA)
  ≤ 3.1 kV (at 30 kA)
  ≤ 3.6 kV (at 40 kA)
Response time tA ≤ 25 ns
Insulation resistance Riso > 5 GΩ (at 500 V DC)


 

Thông số kết nối dữ liệu

Connection method Screw connection
Screw thread M5
Tightening torque 3 Nm (1,5 mm² ... 16 mm²)
  4.5 Nm (25 mm² ... 35 mm²)
Stripping length 16 mm
Conductor cross section flexible 1.5 mm² ... 25 mm²
Conductor cross section solid 1.5 mm² ... 35 mm²
Conductor cross section AWG 15 ... 2
Connection method Fork-type cable lug
Conductor cross section flexible 1.5 mm² ... 16 mm²


 

Tiêu chuẩn UL về thông số kỹ thuật

SPD Type 1
Maximum continuous operating voltage MCOV 800 V DC
Nominal voltage 800 V DC
Mode of protection (L+) - (L-)
  (L+) - G
  (L-) - G
Power distribution system DC PV
Voltage protection rating VPR 2 kV
Nominal discharge current In 20 kA
Short-circuit current rating (SCCR) 50 kA


 

Tiêu chuẩn UL về kết nối dữ liệu

Conductor cross section AWG 10 ... 2
Tightening torque 30 lbf-in.
 

Tiêu chuẩn và Quy định

Standards/regulations EN 50539-11 2013


 

Tiêu chuẩn phân lớp Classifications

 

eCl@ss

eCl@ss 4.0 27140201
eCl@ss 4.1 27130801
eCl@ss 5.0 27130801
eCl@ss 5.1 27130800
eCl@ss 6.0 27130800
eCl@ss 7.0 27130802
eCl@ss 8.0 27130802
eCl@ss 9.0 27130802


 

ETIM

ETIM 3.0 EC000941
ETIM 4.0 EC000381
ETIM 5.0 EC000381
ETIM 6.0 EC000381


 

UNSPSC

UNSPSC 6.01 30212010
UNSPSC 7.0901 39121610
UNSPSC 11 39121610
UNSPSC 12.01 39121610
UNSPSC 13.2 39121620
 

Approvals

Thiết bị kết hợp cắt sét và chống sét lan truyền T1+T2 cho điện mặt trời 600vDC Phoenix Contact - VAL-MS-T1/T2 600DC-PV/2+V - 2801163
 

- Download Tài liệu chi tiết Catalogue Thiết bị kết hợp cắt sét và chống sét lan truyền T1+T2 cho điện mặt trời 600vDC Phoenix Contact - VAL-MS-T1/T2 600DC-PV/2+V - 2801163

 

- Download Tài liệu hướng dẫn lắp đặt Thiết bị kết hợp cắt sét và chống sét lan truyền T1+T2 cho điện mặt trời 600vDC Phoenix Contact - VAL-MS-T1/T2 600DC-PV/2+V - 2801163


Sản phẩm cùng loại
Gọi điện thoại