Chống sét đường tín hiệu Analog và current loop - Phoenix Contact - TTC-6P-1X2-F-M-24DC-PT-I - 2906790

Chống sét đường tín hiệu Analog và current loop - Phoenix Contact - TTC-6P-1X2-F-M-24DC-PT-I - 2906790

2,121
Nhà sản xuất:

Phoenix Contact

;   

Xuất xứ: Germany

Giá sỉ:

Giá tốt nhất xem...0909186879 dienelectrics@gmail.com

Khuyến mãi:có discount
Bảo hành:12 Tháng (Chính hãng)
Thanh toán:C.O.D / Bảo lãnh TT / Linh hoạt
Vận chuyển:Miễn phí Tp.HCM, và vùng phụ cận
Thông tin nổi bật

Chi tiết thông tin đặc tính sản phẩm

Thiết bị chống sét lan truyền đường tín hiệu Analog và current loops - Phoenix Contact - TTC-6P-1X2-F-M-24DC-PT-I - 2906790

 

Ưu điểm vượt trội

- Thiết kế tiết kiệm không gian do chiều rộng hẹp là 6.2 mm
- Tín hiệu không có thêm điện phụ, nhờ có chỉ báo trạng thái cơ học
- Module báo tín hiệu từ xa tùy chọn theo dõi đến 40 mục, không cần dây nối thêm
- Nhanh chóng và không có công cụ lắp đặt thiết bị chống sét, nhờ công nghệ kết nối Push-in
- Tín hiệu không bị ảnh hưởng trong quá trình bảo trì, nhờ chèn trung thế trở kháng và loại bỏ các phích cắm bảo vệ
- Không có lỗi thay thế các phích cắm bảo vệ, nhờ mã hóa
- Các mạch tín hiệu dễ bị gián đoạn vì công việc bảo trì, do ngắt kết nối dao thẳng đứng
- Hành vi an toàn trong trường hợp quá tải, nhờ thiết bị ngắt kết nối
- Grounded hoặc insulated shield grounding, nhờ điểm cuối thứ ba trên thiết bị chống sét
- Kiểm tra đơn giản và tài liệu với CHECKMASTER 2, nhờ các mô đun bảo vệ có thể cắm được





 

Bản vẽ thiết kế và sơ đồ mạch












 

Kích thước tiêu chuẩn

Height 105.8 mm
Width 6.2 mm +0.1 mm
Depth 100 mm (incl. DIN rail 7.5 mm)


 

Tiêu chuẩn môi trường xung quanh áp dụng

Ambient temperature (operation) -40 °C ... 85 °C
Ambient temperature (storage/transport) -40 °C ... 85 °C
Altitude ≤ 4000 m (amsl (above mean sea level))
Degree of protection IP20


 

Thông tin chung căn bản

Housing material PBT
Flammability rating according to UL 94 V-0
Color traffic grey A RAL 7042
  light gray RAL 7035
Mounting type DIN rail: TH 35 - 7.5 mm
Type DIN rail module, two-section, divisible
Direction of action Line-Line & Line-Signal Ground/Shield & optional Signal Ground/Shield-Earth Ground


 

