Cảm biến chuyển động chỉnh độ sáng đèn cao 15m cho Kho-Xưởng -Compact dimmable motion sensor | Merrytek MC054V RC 4 A/C/D

Cảm biến chuyển động chỉnh độ sáng đèn cao 15m cho Kho-Xưởng -Compact dimmable motion sensor | Merrytek MC054V RC 4 A/C/D

530
Nhà sản xuất: Merrytek;    Xuất xứ: China
Giá sỉ:Giá tốt nhất xem...0909186879 dienelectrics@gmail.com
Khuyến mãi:Có Discount
Bảo hành:12 Tháng (Chính hãng)
Thanh toán:C.O.D / Bảo lãnh TT / Link hoạt
Vận chuyển:Miễn phí Tp.HCM, vùng lân cận
Thông tin nổi bật

Cảm biến chuyển động chỉnh độ sáng đèn cao 15m cho Kho-Xưởng | Merrytek MC054V RC 4 A/C/D

Compact Design Dimmable Motion Sensor MC054V RC 4 Series 1 - 10V Dimming

Thông tin cơ bản/ Basic Information

Xuất xứ/ Place of Origin: China
Nhà sản xuất/ Brand Name: Merrytek
Chứng nhận/ Certification: cULus, CE, SAA, FCC, RED
Mã sản phẩm/ Model Number: MC054V RC 4 A/C/D
 

Thông tin chi tiết/ Detail Information

Điện áp hoạt động/ Operating Voltage: 108-305V AC, 60Hz
Mức điện áp/ Rated Voltage: 120/277Vac, 60Hz
Công suất ở chế độ chờ/ Stand-by Power: <1W
Cơ chết hoạt động/ Working Mode: Bật-Tắt/ ON-OFF Function, Chiết áp 1-10V/ 1-10V Dimming
Nhiệt độ hoạt động/ Operating Temperature: -35℃~55℃
CHứng nhận/ Certificate: CULus, CE, SAA, FCC, RED
Mức bảo vệ/ IP Rating: IP65
Kích thước/ Dimension: (ΦxH) 72*59mm
Tuổi thọ/ Lifetime: 50,000h @ Ta Full Load
Nổi bật/ High Light: cảm biến chuyển động ánh sáng trong nhà, cảm biến phát hiện chuyển động/ indoor light motion sensor, motion detection sensor


Product Description
MC054V RC 4 Stand Alone Dimmable Motion Sensor IP65 120-277Vac For Warehouse

Đặc tính/ Features



1. Điện áp hoạt động 120 ~ 277V AC, phù hợp với thị trường Châu Âu và Bắc Mỹ/ Operating voltage 120~277V AC, suitable to Euro & North American market.

2. Ăng ten vi sóng được cấp bằng sáng chế, chiều cao lắp đặt Tối đa là 15m, phù hợp để lắp đặt trong hầu hết các nhà kho/ Patented microwave antenna, mounting height is 15m Max, suitable to install in most of warehouses.
 
3. Hỗ trợ chế độ độ nhạy cao và độ nhạy thấp (cho trần kim loại, môi trường lắp gương phản xạ kim loại)/ Supports high-sensitivity and low-sensitivity modes (for metal ceilings, metal reflector mounting environments)
 
4. Làm việc với trình điều khiển LED có thể điều chỉnh độ sáng 1-10V, dễ dàng đạt được chức năng làm mờ 2 bước hoặc 3 bước/ Work with 1-10V dimmable LED driver, easy to achieve 2-step or 3-step dimming function.
 
5. Điều khiển từ xa được cấp bằng sáng chế mới để điều chỉnh góc phóng để tránh sử dụng sai/ New patented remote control to adjust the launch angle to avoid misuse.
 
