Chống sét Phoenix Contact FLT-SEC-T1+T2-3C-350/25-FM - 2905469 | Cắt-Lọc sét 3P(L1, L2, L3, PEN) T(1+2)

Chống sét Phoenix Contact FLT-SEC-T1+T2-3C-350/25-FM - 2905469 | Cắt-Lọc sét 3P(L1, L2, L3, PEN) T(1+2)

2,581
Nhà sản xuất:

Phoenix Contact

;   

Xuất xứ: Germany

Giá sỉ:

Giá tốt nhất xem...0909186879 dienelectrics@gmail.com

Khuyến mãi:có discount
Thanh toán:C.O.D / Bảo lãnh TT / Linh hoạt
Vận chuyển:Miễn phí Tp.HCM, và vùng lân cận
Thông tin nổi bật

Thông số kỹ thuật chi tiết của Thiết bị chống sét lan truyền bảo vệ nguồn 3 pha (L1, L2, L3, PEN) tích hợp bảo vệ Type (1+2) - Phoenix Contact - FLT-SEC-T1+T2-3C-350/25-FM 2905469


Up:     1.5kV
Uc:     350V
In:      25kA
Imax:  50kA
 

Ưu điểm nổi bật

- Sự kết hợp spark gap (type 1)  không dòng quá áp dây dẫn và trở kháng varistor (type 2)
- Đặc biệt thích hợp để bảo vệ tối đa các thiết bị nhạy cảm trong môi trường khắc nghiệt
- Điện áp cao liên tục 350 V AC cho mạng lưới điện 230/400 V với điện áp cao dao động
- Pluggable
- Mức bảo vệ điện áp thấp 1.5 kV
- Chỉ thị trạng thái cơ học quang học
- Với liên lạc có dấu hiệu nổi
- Có phích cắm để có thể kiểm tra với CHECKMASTER 2

 

Bản vẽ




















 

Kích thước tiêu chuẩn

Height 95.2 mm
Width 106.8 mm
Depth 74.5 mm
Horizontal pitch 6 Div.


 

Điều kiện môi trường xung quanh

Degree of protection IP20 (only when all terminal points are used)
Ambient temperature (operation) -40 °C ... 80 °C
Ambient temperature (storage/transport) -40 °C ... 80 °C
Altitude ≤ 2000 m (amsl (above mean sea level))
Permissible humidity (operation) 5 % ... 95 %
Shock (operation) 30g (Half-sine / 11 ms /3x, X, Y, Z)
Vibration (operation) 5g (5 - 500 Hz/2.5 h/X, Y, Z)


 

Thông tin chung căn bản

IEC test classification I + II
  T1 + T2
  T1
  I
EN type T1 + T2
  T1
IEC power supply system TN-C
Mode of protection L-PEN
Mounting type DIN rail: 35 mm
Color light grey RAL 7035
  traffic grey A RAL 7042
Housing material PA 6.6-FR 20% GF
  PBT-FR
Degree of pollution 2
Flammability rating according to UL 94 V-0
Type DIN rail module, two-section, divisible
Number of positions 3
Surge protection fault message Optical, remote indicator contact


 

Tiêu chuẩn bảo vệ mạch

Nominal voltage UN 240/415 V AC (TN-C)
Nominal frequency fN 50 Hz (60 Hz)
Maximum continuous voltage UC 350 V AC
Rated load current IL 125 A (< 55 °C)
Nominal discharge current In (8/20) µs 25 kA
Impulse discharge current (10/350) µs, charge 12.5 As
Impulse discharge current (10/350) µs, specific energy 160 kJ/Ω
Impulse discharge current (10/350) µs, peak value limp 25 kA
Follow current interrupt rating Ifi 25 kA (264 V AC)
  3 kA (350 V AC)
Short-circuit current rating ISCCR 25 kA (264 V AC)
  3 kA (350 V AC)
Voltage protection level Up ≤ 1.5 kV
Residual voltage Ures ≤ 1.5 kV (at In)
  ≤ 1.2 kV (at 10 kA)
  ≤ 1 kV (at 5 kA)
  ≤ 0.9 kV (at 3 kA)
Front of wave sparkover voltage at 6 kV (1.2/50) µs ≤ 1.5 kV
TOV behavior at UT 415 V AC (5 s / withstand mode)
  457 V AC (120 min / safe failure mode)
Response time tA ≤ 25 ns
Max. backup fuse with branch wiring 315 A (gG)
Max. backup fuse with V-type through wiring 125 A (gG)


