Chi tiết thông tin đặc tính sản phẩm
Bộ nguồn UPS DC 24vDC 20A -Phoenix Contact -Uninterruptible power supply -QUINT-DC-UPS/24DC/20 -2866239
Chú ý: This product is no longer available (but have stocked). It has been replaced by:
Uninterruptible power supply - QUINT4-UPS/24DC/24DC/20 - 2907071
(
QUINT UPS with IQ Technology, for DIN rail mounting, input: 24 V DC, output: 24 V DC / 20 A, charging current: 5 A)
Ưu điểm nổi bật
- Các giải pháp UPS cho mọi yêu cầu và ứng dụng: sử dụng trong công nghiệp, xây dựng tự động hóa hoặc kỹ thuật cũng như cung cấp tải AC và DC;
- Tiết kiệm không gian: Giải pháp Plug and Play tích hợp bộ nguồn hoặc lưu trữ năng lượng;
- Linh hoạt, nhờ hệ thống mô đun: cho dòng tải lên đến 40 A và thời gian đệm kéo dài vài giờ;
- Sử dụng toàn bộ năng lượng: các quy trình và ứng dụng tiếp tục được cung cấp càng lâu càng tốt.
Ứng dụng
Duy trì tiếp tục năng lượng ngay cả khi mất điện, bảo vệ hệ thống thiết bị, máy móc khỏi sai sót của hệ thống cấp điện. Là giải pháp tích hợp với nguồn điện hoặc lưu trữ năng lượng tiết kiệm không gian, phần mềm cho phép cấu hình và giám sát hệ thống UPS. Có thể sử dụng các mô đun bộ đệm để mở rộng hệ thống UPS và cũng có thể cầu thời gian ngắn thất bại kéo dài đến 30 giây.
Các giải pháp UPS cho mọi yêu cầu và ứng dụng: sử dụng trong công nghiệp, xây dựng tự động hóa hoặc kỹ thuật cũng như cung cấp tải AC và DC.
Hướng dẫn lắp đặt
Vui lòng xem hướng dẫn chi tiết bến dưới. Xin cám ơn!
Bản vẽ và thiết kế sơ đồ mạch
Kích thước tiêu chuẩn
Width |
66 mm |
Height |
130 mm |
Depth |
125 mm |
Width with alternative assembly |
122 mm |
Height with alternative assembly |
130 mm |
Depth with alternative assembly |
69 mm |
Ambient conditions
Degree of protection |
IP20 |
Ambient temperature (operation) |
-25 °C ... 70 °C |
Ambient temperature (storage/transport) |
-40 °C ... 85 °C |
Max. permissible relative humidity (operation) |
95 % (at 25 °C, non-condensing) |
Tiêu chuẩn dữ liệu đầu vào
Nominal input voltage |
24 V DC |
Input voltage range |
22.5 V DC ... 30 V DC |
Current consumption |
approx. 0.1 A |
|
2 A (charging process) |
|
22 A (max.) |
Current consumption (maximum) |
22 A (max.) |
Current consumption (idle) |
approx. 0.1 A |
Current consumption (charging process) |
2 A (charging process) |
Buffer period |
5 min. (10 A) |
|
20 min. (20 A) |
Input fuse |
25 A (slow-blow, internal) |
Tiêu chuẩn dữ liệu đầu ra
Nominal output voltage |
24 V DC (Normal operation: Uin- 0.5 V DC, buffer mode: 27.9 to 19.2 V DC) |
Nominal output current (IN) |
20 A |
Connection in parallel |
Yes, for increasing the buffer period |
Connection in series |
yes |
Output power |
480 W |
Thông tin chung căn bản
Net weight |
0.8 kg |
Memory medium |
external, battery 3.4 Ah/7.2 Ah/12 Ah |
Operating voltage display |
Green LED |
Efficiency |
> 95 % |
Insulation voltage input/output |
1 kV (routine test) |
|
1 kV (type test) |
Protection class |
II (in closed control cabinet) |
Degree of protection |
IP20 |
MTBF (IEC 61709, SN 29500) |
> 500000 h |
Mounting position |
horizontal DIN rail NS 35, EN 60715 |
Assembly instructions |
Can be aligned: Horizontally 0 mm, vertically 50 mm |
Tiêu chuẩn kết nối dữ, liệu đầu vào
Connection method |
Screw connection |
