Bộ chia tín hiệu đo lường và điều khiển - Phoenix Contact - Signal duplicator - MINI MCR-SL-UI-2I-NC - 2864176
2,251
Khuyến mãi:có discount
Bảo hành:12 Tháng (Chính hãng)
Thanh toán:C.O.D / Bảo lãnh TT / Linh hoạt
Vận chuyển:Miễn phí Tp.HCM, và vùng phụ cận
Thông tin nổi bật
Sử dụng để tách biệt, chuyển đổi, khuếch đại và lọc các tín hiệu tiêu chuẩn. Analog signal input: 0 ... 20 mA, 4 ... 20 mA, 0 ... 10 V hoặc 1 ... 5V, Output: 2 dòng ra độc lập với tín hiệu 0 ... 20 mA, hoặc 4 ... 20mA, cách điện (cách ly 4 chiều). Các bộ chuyển mạch DIP có thể được truy cập ở phía bên của vỏ, để cấu hình tín hiệu đầu vào và đầu ra. Nguồn (19,2 V DC đến 30 V DC), qua modul kết nối hoặc kết hợp với đầu nối ray DIN.
Thông tin chi tiết sản phẩm
Bộ chia tín hiệu đo lường và điều khiển - Phoenix Contact - Signal duplicator - MINI MCR-SL-UI-2I-NC - 2864176
Mô tả sản phẩm
- The 6.2 mm wide configurable 4-way isolating amplifier MINI MCR-SL-UI-2I-... is used for electrical isolation, conversion, amplification and filtering of standard signals.
- On the input side, the analog standard signals 0...20 mA, 4...20 mA, 0...10 V or 1...5V can be selected, on the output side there are two current outputs that can be set independently of one another with a 0...20 mA-, or 4...20mA signal, electrically isolated (4-way isolation).
- The DIP switches, which can be accessed on the side of the housing, can be used to configure the input and output signal ranges.
- Power (19.2 V DC to 30 V DC) can be supplied through connection terminal blocks on the modules or in conjunction with the DIN rail connector.
Ưu điểm nổi bật
- Power supply possible via the foot element (TBUS)
- Highly-compact isolating amplifier for electrical isolation, conversion, amplification, filtering, and duplication of standard analog signals
- Up to 8 signal combinations can be configured using DIP switches
- 4-way isolation
- Duplication of a standard analog signal on two current outputs
Hướng dẫn cài đặt
Vui lòng xem bên dưới
Hướng dẫn sử dụng
Vui lòng xem bên dưới
Bản vẽ thiết kế và sơ đồ mạch
Block diagram
Dimensional drawing
Ghi chú
Utilization restriction |
EMC: class A product, see manufacturer's declaration in the download area |
Kích thước tiêu chuẩn
Width |
6.2 mm |
Height |
93.1 mm |
Depth |
102.5 mm |
Điều kiện môi trường hoạt động
Ambient temperature (operation) |
-20 °C ... 60 °C |
Ambient temperature (storage/transport) |
-40 °C ... 85 °C |
Dữ liệu đầu vào
Number of inputs |
1 |
Configurable/programmable |
Yes, unconfigured |
Voltage input signal |
0 V ... 10 V (please indicate if different setting when ordering) |
|
1 V ... 5 V |
Current input signal |
0 mA ... 20 mA |
|
4 mA ... 20 mA |
max. input voltage |
30 V |
Max. input current |
50 mA |
Input resistance of voltage input |
approx. 100 kΩ |
Input resistance current input |
approx. 50 Ω |
Dữ liệu đầu ra
Number of outputs |
2 |
Configurable/programmable |
Yes, unconfigured |
Current output signal |
2x 0 mA ... 20 mA |
|
2x 4 mA ... 20 mA |
Max. output current |
approx. 22 mA |
Load/output load current output |
≤ 250 Ω (at 20 mA) |
Ripple |
< 20 mVPP (at 250 Ω) |
Nguồn cấp điện
Nominal supply voltage |
24 V DC |
Supply voltage range |
19.2 V DC ... 30 V DC (The DIN rail bus connector (ME 6,2 TBUS-2 1,5/5-ST-3,81 GN, Order No. 2869728) can be used to bridge the supply voltage. It can be snapped onto a 35 mm DIN rail according to EN 60715)) |
Max. current consumption |
< 30 mA (at 24 V DC incl. load) |
Power consumption |
< 600 mW |
Kết nối dữ liệu
Connection method |
Screw connection |
Conductor cross section solid min. |
0.2 mm² |
Conductor cross section solid max. |
