Chi tiết thông tin đặc tính sản phẩm
Chống sét lan truyền đường tín hiệu trong môi trường dễ cháy nổ - Phoenix Contact - TTC-6P-1X2-M-EX-24DC-UT-I - 2906824
Ưu điểm nổi bật
- Thiết kế tiết kiệm không gian do chiều rộng hẹp là 6.2 mm;
- Tín hiệu không có thêm điện phụ, nhờ có chỉ báo trạng thái cơ học;
- Module báo tín hiệu từ xa tùy chọn theo dõi đến 40 mục, không cần dây nối thêm;
- Tín hiệu không bị ảnh hưởng trong quá trình bảo trì, nhờ vào việc đưa chèn trở kháng trở kháng trở kháng và loại bỏ các phích cắm bảo vệ;
- Không bị lỗi thay thế các phích cắm bảo vệ, nhờ mã hóa;
- Các mạch tín hiệu dễ dàng được tạm dừng vì công việc bảo trì, nhờ dao ngắt kết nối thẳng đứng;
- Hành vi an toàn trong trường hợp quá tải, nhờ thiết bị ngắt kết nối;
- Được sử dụng trên toàn cầu, trong các khu vực có nguy cơ cháy nổ cao, nhờ có sự chấp thuận của ATEX và IECEx;
- Kiểm tra đơn giản và tham khảo với CHECKMASTER 2, nhờ các mô đun bảo vệ có thể cắm được.
Ứng dụng
Các ngành công nghiệp hoá chất và hóa dầu liên quan đến các quá trình công nghiệp tạo ra bầu khí quyển dễ cháy nổ. Chúng được tạo ra, ví dụ, bằng khí, khói hoặc hơi. Môi trường cháy nổ cũng có thể xảy ra ở các nhà máy, xưởng silos, mía đường và các nhà máy thức ăn gia súc do bụi hiện diện ở đó cũng như các cây xăng, các kho bãi tích trữ hóa chất, sản phẩm hóa dầu, ...v.v...
Hướng dẫn cách lắp đặt
Bản vẽ và sơ đồ mạch
Kích thước tiêu chuẩn
Height |
105.8 mm |
Width |
6.2 mm +0.1 mm |
Depth |
100 mm (incl. DIN rail 7.5 mm) |
Tiêu chuẩn điều kiện môi trường xung quanh áp dụng
Ambient temperature (operation) |
-40 °C ... 85 °C |
Ambient temperature (storage/transport) |
-40 °C ... 85 °C |
Altitude |
≤ 2000 m (amsl (above mean sea level)) |
Degree of protection |
IP20 |
Thông tin chung căn bản
Housing material |
PBT |
Flammability rating according to UL 94 |
V-0 |
Color |
sky blue RAL 5015 |
Mounting type |
DIN rail: TH 35 - 7.5 mm |
Type |
DIN rail module, two-section, divisible |
Direction of action |
Line-Line & Line-Signal Ground/Shield & optional Signal Ground/Shield-Earth Ground |
Tiêu chuẩn bảo vệ mạch
IEC test classification |
C1 |
|
C2 |
|
C3 |
|
D1 |
Nominal voltage UN |
24 V DC |
Maximum continuous voltage UC |
30 V DC |
Rated current |
600 mA (40 °C) |
Operating effective current IC at UC |
≤ 5 µA |
Residual current IPE |
≤ 1 µA |
Nominal discharge current In (8/20) µs (Core-Core) |
5 kA |
Nominal discharge current In (8/20) µs (core-earth) |
5 kA |
Pulse discharge current Iimp (10/350) µs (core-core) |
0.5 kA |
Pulse discharge current Iimp (10/350) µs (core-ground) |
0.5 kA |
Total discharge current Itotal (8/20) µs |
10 kA |
Voltage protection level Up (core-core) |
