Thiết bị chống sét lan truyền bảo vệ nguồn điện 3 pha (L1, L2, L3, PEN) Type 1 - Phoenix Contact - FLT-SEC-P-T1-3C-350/25-FM 2905419

2,415
Nhà sản xuất: ; Xuất xứ: Germany
Khuyến mãi:có discount
Thanh toán:C.O.D / Bảo lãnh TT / Linh hoạt
Vận chuyển:Miễn phí Tp.HCM, và vùng phụ cận
Thông tin nổi bật
Bộ ngắt dòng sét dạng cắm, cấp bảo vệ Type 1 / Class I, dùng bảo vệ nguồn cấp cấp điện 3 pha cho building, nhà máy, xí nghiệp, ..., kết hợp PE và N được cài đặt trong một dây dẫn (L1, L2, L3, PEN).
Chi tiết thông tin đặc tính sản phẩm
Thiết bị chống sét lan truyền bảo vệ nguồn điện 3 pha (L1, L2, L3, PEN) Type 1 - Phoenix Contact - FLT-SEC-P-T1-3C-350/25-FM - 2905419
Up: 1.5kV
Uc: 350V
In: 25kA
Imax: 50kA
Ưu điểm nổi bật
- Khoảng cách Spark không có dòng quá áp
- Không có dòng rò, phù hợp sử dụng trong khu vực pre-meter
- Điện áp cao liên tục 350 V AC cho mạng lưới điện 230/400 V với điện áp cao dao động
- Có thể cắm được
- Mức bảo vệ điện áp thấp 1.5 kV
- Chỉ thị trạng thái cơ, quang học
- Có dấu hiệu nổi để kiểm soát
- Có phích cắp để kiểm tra với CHECKMASTER 2
Bản vẽ
Kích thước tiêu chuẩn
Height |
95.2 mm |
Width |
106.8 mm |
Depth |
74.5 mm |
Horizontal pitch |
6 Div. |
Tiêu chuẩn điều kiện môi trường xung quanh áp dụng
Degree of protection |
IP20 (only when all terminal points are used) |
Ambient temperature (operation) |
-40 °C ... 80 °C |
Ambient temperature (storage/transport) |
-40 °C ... 80 °C |
Altitude |
≤ 2000 m (amsl (above mean sea level)) |
Permissible humidity (operation) |
5 % ... 95 % |
Shock (operation) |
30g (Half-sine / 11 ms /3x, X, Y, Z) |
Vibration (operation) |
5g (5 - 500 Hz/2.5 h/X, Y, Z) |
Thông tin chung căn bản
IEC test classification |
I / II |
|
T1 / T2 |
|
T1 |
|
I |
EN type |
T1 / T2 |
|
T1 |
IEC power supply system |
TN-C |
Mode of protection |
L-PEN |
Mounting type |
DIN rail: 35 mm |
Color |
light grey RAL 7035 |
|
traffic grey A RAL 7042 |
Housing material |
PA 6.6-FR 20% GF |
|
PBT-FR |
Degree of pollution |
2 |
Flammability rating according to UL 94 |
V-0 |
Type |
DIN rail module, two-section, divisible |
Number of positions |
3 |
Surge protection fault message |
Optical, remote indicator contact |
Tiêu chuẩn bảo vệ mạch
Nominal voltage UN |
240/415 V AC (TN-C) |
Nominal frequency fN |
50 Hz (60 Hz) |
Maximum continuous voltage UC |
350 V AC |
Rated load current IL |
125 A (< 55 °C) |
Nominal discharge current In (8/20) µs |
25 kA |
Maximum discharge current Imax (8/20) µs |
50 kA |
Impulse discharge current (10/350) µs, charge |
12.5 As |
Impulse discharge current (10/350) µs, specific energy |
160 kJ/Ω |
Impulse discharge current (10/350) µs, peak value limp |
25 kA |
Total discharge current Itotal (10/350) µs |
75 kA |
Follow current interrupt rating Ifi |
50 kA |
