Dòng sản phẩm | ARGUS | |
---|---|---|
Kiểu sản phẩm | Cảm biến chuyển động | |
Loại tải | Đèn halogen/ Halogen lamp <= 1000 VA Đèn tiết kiệm năng lượng/ Energy saving lamp <= 80 VA Đèn sợi tóc (đốt)/ Incandescent lamp <= 2000 W Đèn halogen điện áp thấp/ Low voltage halogen lamp <= 1000 VA Đèn huỳnh quang/ Fluorescent lamp 100 µF <= 900 VA |
Mức điện áp | 230 V +/- 10 % AC 50/60 Hz | |
---|---|---|
Góc phát hiện và nhận diện | 360° | |
Khu vực phát hiện sự hiện diện | PIR: 360°, 7 x 7 m | |
Kiểu lắp đặt | Lắp chìm/ Flush Lắp nổi/ Surface |
|
Hỗ trợ lắp đặt | Áp trần | |
Chiều cao lắp đặt | 2…3 m | |
Đường kính vùng nhận diện | 111 mm | |
Chiều sâu vùng nhận diện | 66 mm |
Lớp chống sốc điện/ electrical shock protection class | Lớp/ Class II | |
---|---|---|
Mức bảo vệ/ IP degree of protection | IP40 Lắp chìm/ flush mounting IP44 Lắp nổi/ surface mounting |
|
Nhiệt động không khí xung quanh/ ambient air temperature for operation | 0…45 °C indoor (trong nhà) -20…45 °C outdoor (ngoài trời) |
|
Tiêu chuẩn/ standards | EN 60669-1 EN 60669-2-1 |
Sustainable offer status | Green Premium product | |
---|---|---|
EU RoHS Directive | Compliant EU RoHS Declaration |
|
Toxic heavy metal free | Yes | |
Mercury free | Yes | |
RoHS exemption information | Yes | |
China RoHS Regulation | China RoHS declaration Pro-active China RoHS declaration (out of China RoHS legal scope) |
|
Environmental Disclosure | Product Environmental Profile | |
Circularity Profile | End of Life Information | |
WEEE | The product must be disposed on European Union markets following specific waste collection and never end up in rubbish bins |
Thời gian bảo hành chính hãng | 18 tháng |
---|