Tiêu chuẩn bảo vệ mạch

IEC test classification C1
  C2
  C3
  D1
Nominal voltage UN 24 V DC
Maximum continuous voltage UC 30 V DC
Rated current 600 mA (56 °C)
Operating effective current IC at UC ≤ 5 µA
Residual current IPE ≤ 1 µA
Nominal discharge current In (8/20) µs (Core-Core) 5 kA
Nominal discharge current In (8/20) µs (core-earth) 5 kA
Nominal discharge current In (8/20) µs (core-GND) 5 kA
Pulse discharge current Iimp (10/350) µs (core-core) 0.5 kA
Pulse discharge current Iimp (10/350) µs (core-ground) 0.5 kA
Pulse discharge current Iimp (10/350) µs (core-GND) 0.5 kA
Total discharge current Itotal (8/20) µs 10 kA
Voltage protection level Up (core-core) ≤ 200 V (C1 - 1 kV/500 A)
  ≤ 320 V (C2 - 10 kV / 5 kA)
  ≤ 50 V (C3 - 25 A)
  ≤ 55 V (C3 - 100 A)
Voltage protection level Up (core-ground) ≤ 900 V (C1 - 1 kV/500 A)
  ≤ 1.05 kV (C2 - 10 kV / 5 kA)
  ≤ 1.3 kV (C3 - 25 A)
  ≤ 1.4 kV (C3 - 100 A)
Voltage protection level Up (core-GND) ≤ 750 V (C1 - 1 kV/500 A)
  ≤ 750 V (C2 - 10 kV / 5 kA)
  ≤ 700 V (C3 - 25 A)
  ≤ 750 V (C3 - 100 A)
Voltage protection level Up static (core-core) ≤ 50 V (C1 - 1 kV/500 A)
  ≤ 120 V (C2 - 10 kV / 5 kA)
Voltage protection level Up static (core-ground) ≤ 900 V (C1 - 1 kV/500 A)
  ≤ 1.05 kV (C2 - 10 kV / 5 kA)
Voltage protection level Up static (core-GND) ≤ 750 V (C1 - 1 kV/500 A)
  ≤ 750 V (C2 - 10 kV / 5 kA)
Response time tA (core-core) ≤ 1 ns
Response time tA (core-earth) ≤ 100 ns
  ≤ 100 ns
Input attenuation aE, sym. typ. 0.3 dB (≤ 250 kHz / 150 Ω)
Cut-off frequency fg (3 dB), sym. in 150 Ohm system typ. 940 kHz
Capacity (core-core) typ. 2.2 nF
Resistance in series 1.65 Ω ±20 %
Surge protection fault message optical
Max. required back-up fuse 630 mA (FF)
Impulse durability (conductor-conductor) C1 - 1 kV/500 A
  C2 - 10 kV/5 kA
  C3 - 100 A
Impulse durability (conductor-ground) C1 - 1 kV/500 A
  C2 - 10 kV/5 kA
  C3 - 100 A
  D1 - 500 A
Impulse durability (conductor-GND) C1 - 1 kV/500 A
  C2 - 10 kV/5 kA
  C3 - 100 A
  D1 - 500 A
Pulse reset time (conductor-conductor) ≤ 700 ms
Pulse reset time (conductor-ground) ≤ 30 ms
Pulse reset time (conductor-GND) ≤ 1500 ms


 

Dữ liệu kỹ thuật bổ sung

Max. total discharge current I total max (8/20) µs 20 kA (1x)


 

Tiêu chuẩn kết nối dữ liệu

Connection method Push-in connection
Stripping length 8 mm
Conductor cross section flexible 0.2 mm² ... 2.5 mm²
Conductor cross section solid 0.2 mm² ... 4 mm²
Conductor cross section AWG 24 ... 12


 

Tiêu chuẩn và quy định

Standards/specifications IEC 61643-21 2000 + corrigendum 2001 + A1:2008, modified + A2:2012
  EN 61643-21 2001 + A1:2009 + A2:2013


 

Tiêu chuẩn phân loại

 

eCl@ss

eCl@ss 4.0 27140201
eCl@ss 4.1 27130801
eCl@ss 5.0 27130801
eCl@ss 5.1 27130801
eCl@ss 6.0 27130807
eCl@ss 7.0 27130807
eCl@ss 8.0 27130807
eCl@ss 9.0 27130807


 

ETIM

ETIM 2.0 EC000943
ETIM 3.0 EC000943
ETIM 4.0 EC000943
ETIM 5.0 EC000943
ETIM 6.0 EC000943


 

UNSPSC

UNSPSC 6.01 30212010
UNSPSC 7.0901 39121610
UNSPSC 11 39121610
UNSPSC 12.01 39121610
UNSPSC 13.2 39121620


 

APPROVAL





 

- Download Product data sheet Thiết bị chống sét đường tín hiệu Analog và current loop - Phoenix Contact - TTC-6P-1X2-F-M-24DC-PT-I - 2906790

 

- Download Tài liệu cài đặt Thiết bị chống sét đường tín hiệu Analog và current loop - Phoenix Contact - TTC-6P-1X2-F-M-24DC-PT-I - 2906790



 
Sản phẩm cùng loại
SẢN PHẨM XEM NHIỀU
Gọi điện thoại