6. Chức năng Tăng-Giảm cường độ ánh sáng, chức năng tận dụng ánh sáng ban ngày/ Dim+/Dim- function,daylight harvesting function


 

Thông số kỹ thuật/ Parameter

Đầu vào/ Input
Mức điện áp hoạt động/ Operating Voltage Rage: 108-305VAC 60Hz
Điện áp đầu vào một chiều/ DC Input Voltage: N/A
Mức điện áp/ Rated Voltage: 120-277VAC 60Hz
Công suất không tải/ No-load Power: N/A
Công xuất ở chế độ chờ/ Stand-by Power: <1W
Kiểm tra biến động điện áp/ Surge Test: L N: 1kV

Đầu ra/ Output
Cơ chế hoạt động/ Working Mode: Bật-Tắt/ ON-OFF, Chiết áp 1-10V/ 1-10V Dimming
Loại tải/ Type of Load: Tải cảm ứng hoặc tải kháng/ Inductive or resistive Load
Múc chịu tải/ Load Capacity: 120VAC: 4A; 220-277VAC: 3A
Cường động dòng tải/ Current of Load: N/A
Múc biến động điện áp tối đa/ Max. Surge Capacity: 50A (50% Ipeak, twidth =500uS, 230Vac full load, cold start); 80A (50% Ipeak, twidth =200uS, 230Vac, full load, cold start)

Giao diện điều chỉnh cường độ ánh sáng/ Dim Interface
Chiết áp 1-10V Dimming: < 50mA (Non-constant source); 10%, 20%, 30%, 50%
Điều khiển đồng bộ hóa/ Synchronous Control: N/A
High Low-level: N/A
PWM Control: N/A

Thông số kỹ thuật của cảm biến/ Sensor Parameters
Tầng số hoạt động/ Operating Frequency: 5.8 GHz ±75 MHz, Băng tầng ISM/ ISM band
Công suất phát sóng/ Transmitting power: 0.5mW Max.
Thời gian duy trì trạng thái/ Hold time: 5s/ 30s/ 1min/ 3min/ 5min/ 10min/ 20min/ 30min
Mức chỉnh sáng ở chế độ chờ/ Stand-by dim Level: 10%/ 20%/ 30%/ 50%
Thời gian chờ/ Stand-by Period: 0s/ 10s/ 1min/ 3min/ 5min/ 10min/ 30min/ +∞
Vùng cảm ứng/ Detection Area: 25%/ 50%/ 75%/ 100%
Cảm biến ánh sáng ban ngày/ Daylight Sensor: Ngưỡng ánh sáng ban ngày/ Daylight threshold: 5lux/ 15lux/ 30lux/ 50lux/ 100lux/ 150lux/ Tối đa/ Disable (không có bóng hoặc phản xạ khuếch tán ánh sáng xung quanh/ no shadow or ambient light diffuse reflection)
Dải cảm ứng/ Detecting Range: Vui lòng xem mục vùng phát xạ cảm ứng/ See detection pattern
Chiều cao lắp đặt tối đa/ Mounting Height: 15m Max.
Góc cảm ứng/ Detection Angle: 150° (Lắp áp tường/ wall mount), 360° (Lắp áp trần/ ceiling mount)

Môi trường hoạt động/ Operating Environment
Nhiệt độ hoạt động/ Operating Temperature: -35℃~+55℃
Nhiệt độ bảo quản/ Storage Temperature: -40℃~+80℃;  Độ ẩm/ humidity: 10% - 95% (không đọng sương/ non-condensing)

Tiêu chuẩn chứng nhận/ Certificate Standards
Tiêu chuẩn an toàn/ Safety standards: IEC60669-2-1, IEC60669-1 | AS/NZS 60669.1, AS/NZS 60669.2.1 | UL60730-1
Tiêu chuẩn an toàn điện/ EMC standards: EN55015, EN61000-3-2, EN61000-3-3, EN61547 | AS/NZS CISPR 15, AS/NZS 4268 FCC Part 15C, Part 15B | EN 60950-1, EN301489-1, EN 201489-3, EN300440
Tiêu chuẩn an toàn môi trường/ Environment Request: Compliant to RoHS
Chứng nhận/ Certificate: cULus, CE, SAA, FCC, RED

Các thông số khác/ Others
Đâu dây/ Wiring: SJTW,5*18AWG (USA); H05RR-F,5*18AWG (Europe,Australi a); exposed line length: 810-830mm
Màu Vỏ bọc dây điện đấu nối/ Wiring color Sheath: Lõi đen: Đỏ, Trắng, Đen, Xám, Tím (Mỹ); Xanh lam, Nâu, Xám, Đỏ, Tím (Châu Âu, Úc)/ Black Core: Red, White, Black, Gray, Purple (US); Blue, Brown, Gray, Red, Purple (Europe, Australia)
Mức bảo vệ/ IP Rating: IP65
Lớp bảo vệ/ Protection Class: Class II
Cài đặt/ Installation: Độc lập/ Independent
Kích thước/ Dimension: (ΦxH) 72*59mm
Đóng gói/ Package: Hướng dẫn + Hộp trắng + Thẻ hộp trắng + Clapboard + Carton (K = A)/ Instruction+ White box+ White box tags+ Clapboard+ Carton (K=A)
Trọng lượng tịnh/ Net Weight: MC054V RC A/C 180g, MC054V RC D:165g
Tuổi thọ/ Lifetime: 50000h @ Ta full load

