Thông số kỹ thuật chi tiết của Thiết bị chống sét lan truyền bảo vệ nguồn 3 Pha, Type 2 - Phoenix Contact - VAL-SEC-T2-3S-350-FM - 2905340
Up: 1.5kV
Uc: 350V
In: 20kA
Imax: 40kA
Ưu điểm nổi bật
- Bộ phận chống rò điện áp (
Varistor arrester) có dòng rò thấp;
- Bộ phận chống sét khí có hiệu suất cao để bảo vệ N / PE;
- Thiết kế cực kỳ dẹp, chỉ cần 12 mm cho mỗi vị trí;
- Điện áp cao liên tục 350 V AC cho mạng lưới điện 230/400 V với điện áp cao dao động;
- Pluggable;
- Mức bảo vệ điện áp thấp 1.5 kV;
- Chỉ thị trạng thái cơ, quang học;
- Tiếp xúc với dấu hiệu nổi;
- Có phích cắm để có thể được kiểm tra với CHECKMASTER 2.
Bản vẽ
Tiêu chuẩn kích thước
Height |
97.9 mm |
Width |
37.3 mm |
Depth |
74.5 mm (incl. DIN rail 7.5 mm) |
Horizontal pitch |
2 Div. |
Tiêu chuẩn điều kiện mội trường xung quanh áp dụng
Degree of protection |
IP20 |
Ambient temperature (operation) |
-40 °C ... 80 °C |
Ambient temperature (storage/transport) |
-40 °C ... 80 °C |
Altitude |
≤ 2000 m (amsl (above mean sea level)) |
Permissible humidity (operation) |
5 % ... 95 % |
Shock (operation) |
30g (Half-sine / 11 ms /3x, X, Y, Z) |
Vibration (operation) |
5g (10 ... 500 Hz / 2.5 h / X, Y, Z) |
Thông tin chung căn bản
IEC test classification |
II |
|
T2 |
EN type |
T2 |
IEC power supply system |
TN-C |
Mode of protection |
L-PEN |
Mounting type |
DIN rail: 35 mm |
Color |
light grey RAL 7035 |
|
traffic grey A RAL 7042 |
Housing material |
PA 6.6-FR 20% GF |
|
PBT-FR |
Degree of pollution |
2 |
Flammability rating according to UL 94 |
V-0 |
Type |
DIN rail module, two-section, divisible |
Number of positions |
3 |
Surge protection fault message |
Optical, remote indicator contact |
Tiêu chuẩn mạch bảo vệ
Nominal voltage UN |
240/415 V AC (TN-C) |
Nominal frequency fN |
50 Hz (60 Hz) |
Maximum continuous voltage UC |
350 V AC |
Rated load current IL |
40 A (Biconnect M4 fork-type cable lug 6 mm²) |
|
63 A (TWIN ferrule 2 x 10 mm²) |
Nominal discharge current In (8/20) µs |
20 kA |
Maximum discharge current Imax (8/20) µs |
40 kA |
Short-circuit current rating ISCCR |
25 kA (in case of 315 A gG backup fuse) |
|
50 kA (in case of 200 A gG backup fuse) |
Voltage protection level Up |
≤ 1.5 kV |
Residual voltage Ures |
≤ 1.5 kV (at In) |
|
≤ 1.3 kV (at 10 kA) |
|
≤ 1.2 kV (at 5 kA) |
|
≤ 1.1 kV (at 4 kA) |
|
≤ 1 kV (at 2 kA) |
TOV behavior at UT |
415 V AC (5 s / withstand mode) |
|
457 V AC (120 min / safe failure mode) |
Response time tA |
≤ 25 ns |
Max. backup fuse with branch wiring |
315 A (gG) |
Max. backup fuse with V-type through wiring |
40 A (gG / Biconnect M4 fork-type cable lug, 6 mm²) |
|
63 A (gG / TWIN ferrule 2x 10mm²) |
Chỉ báo/điều khiển tín hiệu từ xa
Switching function |
PDT contact |
Operating voltage |
5 V AC ... 250 V AC |
|
125 V DC (200 mA DC) |
Operating current |
5 mA AC ... 1 A AC |
|
1 A DC (30 V DC) |
Connection method |
Plug-in/screw connection via COMBICON |
Screw thread |
M2 |
Tightening torque |
0.25 Nm |
Stripping length |
7 mm |
Conductor cross section flexible |
0.14 mm² ... 1.5 mm² |
Conductor cross section solid |
0.14 mm² ... 1.5 mm² |
Conductor cross section AWG |
28 ... 16 |
Tiêu chuẩn kết nối tín hiệu
Connection method |
Screw connection |
Screw thread |
M5 |
Tightening torque |
4.5 Nm |
Stripping length |
16 mm |
Conductor cross section flexible |
2.5 mm² ... 16 mm² |
Conductor cross section solid |
2.5 mm² ... 25 mm² |
Conductor cross section AWG |
12 ... 4 |
Connection method |
Fork-type cable lug |
Conductor cross section flexible |
1.5 mm² ... 6 mm² |
Tiêu chuẩn đặc tính kỹ thuật UL
SPD Type |
4CA |
Maximum continuous operating voltage MCOV (L-L) |
700 V AC |
Maximum continuous operating voltage MCOV (L-N) |
350 V AC |
Nom. voltage |
277/480 V AC |
Mode of protection |
L-L |
|
L-N |
Power distribution system |
3Y |
Nominal frequency |
50/60 Hz |
Measured limiting voltage MLV (L-L) |
3280 V |
Measured limiting voltage MLV (L-N) |
2000 V |
Nominal discharge current In (L-L) |
20 kA |
Nominal discharge current In (L-N) |
20 kA |
Tiêu chuẩn UL về tín hiệu điều khiển từ xa
Operating voltage |
125 V AC |
Operating current |
1 A AC |
Tightening torque |
2 lbf-in. ... 4 lbf-in. |
Conductor cross section AWG |
30 ... 14 |
Tiêu chuẩn UL về kiểu kết nối dữ liệu
Conductor cross section AWG |
14 ... 2 (solid) |
|
14 ... 4 (stranded) |
Tightening torque |
40 lbf-in. ... 50 lbf-in. |
Tiêu chuẩn và quy định
Standards/regulations |
IEC 61643-11 2011 |
|
EN 61643-11 2012 |
Tiêu chuẩn phù hợp môi trường
China RoHS |
Environmentally Friendly Use Period = 50 |
|
For details about hazardous substances go to tab “Downloads”, Category “Manufacturer's declaration” |
Tiêu chuẩn phân loại
eCl@ss
eCl@ss 5.1 |
27130801 |
eCl@ss 6.0 |
27130805 |
eCl@ss 8.0 |
27130805 |
eCl@ss 9.0 |
27130805 |
ETIM
ETIM 5.0 |
EC000941 |
ETIM 6.0 |
EC000941 |
UNSPSC
Approval
-
Download Product data sheet Thiết bị chống sét lan truyền bảo vệ nguồn điện 3 pha (L1, L2, L3, PEN) Type 2 - Phoenix Contact - VAL-SEC-T2-3C-350-FM 2905339