Điện áp hoạt động/ Operating voltage |
AC 230 V |
Tần số/ Frequency |
50/60 Hz |
Tiêu thụ điện năng/ Power consumption |
2 VA |
Định vị tín hiệu/ Positioning signal |
2 vị trí hoặc 3 vị trí/ 2-position; 3-position |
Thuật toán điều khiển/ Control algorithm |
2-point / PI |
Nhiệt độ hoạt động an toàn/ Ambient temperature, operation |
0...50 °C |
Dải cài đặt điểm cài đặt/ Setpoint setting range |
5...40 °C |
Dải đo, nhiệt độ/ Measuring range, temperature |
0…49 °C |
Chuyển mạch vi sai/ Switching differential |
0.5…6 K |
Dạng truyền thông/ Communication |
Bus: KNX (S-mode and LTE mode with Synco 700) |
Tín hiệu analog đầu vào/ Analog inputs |
External room / return air temperature; Heat / Cool changeover; Operation mode changeover; Window contact on/off; Dewpoint monitor; Electrical heater enabled; Monitor input; Fault input |
Tín hiệu đầu vào tương tự, số/ Analog inputs, number |
2 |
Tín hiệu đầu vào tương tự, tín hiệu/ Analog input, signal |
NTC 3k ; Switch |
Đầu ra rờ le/ Relay outputs |
Fan: N.O. contacts, non-floating; Valve: N.O. contacts, non-floating |
Đầu ra rờ le, số/ Relay outputs, number |
5 |
Ngõ ra rơ le, điện áp chuyển mạch/ Relay output, switching voltage |
AC 230 V |
Đầu ra rơle, chuyển mạch dòng (A)/ Relay output, switching current |
5 (2) A |
Kiểu gắn/ Mounting |
Flush-mounting with recessed round conduit box, diameter min. 60 mm; or rectangular counduit box BS4662 (ARG71) with fixing center of 60.3 mm |
Type of fixing |
With screws on recessed round conduit box diameter min. 60 mm |
Thiết kế kĩ thuật/ Mechanical design |
EU (CEE/VDE) |
Mức độ bảo vệ/ Degree of protection |
IP30 |
Kích thước/ Dimensions (W x H x D) |
86 x 86 x 46 mm |
Tài liệu kỹ thuật/ Data sheet |
N3171 |