Chi tiết thông tin đặc tính sản phẩm
Đế cắm của Bộ phận lug cắm chống sét lan truyền đường tín hiệu analog - Phoenix Contact - Surge protection base element - PT 2X2-BE - 2839208
Đặc tính nổi bật
- Có thể kiểm tra phích cắm bằng CHECKMASTER
- Lắp đặt cùng với Đế cắm PT 2x2 ...- ST
- Dễ dàng bảo trì tối đa nhờ thiết kế hai mảnh
- Bộ phận Lug cắm chống sét lan truyền vẫn là một phần không thể thiếu trong quá trình cài đặt
- Bảo vệ nhất quán mạch tín hiệu plug-in
- Bảo vệ tải hai mạch tín hiệu riêng biệt
- Ngắt kết nối trở kháng trung hòa của bộ phận lug này cho mục đích thử nghiệm và bảo trì
Bản vẽ

Bản vẽ hướng dẫn cách lắp đặt

Diagram

Bản vẽ thiết kế

Circuit diagram

Bộ thiết bị đã bao gồm Đế và Lug cắm
Kích thước tiêu chuẩn
| Height |
90 mm |
| Width |
17.7 mm |
| Depth |
51.5 mm (incl. DIN rail 7.5 mm) |
| Horizontal pitch |
1 Div. |
Điều kiện môi trường hoạt động
| Ambient temperature (operation) |
-40 °C ... 85 °C |
| Ambient temperature (storage/transport) |
-40 °C ... 85 °C |
| Altitude |
≤ 2000 m (amsl (above mean sea level)) |
| Degree of protection |
IP20 |
Thông tin chung
| Housing material |
PA 6.6 |
| Flammability rating according to UL 94 |
V-0 |
| Color |
jet black RAL 9005 |
| Standards for cearances and creepage distances |
VDE 0110-1 |
| Mounting type |
DIN rail: 35 mm |
| Type |
Base element, DIN rail mounting |
| Number of positions |
4 |
Mạch bảo vệ
| Nominal voltage UN |
24 V AC |
| |
24 V DC |
| Maximum continuous voltage UC |
40 V DC |
| |
28 V AC |
| Rated current |
450 mA (45°C) |
| Resistance in series |
2.2 Ω ±10 % |
| Surge protection fault message |
none |
| Max. required back-up fuse |
500 mA (T) |
Kết nối dữ liệu
| Connection method |
Screw connection |
| Screw thread |
M3 |
| Tightening torque |
0.5 Nm |
| Stripping length |
8 mm |
| Conductor cross section flexible |
0.2 mm² ... 2.5 mm² |
| Conductor cross section solid |
0.2 mm² ... 4 mm² |
| Conductor cross section AWG |
24 ... 12 |
Tiêu chuẩn và Quy định
| Standards/specifications |
IEC 61643-21 2000 + corrigendum 2001 + A1:2008, modified + A2:2012 |
| |
EN 61643-21 2001 + A1:2009 + A2:2013 |
Điều kiện môi trường hoạt động
| China RoHS |
Environmentally Friendly Use Period = 50 |
| |
For details about hazardous substances go to tab “Downloads”, Category “Manufacturer's declaration” |
Tieu chuẩn phân lớp Classifications
eCl@ss
| eCl@ss 4.0 |
27140201 |
| eCl@ss 4.1 |
27130801 |
| eCl@ss 5.0 |
27130801 |
| eCl@ss 5.1 |
27130801 |
| eCl@ss 6.0 |
27130803 |
| eCl@ss 7.0 |
27130803 |
| eCl@ss 8.0 |
27130803 |
| eCl@ss 9.0 |
27130803 |
ETIM
| ETIM 2.0 |
EC000472 |
| ETIM 3.0 |
EC000472 |
| ETIM 4.0 |
EC000472 |
| ETIM 5.0 |
EC000472 |
| ETIM 6.0 |
EC000472 |
UNSPSC
| UNSPSC 6.01 |
30212010 |
| UNSPSC 7.0901 |
39121610 |
| UNSPSC 11 |
39121610 |
| UNSPSC 12.01 |
39121610 |
| UNSPSC 13.2 |
39121620 |
Approvals