Thông số kỹ thuật chi tiết của CB tép MCB - Mitsubishi Electric - BHW-T10 4P 6...125A 10kA 240~415vAC Type C
Danh sách sản phẩm BHW-T10 1P bao gồm:
- BHW-T10 4P
6A 10kA 240~415vAC Type C - Mã sản phẩm:
BHW-T10 4P C6 F
- BHW-T10 4P
10A 10kA 240~415vAC Type C - Mã sản phẩm:
BHW-T10 4P C10 F
- BHW-T10 4P
16A 10kA 240~415vAC Type C - Mã sản phẩm:
BHW-T10 4P C16 F
- BHW-T10 4P
20A 10kA 240~415vAC Type C - Mã sản phẩm:
BHW-T10 4P C20 F
- BHW-T10 4P
25A 10kA 240~415vAC Type C - Mã sản phẩm:
BHW-T10 4P C25 F
- BHW-T10 4P
32A 10kA 240~415vAC Type C - Mã sản phẩm:
BHW-T10 4P C32 F
- BHW-T10 4P
40A 10kA 240~415vAC Type C - Mã sản phẩm:
BHW-T10 4P C40 F
- BHW-T10 4P
50A 10kA 240~415vAC Type C - Mã sản phẩm:
BHW-T10 4P C50 F
- BHW-T10 4P
63A 10kA 240~415vAC Type C - Mã sản phẩm:
BHW-T10 4P C63 F
- BHW-T10 4P
80A 10kA 240~415vAC Type C - Mã sản phẩm:
BHW-T10 4P C80 F
- BHW-T10 4P
100A 10kA 240~415vAC Type C - Mã sản phẩm:
BHW-T10 4P C100 F
- BHW-T10 4P
125A 10kA 240~415vAC Type C - Mã sản phẩm:
BHW-T10 4P C125 F
Đặc tính sản phẩm BHW-T10 4P 6...125A 10kA 240~415vAC Type C
- Tất cả các dòng sản phẩm đều tuân thủ các quy định của IEC
- Tuân thủ mức độ bảo vệ IP2X (mặt trước)
- Tất cả các dòng sản phẩm tương thích với kết nối ngược
- Tốc độ dòng lên tới 125A đối với MCB, 100A đối với RCCB
- Phụ kiện phù hợp lắp đặt ngoài field cho MCB (80 đến 125A)
Sản phẩm thuộc dòng MCB BHW-T10 4P BHW-T10 4P 6...125A 10kA 240~415vAC Type C
Giải thích ký hiệu MCB BHW-T10 4P BHW-T10 4P 6...125A 10kA 240~415vAC Type C
Thông số kỹ thuật MCB BHW-T10 4P BHW-T10 4P 6...125A 10kA 240~415vAC Type C
- Dải nhiệt độ môi trường xung quanh: -10
oC đến +40
oC;
- Tần số: 50/60Hz
Ghi chú tiêu chuẩn lắp đặt MCB BHW-T10 4P BHW-T10 4P 6...125A 10kA 240~415vAC Type C
Phù hợp theo tiêu chuẩn lắp đặt của Standard IEC 35mm rail installation
Ghi chú đấu nối MCB BHW-T10 4P BHW-T10 4P 6...125A 10kA 240~415vAC Type C
Khi đấu nối dây, buộc các vít đầu cuối với mô men mô tả trong bảng dưới đây
Ghi chú về nguyên lý hoạt động đóng, mở và Tripping MCB BHW-T10 4P BHW-T10 4P 6...125A 10kA 240~415vAC Type C
Di chuyển tay cầm lên / xuống để Bật /Đóng nguồn. Hoạt động kích hoạy là việc tự động mở (ngắt) các mạch.
Ghi chú về kiểm tra dòng rò MCB BHW-T10 4P BHW-T10 4P 6...125A 10kA 240~415vAC Type C
Các bước kiểm tra dòng rò:
(1) Di chuyển tay cầm sang vị trí Bật ở dưới điện áp định mức.
(2) Nhấn nút kiểm tra màu vàng.
- Hãy thường xuyên kiểm tra trên.
- Không sử dụng nút kiểm tra để tắt RCCB
(3) Tại thời điểm này, RCCB phải bị ngắt trong thời gian quy định.
(4) Tay cầm sẽ di chuyển đến vị trí Tắt.
Ghi chú về việc vệ sinh thiết bị MCB BHW-T10 4P BHW-T10 4P 6...125A 10kA 240~415vAC Type C
- Không bao giờ sử dụng chất pha loãng, xà phòng và các loại hóa chất tẩy rửa khác.