Chú ý/ Note
1. "N/A" có nghĩa là không xác định/ “N/A”means not available.

2. Vùng phát hiện ảnh hưởng đến khối lượng của đối tượng chuyển động và tốc độ chuyển động Vùng phát hiện được kiểm tra bởi một người cao 1m65 và tốc độ đi bộ là 0,5m/s/ Detection area is effected on volume of motion object and motion speed. The detection area is tested by a 165cm height person and walking speed is 0.5m/s.
 

Chức năng/ Function


 

1) Chức năng BẬT-TẮT/ ON/OFF function, (thời gian chờ được đặt thành "0" giây/ stand-by period be set to "0"S)


Với đủ ánh sáng xung quanh, đèn sẽ không được bật ngay cả khi có tín hiệu chuyển động.



Khi không đủ ánh sáng xung quanh, cảm biến sẽ bật đèn khi phát hiện chuyển động.



Sau khi lặp lại thời gian duy trì trại thái, cảm biến sẽ tắt đèn khi không phát hiện thấy chuyển động.

 

2) Chức năng làm mờ 2 bước (đặt khoảng thời gian chờ thành “+ ∞”)/ 2-step dimming function (stand-by period be set to “+∞”)


Nếu không có chuyển động nào được phát hiện, đèn sẽ luôn ở mức ánh sáng yếu.



Khi phát hiện chuyển động, cảm biến sẽ bật đèn sang chế độ sáng 100%



Sau khi hết thời gian duy trì trạng thái, cảm biến sẽ làm mờ ánh sáng ở mức ánh sáng yếu hiện tại nếu không phát hiện thấy chuyển động.

 

3) Chức năng làm mờ 3 bước (khoảng thời gian chờ được đặt thành “10 giây/ 1 phút/ 3 phút/ 5 phút/ 10 phút/ 30 phút”)/ 3-step dimming function (stand-by period be set to “10s/ 1min/ 3min/ 5min/ 10min/ 30min”)


Với đủ ánh sáng xung quanh, đèn sẽ không được bật ngay cả khi có tín hiệu chuyển động.



Khi không đủ ánh sáng xung quanh, cảm biến sẽ bật đèn khi phát hiện chuyển động.



Sau khi hết thời gian giữ, cảm biến sẽ làm mờ ánh sáng ở mức ánh sáng yếu nếu không phát hiện thấy chuyển động mới.



Sau khi hết thời gian chờ, cảm biến sẽ tắt đèn nếu không phát hiện thấy chuyển động nào trong vùng phát hiện.

 

4) Thu hoạch ánh sáng ban ngày/ Daylight harvesting


Với đủ ánh sáng xung quanh, đèn sẽ không được bật ngay cả khi có tín hiệu chuyển động.



Đèn sẽ được bật khi mức ánh sáng xung quanh thấp hơn mức lux đặt trước.



Cảm biến tăng/ giảm độ sáng đèn tự động theo sự thay đổi của mức độ ánh sáng mặt trời bên ngoài cửa sổ.






Khi có đủ ánh sáng mặt trời, cảm biến sẽ tắt đèn sau khi không phát hiện thấy chuyển động.


