Specifications | |
Sản phẩm này có thể thay đổi mà không cần thông báo trước về sự cải tiến, xác nhận chức năng và hiệu suất với các thông số kỹ thuật mới nhất. | |
Model | DK830SLR |
Measuring range | 30 mm |
Resolution | 0.1 μm |
Acucracy (at 20゜C / 68°F) | 1.3 μm |
Measuring force | Upperward: 0.5 ±0.35 N |
Horizontal: 0.6 ±0.35 N | |
Downward: 0.7 ±0.35 N | |
Operating temperture | 0 to 50゜C |
Strage temperture | -20 to 60゜C |
Maximum response speed | 80 m/min |
Refence response speed | 80 m/min |
Air driving | non |
Reference point position | One point at 1mm spindle move |
Protective design grade (Note1) | IP53/IP67 (Note2) |
Vibration resistance | 10 to 2kHz 100 m/s2 |
Impact resistance | 1000 m/s2 11 ms |
Cable lngth | Approx. 2.4 m |
Diameter of stem | φ8 |
Feeler | Provided with a carbide tip, Mounting screw M2.5 |
Power supply voltage | DC 5 V±5 % |
Power consumption | 1 W |
Mass (Note3) | Approx. 70 g |
Output | A/B/REF voltage-differential line driver output (compliant with EIA-422) |
Garanteed number of strokes | 20 million or more |
Output cable length(up to the electronic section) | 22 m MAX |
Accessiries | Spanner, Instruction manual, Supplimanet, +P M4x5 screw(2 pcs.) |
Ghi chú 1: Ngoại trừ hộp nội suy và đầu nối Ghi chú 2: Bộ ống thổi (Phụ kiện tùy chọn) Ghi chú 3: Ngoại trừ cáp và hộp nội suy Ghi chú 4: Theo phương pháp đánh giá của Magnescale. |