Conductor cross section solid min. |
0.5 mm² |
Conductor cross section solid max. |
16 mm² |
Conductor cross section flexible min. |
0.5 mm² |
Conductor cross section flexible max. |
10 mm² |
Conductor cross section AWG min. |
20 |
Conductor cross section AWG max. |
6 |
Stripping length |
10 mm |
Screw thread |
M4 |
Tiêu chuẩn kết nối dữ liệu, đầu ra
Connection method |
Screw connection |
Conductor cross section solid min. |
0.5 mm² |
Conductor cross section solid max. |
16 mm² |
Conductor cross section flexible min. |
0.5 mm² |
Conductor cross section flexible max. |
10 mm² |
Conductor cross section AWG min. |
20 |
Conductor cross section AWG max. |
6 |
Stripping length |
10 mm |
Screw thread |
M4 |
Tiêu chuẩn truyền tín hiệu
Output description |
Power OK |
Status display |
LED "Power OK" green |
Note on status display |
Power OK: LED permanently lit |
Conductor cross section solid min. |
0.2 mm² |
Conductor cross section solid max. |
4 mm² |
Conductor cross section flexible min. |
0.2 mm² |
Conductor cross section flexible max. |
2.5 mm² |
Conductor cross section AWG min. |
24 |
Conductor cross section AWG max. |
12 |
Tightening torque, min |
0.5 Nm |
Tightening torque max |
0.6 Nm |
Screw thread |
M3 |
Output name |
floating |
Output description |
Alarm |
Maximum switching voltage |
≤ 30 V AC/DC |
Continuous load current |
≤ 1 A |
Status display |
LED red |
Note on status display |
Alarm: LED permanently lit |
Output name |
floating |
Output description |
Battery Charge |
Maximum switching voltage |
≤ 30 V AC/DC |
Continuous load current |
≤ 1 A |
Status display |
LED yellow, flashing |
Note on status display |
Battery charge: LED flashing |
Output name |
floating |
Output description |
Battery Mode |
Type of signaling |
LED, relay contact |
Maximum switching voltage |
≤ 30 V AC/DC |
Continuous load current |
≤ 1 A |
Status display |
Yellow LED |
Note on status display |
Battery mode: LED permanently lit |
Tiêu chuẩn và quy định
Electromagnetic compatibility |
Conformance with EMC Directive 2014/30/EU |
Noise emission |
EN 55011 (EN 55022) |
Noise immunity |
EN 61000-6-2:2005 |
Connection in acc. with standard |
CUL |
Low Voltage Directive |
Conformance with LV directive 2006/95/EC |
Standard - Safety of transformers |
EN 61558-2-17 |
Standard - Electrical safety |
EN 60950-1/VDE 0805 (SELV) |
|
EN 61558-2-17 |
Standard – Electronic equipment for use in electrical power installations and their assembly into electrical power installations |
EN 50178/VDE 0160 (PELV) |
Standard - Safe isolation |
DIN VDE 0100-410 |
Shipbuilding approval |
DNV GL (EMC A), ABS |
UL approvals |
UL/C-UL listed UL 508 |
|
UL/C-UL Recognized UL 60950-1 |
|
UL/C-UL Listed UL 1604 Class I, Division 2, Groups A, B, C, D |
Tiêu chuẩn phân lớp
eCl@ss
eCl@ss 4.0 |
27040603 |
eCl@ss 4.1 |
27040603 |
eCl@ss 5.0 |
27040603 |
eCl@ss 5.1 |
27040603 |
eCl@ss 6.0 |
27040603 |
eCl@ss 7.0 |
27040690 |
eCl@ss 8.0 |
27040603 |
eCl@ss 9.0 |
27040705 |
ETIM
ETIM 2.0 |
EC000382 |
ETIM 3.0 |
EC000382 |
ETIM 4.0 |
EC000382 |
ETIM 5.0 |
EC000382 |
ETIM 6.0 |
EC000382 |
UNSPSC
UNSPSC 6.01 |
30211510 |
UNSPSC 7.0901 |
39121011 |
UNSPSC 11 |
39121011 |
UNSPSC 12.01 |
39121011 |
UNSPSC 13.2 |
39121011 |
APPROVAL