Chi tiết thông tin đặc tính sản phẩm
Chống sét đường tín hiệu số và chuyển mạch liên lạc - Phoenix Contact - TTC-6P-2X1-F-M-24DC-PT-I - 2906794
Ưu điểm vượt trội
- Thiết kế tiết kiệm không gian do chiều rộng hẹp là 6.2 mm
- Tín hiệu không có thêm điện phụ, nhờ có chỉ báo trạng thái cơ học
- Module báo tín hiệu từ xa tùy chọn theo dõi đến 40 mục, không cần dây nối thêm
- Nhanh chóng và không cần công cụ lắp đặt thiết bị chống sét, nhờ công nghệ kết nối Push-in
- Tín hiệu không bị ảnh hưởng trong quá trình bảo trì, nhờ vào việc đưa chèn trở kháng trở kháng trở kháng và loại bỏ các phích cắm bảo vệ
- Không bị lỗi thay thế các phích cắm bảo vệ, nhờ mã hóa
- Các mạch tín hiệu dễ bị gián đoạn vì công việc bảo trì, do ngắt kết nối dao thẳng đứng
- Hành vi an toàn trong trường hợp quá tải, nhờ thiết bị ngắt kết nối
- Grounded hoặc insulated shield grounding, nhờ điểm cuối thứ ba trên thiết bị chống sét
- Kiểm tra đơn giản và đối chiếu tham khảo với CHECKMASTER 2, nhờ các mô đun bảo vệ có thể cắm được
Bản vẽ và thiết kế sơ đồ mạch
Kích thước tiêu chuẩn
Height |
105.8 mm |
Width |
6.2 mm +0.1 mm |
Depth |
100 mm (incl. DIN rail 7.5 mm) |
Tiêu chuẩn điều kiện môi trường xung quanh áp dụng
Ambient temperature (operation) |
-40 °C ... 85 °C |
Ambient temperature (storage/transport) |
-40 °C ... 85 °C |
Altitude |
≤ 4000 m (amsl (above mean sea level)) |
Degree of protection |
IP20 |
Thông tin chung căn bản
Housing material |
PBT |
Flammability rating according to UL 94 |
V-0 |
Color |
traffic grey A RAL 7042 |
|
light gray RAL 7035 |
Mounting type |
DIN rail: TH 35 - 7.5 mm |
Type |
DIN rail module, two-section, divisible |
Direction of action |
Line-Line & Line-Signal Ground/Shield & optional Signal Ground/Shield-Earth Ground |
Tiêu chuẩn bảo vệ mạch
IEC test classification |
C1 |
|
C2 |
|
C3 |
|
D1 |
Nominal voltage UN |
24 V DC |
Maximum continuous voltage UC |
30 V DC |
Rated current |
600 mA (56 °C) |
Operating effective current IC at UC |
≤ 5 µA |
Residual current IPE |
≤ 1 µA |
Nominal discharge current In (8/20) µs (core-earth) |
5 kA |
Nominal discharge current In (8/20) µs (core-GND) |
5 kA |
Pulse discharge current Iimp (10/350) µs (core-ground) |
0.5 kA |
Pulse discharge current Iimp (10/350) µs (core-GND) |
0.5 kA |
Total discharge current Itotal (8/20) µs |
10 kA |
Voltage protection level Up (core-ground) |
≤ 750 V (C1 - 1 kV/500 A) |
|
≤ 800 V (C2 - 10 kV / 5 kA) |
|
≤ 1.1 kV (C3 - 25 A) |
|
≤ 1.15 kV (C3 - 100 A) |
Voltage protection level Up (core-GND) |
≤ 140 V (C1 - 1 kV/500 A) |
|
≤ 190 V (C2 - 10 kV / 5 kA) |
|
≤ 45 V (C3 - 25 A) |
|
≤ 50 V (C3 - 100 A) |
Voltage protection level Up static (core-ground) |
≤ 750 V (C1 - 1 kV/500 A) |
|
≤ 800 V (C2 - 10 kV / 5 kA) |
Voltage protection level Up static (core-GND) |
≤ 55 V (C1 - 1 kV/500 A) |
|
≤ 120 V (C2 - 10 kV / 5 kA) |
Response time tA (core-earth) |
≤ 1 ns |
|
≤ 100 ns |
Input attenuation aE, asym. |
typ. 0.3 dB (≤ 270 kHz/150 Ω) |
Cut-off frequency fg (3 dB), asym. (GND) in 150 Ohm system |
typ. 960 kHz |
Capacity (Core-GND) |
typ. 2.2 nF |
Resistance in series |
1.65 Ω ±20 % |
Surge protection fault message |
optical |
Max. required back-up fuse |
630 mA (FF) |
Impulse durability (conductor-ground) |
C1 - 1 kV/500 A |
|
C2 - 10 kV/5 kA |
|
C3 - 100 A |
|
D1 - 500 A |
Impulse durability (conductor-GND) |
C1 - 1 kV/500 A |
|
C2 - 10 kV/5 kA |
|
C3 - 100 A |
|
D1 - 500 A |
Pulse reset time (conductor-ground) |
≤ 30 ms |
Pulse reset time (conductor-GND) |
≤ 300 ms |
Dữ liệu kỹ thuật bổ sung
Max. total discharge current I total max (8/20) µs |
20 kA (1x) |
Tiêu chuẩn kết nối dữ liệu
Connection method |
Push-in connection |
Stripping length |
8 mm |
Conductor cross section flexible |
0.2 mm² ... 2.5 mm² |
Conductor cross section solid |
0.2 mm² ... 4 mm² |
Conductor cross section AWG |
24 ... 12 |
Tiêu chuẩn và quy định
Standards/specifications |
IEC 61643-21 2000 + corrigendum 2001 + A1:2008, modified + A2:2012 |
|
EN 61643-21 2001 + A1:2009 + A2:2013 |
Tiêu chuẩn phân lớp
eCl@ss
eCl@ss 4.0 |
27140201 |
eCl@ss 4.1 |
27130801 |
eCl@ss 5.0 |
27130801 |
eCl@ss 5.1 |
27130801 |
eCl@ss 6.0 |
27130807 |
eCl@ss 7.0 |
27130807 |
eCl@ss 8.0 |
27130807 |
eCl@ss 9.0 |
27130807 |
ETIM
ETIM 2.0 |
EC000943 |
ETIM 3.0 |
EC000943 |
ETIM 4.0 |
EC000943 |
ETIM 5.0 |
EC000943 |
ETIM 6.0 |
EC000943 |
UNSPSC
UNSPSC 6.01 |
30212010 |
UNSPSC 7.0901 |
39121610 |
UNSPSC 11 |
39121610 |
UNSPSC 12.01 |
39121610 |
UNSPSC 13.2 |
39121620 |
APPROVAL