 

Kích thước/ Dimension (mm)  

1) MC054V RC 4 A, MC054V RC 4 C


2) MC054V RC 4 D

 

Sơ đồ đấu dây/ Wiring


 

Sơ đồ chức năng/ Function Diagram



 

Mô hình vùng bức xạ cảm ứng chuyển động/ Radiation Pattern

Lắp áp trần/ Ceiling mounting
Chiều cao lắp trần/ Ceiling mounted height: 3m
Độ nhạy/ Sensitivity: 100%/ 75%/ 50%/ 25%
Di chuyển bình thường/ Normal moving
(Tốc độ/ Speed: 1m/s)
 
 
Chiều cao lắp trần/ Ceiling mounted height: 6m
Độ nhạy/ Sensitivity: 100%/ 75%/ 50%/ 25%
Di chuyển bình thường/ Normal moving
(Tốc độ/ Speed: 1m/s)
 
 
Chiều cao lắp trần/ Ceiling mounted height: 9m
Độ nhạy/ Sensitivity: 100%/ 75%/ 50%/ 25%

Di chuyển bình thường/ Normal moving
(Tốc độ/ Speed: 1m/s)
 
 
Chiều cao lắp trần/ Ceiling mounted height: 12m
Độ nhạy/ Sensitivity: 100%/ 75%/ 50%
Di chuyển bình thường/ Normal moving
(Tốc độ/ Speed: 1m/s)
 
 
Chiều cao lắp trần/ Ceiling mounted height: 15m
Độ nhạy/ Sensitivity: 100%/ 75%
Di chuyển bình thường/ Normal moving
(Tốc độ/ Speed: 1m/s)
 
 
Chiều cao lắp trần/ Ceiling mounted height: 3m
Độ nhạy/ Sensitivity: 100%/ 75%/ 50%/ 25%
Normal moving
(Tốc độ/ Speed: 3m/s)
 
Chiều cao lắp trần/ Ceiling mounted height: 6m
Độ nhạy/ Sensitivity: 100%/ 75%/ 50%/ 25%
Di chuyển bình thường/ Normal moving
(Tốc độ/ Speed: 3m/s)
 
Chiều cao lắp trần/ Ceiling mounted height: 9m
Độ nhạy/ Sensitivity: 100%/ 75%/ 50%/ 25%

Di chuyển bình thường/ Normal moving
(Tốc độ/ Speed: 3m/s)
 
Chiều cao lắp trần/ Ceiling mounted height: 12m
Độ nhạy/ Sensitivity: 100%/ 75%/ 50%
Di chuyển bình thường/ Normal moving
(Tốc độ/ Speed: 3m/s)
 
 
Chiều cao lắp trần/ Ceiling mounted height: 15m
Độ nhạy/ Sensitivity: 100%/ 75%
Di chuyển bình thường/ Normal moving
(Tốc độ/ Speed: 3m/s)


Lắp áp tường/ Wall mounting
Chiều cao áp tường/ Horizon mounted height: 2m
Độ nhạy/ Sensitivity: 100%/ 75%/ 50%/ 25%

Di chuyển bình thường/ Normal moving
(Tốc độ/ Speed: 1m/s)
 
 
Chiều cao gắn áp tường/ Horizon mounted height: 2m
Độ nhạy/ Sensitivity: 100%/ 75%/ 50%/ 25%
Di chuyển chậm/ Slow moving
(Tốc độ/ Speed 0.3m/s)
 

Điều khiển từ xa/ Remote Control



 

Vui lòng xem Hướng dẫn sử dụng Remote MH10 ở đây

 

Cài đặt ban đầu/ Initialization

1. Chức năng Bật-Tắt/ Chức năng làm mờ 3 bước
Sau khi bật nguồn, cảm biến tự động bật đèn ở độ sáng 100%. Sau 10 giây, nó tắt đèn. Trong quá trình khởi động, cảm biến không thể phát hiện chuyển động/ On/Off function /3-step dimming function: After power on, the sensor automatically turns on light at 100% brightness. After 10sec, it turns off the light. During the initialization, the sensor is not able to detect movement.

2. Chức năng làm mờ 2 bước
Sau khi bật nguồn, cảm biến sẽ tự động bật đèn ở độ sáng 100%. Sau 10 giây, nó làm mờ ánh sáng đến mức ánh sáng yếu (được đặt theo mức độ mờ chờ). Trong quá trình khởi động, cảm biến không thể phát hiện chuyển động/ 2-step dimming function: After power on, the sensor automatically turns on light at 100% brightness. After 10sec, it dims the light to a low light level (set by stand-by dim level). During the initialization, the sensor is not able to detect movement.
 