Short-circuit current rating ISCCR |
50 kA |
Voltage protection level Up |
≤ 1.5 kV |
Residual voltage Ures |
≤ 1.5 kV (at In) |
Front of wave sparkover voltage at 6 kV (1.2/50) µs |
≤ 1.5 kV |
TOV behavior at UT |
415 V AC (5 s / withstand mode) |
|
457 V AC (120 min / withstand mode) |
Response time tA |
≤ 100 ns |
Max. backup fuse with branch wiring |
315 A (gG) |
Max. backup fuse with V-type through wiring |
125 A (gG) |
Dữ liệu kỹ thuật bổ sung
Follow current interrupt rating Ifi |
100 kA (264 V AC) |
Short-circuit current rating ISCCR |
100 kA (264 V AC) |
Tiêu chuẩn tín hiệu chỉ báo/điều khiển từ xa
Switching function |
PDT contact |
Operating voltage |
12 V AC ... 250 V AC |
|
125 V DC (200 mA DC) |
Operating current |
10 mA AC ... 1 A AC |
|
1 A DC (30 V DC) |
Connection method |
Plug-in/screw connection via COMBICON |
Screw thread |
M2 |
Tightening torque |
0.25 Nm |
Stripping length |
7 mm |
Conductor cross section flexible |
0.14 mm² ... 1.5 mm² |
Conductor cross section solid |
0.14 mm² ... 1.5 mm² |
Conductor cross section AWG |
28 ... 16 |
Tiêu chuẩn kết nối dữ liệu
Connection method |
Screw terminal blocks |
Screw thread |
M5 |
Tightening torque |
4.5 Nm |
Stripping length |
18 mm |
Conductor cross section flexible |
2.5 mm² ... 35 mm² |
Conductor cross section solid |
2.5 mm² ... 35 mm² |
Conductor cross section AWG |
13 ... 2 |
Connection method |
Fork-type cable lug |
Conductor cross section flexible |
1.5 mm² ... 16 mm² |
Tiêu chuẩn đặc tính kỹ thuật UL
SPD Type |
4CA |
Maximum continuous operating voltage MCOV (L-L) |
528 V AC |
Maximum continuous operating voltage MCOV (L-G) |
264 V AC |
Nom. voltage |
240/415 V AC |
Mode of protection |
L-L |
|
L-G |
Power distribution system |
3D |
Nominal frequency |
50/60 Hz |
Measured limiting voltage MLV (L-L) |
2450 V |
Measured limiting voltage MLV (L-G) |
1350 V |
Nominal discharge current In (L-L) |
20 kA |
Nominal discharge current In (L-G) |
20 kA |
Tiêu chuẩn UL về tín hiệu chỉ dấu/điều khiển từ xa
Operating voltage |
125 V AC |
Operating current |
1 A AC |
Tightening torque |
4 lbf-in. |
Conductor cross section AWG |
30 ... 14 |
Tiêu chuẩn UL về kết nối dữ liệu
Conductor cross section AWG |
12 ... 2 |
Tightening torque |
40 lbf-in. |
Tiêu chuẩn và quy định
Standards/regulations |
IEC 61643-11 2011 |
|
EN 61643-11 2012 |
Tiêu chuẩn thân thiện môi trường
REACh SVHC |
UV -328 25973-55-1 |
China RoHS |
Environmentally Friendly Use Period = 50 |
|
For details about hazardous substances go to tab “Downloads”, Category “Manufacturer's declaration” |
Classifications
eCl@ss
eCl@ss 5.1 |
27130801 |
eCl@ss 6.0 |
27130808 |
eCl@ss 8.0 |
27130802 |
eCl@ss 9.0 |
27130802 |
ETIM
ETIM 4.0 |
EC000381 |
ETIM 5.0 |
EC000381 |
ETIM 6.0 |
EC000381 |
UNSPSC
Approval