range | ARGUS | |
---|---|---|
Thiết bị hoặc loại thành phần | Cảm biến chuyển động/ Motion sensor/ Occupancy sensor | |
Dùng cho loại thiết bị tải | Đèn halogen/ Halogen lamp <= 1000 VA Đèn tiết kiệm năng lượng/ Energy saving lamp <= 80 VA Đèn sợi đốt (tóc)/ Incandescent lamp <= 2000 W Đèn halogen điện áp thấp/ Low voltage halogen lamp <= 1000 VA Đèn huỳnh quang/ Fluorescent lamp 100 µF <= 900 VA Hệ thống, thiết bị điều hòa/ HVAC <= 5 A 30 V DC Hệ thống, thiết bị điều hòa/ HVAC <= 5 A 250 V AC cos phi = 1 Hệ thống, thiết bị điều hòa/ HVAC <= 1 A 250 V AC cos phi = 0.4 |
Mức điện áp/ rated voltage | 230 V +/- 10 % AC 50/60 Hz | |
---|---|---|
Góc nhận diện/ detection angle | 360° | |
Vùng phát hiện nhận diện/ presence detection area | PIR: 360°, 7 x 7 m | |
Cách lắp/ device mounting | Lắp nổi/ Surface | |
Hỗ trợ lắp đặt/ mounting support | Áp trần/ Ceiling | |
Chiều cao lắp đặt/ mounting height | 2…3 m | |
Đường kính/ diameter | 120 mm | |
Chiều sâu/ depth | 41 mm |
Lớp bảo vệ chống sốc điện/ electrical shock protection class | Lớp/ Class II | |
---|---|---|
Mức IP bảo vệ/ IP degree of protection | IP20 | |
Điều kiện nhiệt độ không khí để hoạt động/ ambient air temperature for operation | 0…45 °C | |
Tiêu chuẩn/ standards | EN 60669-1 EN 60669-2-1 |
Sustainable offer status | Green Premium product | |
---|---|---|
EU RoHS Directive | Compliant EU RoHS Declaration |
|
Toxic heavy metal free | Yes | |
Mercury free | Yes | |
RoHS exemption information | Yes | |
China RoHS Regulation | China RoHS declaration Pro-active China RoHS declaration (out of China RoHS legal scope) |
|
Environmental Disclosure | Product Environmental Profile | |
Circularity Profile | End of Life Information |
Bản hành/ Warranty | 18 tháng/ months |
---|