2.5 mm² |
Conductor cross section AWG min. |
26 |
Conductor cross section AWG max. |
12 |
Conductor cross section flexible min. |
0.2 mm² |
Conductor cross section flexible max. |
2.5 mm² |
Stripping length |
12 mm |
Screw thread |
M3 |
Thông tin chung
No. of channels |
2 |
Maximum transmission error |
≤ 0.2 % (of final value) |
Transmission error, typical |
< 0.1 % |
Maximum temperature coefficient |
< 0.01 %/K |
Temperature coefficient, typical |
< 0.004 %/K |
Limit frequency (3 dB) |
approx. 35 Hz |
Protective circuit |
Transient protection |
Electrical isolation |
Basic insulation according to EN 61010 |
Overvoltage category |
II |
Degree of pollution |
2 |
Rated insulation voltage |
50 V AC/DC |
Test voltage, input/output/supply |
1.5 kV (50 Hz, 1 min.) |
Electromagnetic compatibility |
Conformance with EMC directive |
Noise emission |
EN 61000-6-4 |
Noise immunity |
EN 61000-6-2 When being exposed to interference, there may be minimal deviations. |
Color |
green |
Housing material |
PBT |
Mounting position |
any |
Assembly instructions |
The T connector can be used to bridge the supply voltage. It can be snapped onto a 35 mm DIN rail according to EN 60715. |
Conformance |
CE-compliant |
ATEX |
II 3 G Ex nA IIC T4 Gc X |
UL, USA/Canada |
UL 508 Recognized |
|
Class I, Div. 2, Groups A, B, C, D T5 |
GL |
GL EMC 2 D |
Fire protection for rail vehicles (DIN EN 45545-2) R22 |
HL 1 - HL 2 |
Fire protection for rail vehicles (DIN EN 45545-2) R23 |
HL 1 - HL 2 |
Fire protection for rail vehicles (DIN EN 45545-2) R24 |
HL 1 - HL 2 |
Dữ liệu EMC
Designation |
Electromagnetic RF field |
Standards/regulations |
EN 61000-4-3 |
Typical deviation from the measuring range final value |
5 % |
Designation |
Fast transients (burst) |
Standards/regulations |
EN 61000-4-4 |
Typical deviation from the measuring range final value |
5 % |
Designation |
Conducted interferences |
Standards/regulations |
EN 61000-4-6 |
Typical deviation from the measuring range final value |
5 % |
Tiêu chuẩn và Quy định
Electromagnetic compatibility |
Conformance with EMC directive |
Noise emission |
EN 61000-6-4 |
Connection in acc. with standard |
CUL |
Standards/regulations |
EN 61000-4-2 |
Designation |
Electromagnetic RF field |
Standards/regulations |
EN 61000-4-3 |
|
EN 61000-4-4 |
|
EN 61000-4-5 |
Designation |
Conducted interferences |
Standards/regulations |
EN 61000-4-6 |
Electrical isolation |
Basic insulation according to EN 61010 |
Conformance |
CE-compliant |
ATEX |
II 3 G Ex nA IIC T4 Gc X |
UL, USA/Canada |
UL 508 Recognized |
|
Class I, Div. 2, Groups A, B, C, D T5 |
GL |
GL EMC 2 D |
Fire protection for rail vehicles (DIN EN 45545-2) R22 |
HL 1 - HL 2 HL 1 - HL 2 HL 1 - HL 2 |
Fire protection for rail vehicles (DIN EN 45545-2) R23 |
HL 1 - HL 2 HL 1 - HL 2 HL 1 - HL 2 |
Fire protection for rail vehicles (DIN EN 45545-2) R24 |
HL 1 - HL 2 HL 1 - HL 2 HL 1 - HL 2 |
Fire protection for rail vehicles (DIN EN 45545-2) R26 |
HL 1 - HL 2 HL 1 - HL 2 HL 1 - HL 2 |
Tiêu chuẩn thân thiện môi trường
China RoHS |
Environmentally Friendly Use Period = 50 |
|
For details about hazardous substances go to tab “Downloads”, Category “Manufacturer's declaration” |
Tiêu chuẩn phân lớp
eCl@ss
eCl@ss 4.0 |
27210120 |
eCl@ss 4.1 |
27210120 |
eCl@ss 5.0 |
27210120 |
eCl@ss 5.1 |
27210120 |
eCl@ss 6.0 |
27210120 |
eCl@ss 7.0 |
27210120 |
eCl@ss 8.0 |
27210120 |
eCl@ss 9.0 |
27210120 |
ETIM
ETIM 4.0 |
EC002653 |
ETIM 5.0 |
EC002653 |
ETIM 6.0 |
EC002653 |
UNSPSC
UNSPSC 6.01 |
30211506 |
UNSPSC 7.0901 |
39121008 |
UNSPSC 11 |
39121008 |
UNSPSC 12.01 |
39121008 |
UNSPSC 13.2 |
39121008 |
Chứng chỉ được chứng nhận