Cài đặt gốc/ Factory setting

Khu vực phát hiện: 100%, Thời gian giữ: 5 giây, Thời gian chờ: 0 giây, Mức độ mờ khi chờ: 10%, Cảm biến ánh sáng ban ngày: Tắt/ Detection area: 100%, Hold time: 5s, Stand-by Period: 0s, Stand-by dim level: 10%, Daylight Sensor: Disable
 

Những điều cần lưu ý khi sử dụng/ Application Notice

1) Nên lắp đặt cảm biến bởi thợ điện chuyên nghiệp. Vui lòng tắt nguồn trước khi cài đặt, đấu dây, thay đổi cài đặt của công tắc DIP/ The sensor should be installed by a professional electrician. Please turn off the power before installing, wiring, changing the setting of the DIP switch.

2) Cảm biến được lắp trong chụp đèn bằng nhựa và thủy tinh sẽ làm giảm độ nhạy. Cứ tăng độ dày 3mm, độ nhạy sẽ giảm đi 20%/ The sensor which installed in the plastic and glass lampshade will reduce the sensitivity. For every 3mm increase in thickness, the sensitivity will be reduced by 20%.

3) Phạm vi phát hiện sẽ bị ảnh hưởng bởi độ cao của việc lắp đặt cảm biến, kích thước của đối tượng được phát hiện, tốc độ di chuyển và môi trường lắp đặt/ The detection range will be affected by the height of the sensor installation, the size of the object being detected, the speed of movement and installation environment.

4) Ngưỡng độ nhạy sáng là trong môi trường nắng, không có bóng và phản xạ khuếch tán ánh sáng xung quanh..Mức độ lux xung quanh có thể khác nhau trong các môi trường, thời tiết, khí hậu, thời gian trong ngày và mùa khác nhau/ The light sensitivity threshold is in a sunny environment, no shadow and ambient light diffuse reflection..Ambient lux level could be different in different environment,weather,climate,time-of-day and season.

5) Có thể cần phải cấu hình lại các thông số của cảm biến trong các môi trường lắp đặt khác nhau. Vui lòng tham khảo hướng dẫn sau hoặc liên hệ với nhà sản xuất/ The parameters of the sensor may need to be reconfigured in different installation environments. Please refer to the following instructions or contact the manufacturer.

6) Cảm biến này chỉ sử dụng trong nhà. Nó sẽ ảnh hưởng đến hiệu quả chống thấm nước khi sử dụng ngoài trời, mưa, gió và các vật thể di chuyển xung quanh sẽ gây ra hiện tượng kích hoạt sai/ This sensor is for indoor use only. It will affect the waterproof effect for outdoor use.Wind,rain, and moving objects around will cause false triggering.

7) Khoảng cách giữa bất kỳ cảm biến cảm ứng nào phải lớn hơn 3m/ The distance between any inductive sensors should be greater than 3m.

8) Không đặt cảm biến gần các vật có mật độ cao như kim loại, thủy tinh, tường sử dụng hỗn hợp, v.v., có thể xảy ra hiện tượng kích hoạt sai. Khi cảm biến được lắp đặt trong đèn kim loại, bề mặt phản chiếu kim loại hoặc môi trường kín hẹp, lò vi sóng sẽ bị phản xạ lại nhiều lần và gây ra hiện tượng kích hoạt sai. Vui lòng giảm độ nhạy hoặc liên hệ với nhà sản xuất để được hỗ trợ kỹ thuật/ Do not place the sensor close to high-density objects such as metal, glass, mixed-use walls, etc,false triggering could happen. When the sensor is installed in a metal lamp, metal reflective surface, or a narrow enclosed environment, the microwave will be reflected repeatedly and cause false triggering. Please reduce the sensitivity or contact the manufacturer for technical support.

9) Hãy đảm bảo rằng không có tín hiệu chuyển động xung quanh cảm biến, chẳng hạn như quạt, động cơ DC, đường ống thoát nước, cửa thoát khí, v.v., cảm biến có thể tạo ra kích hoạt sai/ Please ensure that there are no moving signals around the sensor, such as fan, DC motor, sewer pipe, air outlet, etc., the sensor may generate false trigger.

10) Bạn nên thử nghiệm 5 mẫu trước khi áp dụng hàng loạt cảm biến trong một dự án chiếu sáng mới/ You are advised to test 5 samples before mass application of sensor in a new lighting project.