 

Dữ liệu kỹ thuật bổ sung

Maximum discharge current Imax (8/20) µs 50 kA


 

Tiêu chuẩn về tín hiệu chỉ báo/điều khiển từ xa

Switching function PDT contact
Operating voltage 12 V AC ... 250 V AC
  125 V DC (200 mA DC)
Operating current 10 mA AC ... 1 A AC
  1 A DC (30 V DC)
Connection method Plug-in/screw connection via COMBICON
Screw thread M2
Tightening torque 0.25 Nm
Stripping length 7 mm
Conductor cross section flexible 0.14 mm² ... 1.5 mm²
Conductor cross section solid 0.14 mm² ... 1.5 mm²
Conductor cross section AWG 28 ... 16


 

Tiêu chuẩn kết nối dữ liệu

Connection method Screw terminal blocks
Screw thread M5
Tightening torque 4.5 Nm
Stripping length 18 mm
Conductor cross section flexible 2.5 mm² ... 35 mm²
Conductor cross section solid 2.5 mm² ... 35 mm²
Conductor cross section AWG 13 ... 2
Connection method Fork-type cable lug
Conductor cross section flexible 1.5 mm² ... 16 mm²


 

Tiêu chuẩn UL về đặc tính kỹ thuật

SPD Type 4CA
Maximum continuous operating voltage MCOV (L-L) 528 V AC
Maximum continuous operating voltage MCOV (L-G) 264 V AC
Nom. voltage 240/415 V AC
Mode of protection L-L
  L-G
Power distribution system 3D
Nominal frequency 50/60 Hz
Measured limiting voltage MLV (L-L) 2450 V
Measured limiting voltage MLV (L-G) 1340 V
Nominal discharge current In (L-L) 20 kA
Nominal discharge current In (L-G) 20 kA


 

Tiêu chuẩn UL về tín hiệu chỉ báo/điều khiển từ xa

Operating voltage 125 V AC
Operating current 1 A AC
Tightening torque 4 lbf-in.
Conductor cross section AWG 30 ... 14


 

Tiêu chuẩn UL về kết nối dữ liệu

Conductor cross section AWG 12 ... 2
Tightening torque 40 lbf-in.


 

Tiêu chuẩn và quy định

Standards/regulations IEC 61643-11 2011
  EN 61643-11 2012


 

Tiêu chuẩn thân thiện với môi trường

REACh SVHC UV -328 25973-55-1


 

Tiêu chuẩn phân loại

  eCl@ss

eCl@ss 5.1 27140201
eCl@ss 6.0 27140201
eCl@ss 8.0 27130808
eCl@ss 9.0 27130808


 

ETIM

ETIM 5.0 EC001457
ETIM 6.0 EC001457


 

UNSPSC

UNSPSC 13.2 39121620
 

Approval



 

- Download Product data sheet Thiết bị chống sét lan truyền bảo vệ nguồn 3 pha (L1, L2, L3, PEN) tích hợp bảo vệ Type (1+2) - Phoenix Contact - FLT-SEC-T1+T2-3C-350/25-FM 2905469

 

- Download Tài liệu lắp đặt Thiết bị chống sét lan truyền bảo vệ nguồn 3 pha (L1, L2, L3, PEN) tích hợp bảo vệ Type (1+2) - Phoenix Contact - FLT-SEC-T1+T2-3C-350/25-FM 2905469


Sản phẩm cùng loại
Gọi điện thoại