- Việc này có thể làm cho chữ cái ghi chú không thể đọc được do bị mờ hoặc khiến giảm hiệu suất cách điện.
- Làm sạch bộ phận ngắt bằng cách sử dụng máy lọc không khí hoặc đánh bóng.
Ghi chú khi lựa chọn thiết bị MCB BHW-T10 4P BHW-T10 4P 6...125A 10kA 240~415vAC Type C
- Trong trường hợp lắp MCB cạnh nhau, phải giảm dòng đi qua dưới 80% dòng định mức.
- Thiết lập dòng định mức với đủ phụ tải trong khi xem xét việc thay đổi điện áp và tải điện.
Ghi chú về việc kết nối với thiết bị đầu cuối không mối hàn MCB BHW-T10 4P BHW-T10 4P 6...125A 10kA 240~415vAC Type C
- Gập sau khi nới lỏng sợi dây kết nối và đặt dây lõi lại với nhau.
- Việc kiểm tra và tháo lắp thường xuyên là cần thiết vì dây điện sẽ trở nên lỏng lẻo theo thời gian
Ghi chú về an toàn khi lắp đặt MCB BHW-T10 4P BHW-T10 4P 6...125A 10kA 240~415vAC Type C
Khi một bảng điều khiển bằng kim loại gần MCB (80 t0 125A), phải đảm bảo khoảng cách an toàn ở giữa không nhỏ hơn 5mm
Thông số kỹ thuật MCB BHW-T10 4P BHW-T10 4P 6...125A 10kA 240~415vAC Type C
Đặc tính và kích thước của các MCB BHW-T10 4P có dòng từ 0.5 đến 63A BHW-T10 4P 6...125A 10kA 240~415vAC Type C
Tính chất hoạt động của các MCB BHW-T10 4P có dòng từ 0.5 đến 63A BHW-T10 4P 6...125A 10kA 240~415vAC Type C
Kích thước bên ngoài của MCB BHW-T10 4P có dòng từ 0.5 đến 63A BHW-T10 4P 6...125A 10kA 240~415vAC Type C
Phụ kiện rời đi kèm với MCB BHW-T10 4P có dòng từ 0.5 đến 63A BHW-T10 4P 6...125A 10kA 240~415vAC Type C
Chức năng của các phụ kiện rời của MCB BHW-T10 4P có dòng từ 0.5 đến 63A
Thông số kỹ thuật của phụ kiện rời model AX của MCB BHW-T10 4P có dòng từ 0.5 đến 63A BHW-T10 4P 6...125A 10kA 240~415vAC Type C
Thông số kỹ thuật của phụ kiện rời model SHT của MCB BHW-T10 4P có dòng từ 0.5 đến 63A BHW-T10 4P 6...125A 10kA 240~415vAC Type C
Kết hợp các phụ kiện rời của MCB BHW-T10 4P có dòng từ 0.5 đến 63A BHW-T10 4P 6...125A 10kA 240~415vAC Type C
Kích thước bên ngoài của các phụ kiện rời của MCB BHW-T10 4P có dòng từ 0.5 đến 63A BHW-T10 4P 6...125A 10kA 240~415vAC Type C
Đặc tính và kích thước của các MCB BHW-T10 4P có dòng từ 80 đến 125A BHW-T10 4P 6...125A 10kA 240~415vAC Type C
Tính chất hoạt động của các MCB BHW-T10 4P có dòng từ 80 đến 125A BHW-T10 4P 6...125A 10kA 240~415vAC Type C
Kích thước bên ngoài của MCB BHW-T10 4P có dòng từ 80 đến 125A BHW-T10 4P 6...125A 10kA 240~415vAC Type C
Phụ kiện kèm theo của MCB BHW-T10 4P có dòng từ 80 đến 125A BHW-T10 4P 6...125A 10kA 240~415vAC Type C
Chức năng của các phụ kiện rời của MCB BHW-T10 4P có dòng từ 80 đến 125A BHW-T10 4P 6...125A 10kA 240~415vAC Type C
Thông số kỹ thuật của phụ kiện rời model AX của MCB BHW-T10 4P có dòng từ 80 đến 125A BHW-T10 4P 6...125A 10kA 240~415vAC Type C
Kết hợp các phụ kiện rời của MCB BHW-T10 4P có dòng từ 80 đến 125A BHW-T10 4P 6...125A 10kA 240~415vAC Type C
Kích thước bên ngoài của các phụ kiện rời của MCB BHW-T10 4P có dòng từ 80 đến 125A BHW-T10 4P 6...125A 10kA 240~415vAC Type C