11) Do cải tiến liên tục, nội dung của hướng dẫn này có thể được thay đổi mà không cần thông báo trước/ Due to continuous improvement, the contents of this instruction could be changed without prior notice.
 

Ứng dụng/ Applications

Cảm biến chuyển động MC054V CR 4 Series sử dụng để điều khiển bật-tắt đèn, điều khiển cường độ ánh sáng đèn, tận dụng ánh sáng tự nhiên kết hợp với ánh sáng nhân tạo, giúp tiết kiệm điện cho nhà kho, xưởng, khu hội họp trong nhà máy, các khu vực không gian rộng cần nhiều ánh sáng, ...





 

- Xem chi tiết Catalogue, Tài liệu kỹ thuật, Hướng dẫn sử dụng tại đây.


SẢN PHẨM XEM NHIỀU
Hãy xem RCCB và ELCB cứu bạn thoát chết vì điện giựt thế nào!Hãy xem tầm qua trong của RCCB và ELCB trong việc cứu nạn nhân bị điện giựt thoát chết như thế nào..
Wiki - Tìm hiểu về lắp đặt hệ thống điện trong nhà máy, tòa nhà...Lắp điện là lắp đặt, đấu nối hệ thống dây, cáp điện động lực, điều khiển, truyền thông và chác thiết bị liên quan như thiết bị chuyển mạch (CB), tủ điện
Circuit Breakers (CB) hoạt động thế nào?
Bộ ngắt điện hay còn gọi là máy cắt (Circuit breaker-CB) là thiết bị được thiết kế để bảo vệ một mạch điện khỏi bị hư hỏng gây ra bởi dòng điện
Programmable logic controller
A programmable logic controller (PLC), or programmable controller is an industrial digital computer which has been ruggedisedand adapted for the control of
White paper về Lý thuyết điều khiển tự độngLý thuyết điều khiển tự động là một nhánh liên ngành của kỹ thuật và toán học, liên quan đến hành vi của
Hướng dẫn Lập trình PLC chi tiết cho người mới tìm hiểu (Part 1)Điều khiển quá trình (PLC) được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và cho phép sản xuất hàng loạt các sản phẩm phù hợp với các
10 Dự báo về Internet Of Things (IoT) năm 2018Trong một báo cáo mới, dự đoán năm 2018: IoT chuyển từ thử nghiệm sang kinh doanh quy mô, Forrester Research dự đoán rằng IoT sẽ trở thành xương sống của
Top 15 Loại cảm biến Sensor được dùng nhiều trong các thiết bị IoTNền tảng IoT hoạt động và cung cấp các dạng thông minh và dữ liệu có giá trị với việc sử dụng nhiều cảm biến khác nhau. Chúng phục vụ để thu
HVAC control system
HVAC (Heating, Ventilation and Air Conditioning) equipment needs a control system to regulate the operation of a heating and/or air
Năng lượng tương lai: Photovoltaic hay Hydrogen?Hydrogen là một nguyên tố chiếm tỷ lệ cao nhất so với tất cả các nguyên tố khác trên địa cầu. Nhưng hydrogen không hiện diện dưới dạng nguyên tử hay
Năng lượng tái tạo : Một loại ắc quy mới nhiều hứa hẹnNăng lượng tái tạo như điện gió và điện mặt trời có một nhược điểm căn bản, đó là không ổn định. Chúng chỉ vận hành khi có
Chất thải từ người là năng lượng tương lai?BBC Future - Hành tinh của chúng ta gặp một vấn đề. Con người, như tất cả các sinh vật sống khác, thải ra rất nhiều những chất thải không dễ chịu
Tin vui cho phái đẹp: Robot Spermbot có thể giúp điều trị ung thư cổ tử cungKhi robot sinh học này phát hiện ra khối u, bốn cánh tay trên cấu trúc vi mô tự động uốn cong, giải phóng tế bào tinh trùng, xâm
Tương lai nào cho trí tuệ nhân tạo - Artificial intelligence (AI)?
Trí thông minh nhân tạo (AI) là khả năng của một chương trình máy tính hoặc một máy tính để suy nghĩ và học hỏi. Nó
Bạn Biết Có Bao Nhiêu Loại Robot - ROBOTPARK
Các loại Robot là gì? Dưới đây là các loại robot của hệ thống vận động. Chúng tôi sẽ kiểm tra các loại này một cách
Gọi điện thoại