≤ 55 V (C1 - 1 kV/500 A) |
|
≤ 65 V (C2 - 10 kV / 5 kA) |
|
≤ 55 V (C3 - 100 A) |
Voltage protection level Up (core-ground) |
≤ 900 V (C1 - 1 kV/500 A) |
|
≤ 1.05 kV (C2 - 10 kV / 5 kA) |
|
≤ 1.4 kV (C3 - 100 A) |
Voltage protection level Up static (core-core) |
≤ 50 V (C1 - 1 kV/500 A) |
|
≤ 65 V (C2 - 10 kV / 5 kA) |
Voltage protection level Up static (core-ground) |
≤ 900 V (C1 - 1 kV/500 A) |
|
≤ 1.05 kV (C2 - 10 kV / 5 kA) |
Response time tA (core-core) |
≤ 1 ns |
Response time tA (core-earth) |
≤ 100 ns |
Input attenuation aE, sym. |
typ. 0.3 dB (≤ 250 kHz / 150 Ω) |
Cut-off frequency fg (3 dB), sym. in 150 Ohm system |
typ. 940 kHz |
Capacity (core-core) |
typ. 2 nF |
Resistance in series |
1.65 Ω ±20 % |
Surge protection fault message |
optical |
Max. required back-up fuse |
630 mA (FF) |
Impulse durability (conductor-conductor) |
C1 - 1 kV/500 A |
|
C2 - 10 kV/5 kA |
|
C3 - 100 A |
Impulse durability (conductor-ground) |
C1 - 1 kV/500 A |
|
C2 - 10 kV/5 kA |
|
C3 - 100 A |
|
D1 - 500 A |
Pulse reset time (conductor-conductor) |
≤ 700 ms |
Pulse reset time (conductor-ground) |
≤ 30 ms |
Dữ liệu kỹ thuật bổ sung
Max. total discharge current I total max (8/20) µs |
20 kA (1x) |
Tiêu chuẩn kết nối dữ liệu
Connection method |
Screw connection |
Screw thread |
M3 |
Tightening torque |
0.5 Nm ... 0.6 Nm |
Stripping length |
8 mm |
Conductor cross section flexible |
0.2 mm² ... 2.5 mm² |
Conductor cross section solid |
0.2 mm² ... 4 mm² |
Conductor cross section AWG |
24 ... 12 |
Tiêu chuẩn và quy định
Standards/specifications |
EN 60079-0 2012 + A11:2013 |
|
EN 60079-11 2012 |
|
EN 61643-21 2001 + A1:2009 + A2:2013 |
|
IEC 60079-0 2011 (modified) + corrigendum 2012 + corrigendum 2013 |
|
IEC 60079-11 2008 |
|
IEC 61643-21 2000 + corrigendum 2001 + A1:2008, modified + A2:2012 |
Thông tin chung
Maximum inner capacitance Ci |
negligible |
Max. internal inductance Li |
negligible |
Max. input current Ii |
400 mA (T4 / ≤ 50 °C) |
|
350 mA (T6 / ≤ 35 °C) |
max. input voltage Ui |
30 V DC |
Insulation voltage to ground |
> 180 V DC |
Ambient temperature (operation) |
-40 °C ... 35 °C (T6 / 85 °C) |
|
-40 °C ... 50 °C (T4 / 135 °C) |
Tiêu chuẩn phân lớp
eCl@ss
eCl@ss 4.0 |
27140201 |
eCl@ss 4.1 |
27130801 |
eCl@ss 5.0 |
27130801 |
eCl@ss 5.1 |
27130801 |
eCl@ss 6.0 |
27130807 |
eCl@ss 7.0 |
27130807 |
eCl@ss 8.0 |
27130807 |
eCl@ss 9.0 |
27130807 |
ETIM
ETIM 3.0 |
EC000943 |
ETIM 4.0 |
EC000943 |
ETIM 5.0 |
EC000943 |
ETIM 6.0 |
EC000943 |
UNSPSC
UNSPSC 6.01 |
30212010 |
UNSPSC 7.0901 |
39121610 |
UNSPSC 11 |
39121610 |
UNSPSC 12.01 |
39121610 |
UNSPSC 13.2 |
39121620 |
Tiêu chuẩn chấp thuận và thông qua